Đại hãm hung thang là một trong những phương như vậy, được đánh giá là có tác dụng tuấn tả trục thủy – tức là công hạ mạnh, trục thủy tích ra ngoài.
Đại hãm hung thang là một trong những phương như vậy, được đánh giá là có tác dụng tuấn tả trục thủy – tức là công hạ mạnh, trục thủy tích ra ngoài.
Bài thuốc kết hợp ba vị chủ lực: Đại hoàng, Mang tiêu và Cam toại, đều có công năng tả hạ mạnh. Nhờ đó, phương được dùng trong điều trị chứng kết hung – tình trạng thủy và nhiệt kết tụ vùng thượng vị, biểu hiện bụng trên chướng cứng, đau không chịu được, táo bón nhiều ngày kèm sốt nhẹ và khát nước.
Thành phần bài thuốc bao gồm: Đại hoàng (8–12 g), Mang tiêu (12–20 g), Cam toại (1–2 g, nghiền nhỏ). Khi sắc, cho Đại hoàng vào trước, sau đó mới thêm Mang tiêu và Cam toại. Nước thuốc được chia làm hai phần, uống một nửa trước, sau khoảng 30 phút nếu chưa có nhu động thì dùng nốt phần còn lại. Nếu đã đi ngoài thì không uống tiếp để tránh tác dụng quá mạnh.
Công năng chính của Đại hãm hung thang là tuấn tả trục thủy, nhắm vào chứng “kết hung” do thủy nhiệt kết tụ. Người bệnh thường có biểu hiện táo bón lâu ngày, miệng khát, lưỡi khô, bụng trên cứng đau, sốt nhẹ từng cơn. Ngày nay, bài thuốc này được ứng dụng để hỗ trợ trong các ca tắc ruột nặng có tích dịch, nhất là khi có biểu hiện ứ trệ rõ rệt ở vùng bụng trên.
Điểm khác biệt quan trọng là: Đại thừa khí thang chủ trị chứng táo kết ở ruột già, trong khi Đại hãm hung thang tập trung vào tình trạng thủy nhiệt tích tụ dưới vùng tim. Tuy nhiên, cả hai đều dùng Đại hoàng và Mang tiêu để công hạ, chỉ khác ở chỗ Đại hãm hung thang thêm Cam toại để trục thủy, do đó có tác dụng mạnh hơn. Trong thực hành lâm sàng hiện đại, khi điều trị bệnh nhân tắc ruột kèm tích dịch, các thầy thuốc thường gia Cam toại vào Đại thừa khí thang để tăng hiệu quả.
Theo lý luận Đông y, việc sử dụng Đại hoàng và Mang tiêu nhằm thanh trệ, tả nhiệt, thông tiện; Cam toại có tác dụng phá ứ, trục thủy, giúp giải quyết tình trạng dịch tụ dưới vùng thượng vị. Về mặt dược lý, Đại hoàng chứa anthraquinone nhuận tẩy, Mang tiêu có thành phần natri sulfat giúp hút nước vào lòng ruột, còn Cam toại lại có tính kích ứng mạnh, khiến bài thuốc đạt công năng công hạ rất nhanh và mạnh. Chính vì vậy, phương thuốc chỉ phù hợp cho bệnh nhân có thể trạng còn chịu được, không áp dụng cho người suy nhược, phụ nữ mang thai hay bệnh nhân có bệnh lý nặng toàn thân.
Do tính công hạ mạnh, Đại hãm hung thang tiềm ẩn nguy cơ gây rối loạn điện giải, tiêu chảy dữ dội hoặc nôn ói. Người bệnh cần được Bác sĩ Y học cổ truyền thăm khám, chỉ định liều lượng phù hợp và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị. Trong trường hợp bệnh không cải thiện, hoặc xuất hiện dấu hiệu biến chứng như đau bụng tăng, sốt cao, bụng cứng như gỗ, thì phải chuyển ngay sang phương án phẫu thuật.
Theo Tiến sĩ Nguyễn Xuân Xã – giảng viên Trường Đại học Lương Thế Vinh, Đại hãm hung thang là một phương thuốc tiêu biểu cho nhóm “tuấn tả trục thủy”, có tác dụng mạnh và nhanh. Tuy nhiên, ông khuyến cáo:
“Đây không phải là bài thuốc dùng phổ biến, mà chỉ nên áp dụng trong những ca bệnh nặng, được chẩn đoán chính xác và theo dõi tại cơ sở y tế. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý dùng, vì nguy cơ biến chứng cao. Điều quan trọng là phải có sự phối hợp giữa thầy thuốc Đông y và y học hiện đại để đảm bảo an toàn cho người bệnh”.
Đại hãm hung thang là một bài thuốc cổ truyền có giá trị trong điều trị chứng kết hung, thể hiện rõ sức mạnh của phép tuấn tả trục thủy trong Đông y. Tuy vậy, vì tính công hạ quá mạnh và nguy cơ tác dụng phụ, bài thuốc chỉ nên dùng khi có chỉ định của Bác sĩ Đông y hoặc Bác sĩ Y học cổ truyền, tuyệt đối không tự ý áp dụng.
Trong bối cảnh y học hiện đại, bài thuốc này có thể xem là một giải pháp hỗ trợ nhưng cần được kiểm soát chặt chẽ, kết hợp với chẩn đoán và điều trị lâm sàng toàn diện để mang lại hiệu quả tối ưu và an toàn.