Bạch cập là vị thuốc quý trong Đông y, được chế biến từ thân rễ khô của cây Bletilla striata. Dược liệu nổi tiếng với công dụng cầm máu, giảm sưng, sinh cơ, làm lành vết thương và hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, ho ra máu, chảy máu cam.
Bạch cập là vị thuốc quý trong Đông y, được chế biến từ thân rễ khô của cây Bletilla striata. Dược liệu nổi tiếng với công dụng cầm máu, giảm sưng, sinh cơ, làm lành vết thương và hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, ho ra máu, chảy máu cam.
Trong y học cổ truyền, bạch cập là thân rễ đã phơi khô của cây lan Bletilla striata thuộc họ Lan (Orchidaceae). Vị thuốc có vị đắng, tính hàn, quy vào kinh phế và vị. Bạch cập được xếp vào nhóm thuốc “chỉ huyết sinh cơ”, chuyên dùng để cầm máu, tiêu sưng, sinh da non và phục hồi tổn thương mô. Đây là một trong những vị thuốc cổ truyền quan trọng đã được sử dụng hàng trăm năm trong dân gian và y học chính thống.
Theo bác sĩ y học cổ truyền, bạch cập có công năng chủ yếu là chỉ huyết (cầm máu) và sinh cơ (tái tạo mô mới). Vị thuốc thường dùng trong điều trị các chứng chảy máu như ho ra máu, chảy máu cam, nôn ra máu, tiểu ra máu, đại tiện ra máu hoặc phụ nữ băng huyết. Ngoài ra, bạch cập còn được dùng ngoài da để chữa vết thương chảy máu, bỏng nhẹ, mụn nhọt, viêm loét lâu ngày. Khi thoa lên vết thương, bột bạch cập tạo lớp màng bảo vệ, giúp cầm máu và thúc đẩy quá trình liền da.
Không chỉ có tác dụng bên ngoài, bạch cập còn được sử dụng trong các bài thuốc hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, ho khan, viêm họng hạt và trào ngược dạ dày. Dược tính của bạch cập giúp bảo vệ niêm mạc, giảm tiết axit dạ dày, giảm đau và thúc đẩy quá trình phục hồi mô bị tổn thương. Theo lý luận Đông y, dược liệu này có khả năng “liễm phế, chỉ khái”, tức là làm se phổi, ngăn ho, phù hợp với người bị ho ra máu hoặc viêm họng mãn tính.
Theo thầy cô giảng dạy ngành bác sĩ y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh, bạch cập được đánh giá là một trong những vị thuốc có tác dụng cầm máu nhanh, nhưng đặc biệt ở chỗ “chỉ huyết mà không gây ứ huyết”, nghĩa là có thể cầm máu mà vẫn giúp lưu thông khí huyết. Khi giảng dạy, thầy cô thường nhấn mạnh bạch cập là dược liệu tiêu biểu cho nhóm “lương huyết chỉ huyết” – tức là vị thuốc có tính mát, vừa thanh nhiệt, vừa cầm máu hiệu quả. Sinh viên ngành bác sĩ y học cổ truyền cần hiểu rõ cơ chế này để ứng dụng hợp lý, tránh lạm dụng trong trường hợp cơ thể hàn yếu.
Trong thực hành lâm sàng, bạch cập thường được phối hợp với các vị thuốc khác để tăng hiệu quả. Ví dụ, dùng chung với ngẫu tiết và trắc bách diệp để cầm máu trong bệnh ho ra máu; phối hợp với bạch chỉ, nhân sâm trong điều trị vết loét miệng và tổn thương da lâu lành. Dược liệu cũng được dùng làm nguyên liệu trong các bài thuốc bột, thuốc đắp và thuốc uống.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy, bạch cập chứa hoạt chất chính là polysaccharide và glucomannan, có tác dụng tăng cường miễn dịch, chống viêm, làm lành mô, đồng thời kích thích sản sinh collagen, giúp phục hồi vết thương nhanh hơn. Một số nghiên cứu còn ghi nhận khả năng ức chế vi khuẩn và tế bào ung thư của chiết xuất bạch cập, mở ra hướng ứng dụng mới trong y học hiện đại.
Tuy nhiên, do bạch cập có tính hàn và tác dụng làm se mạnh, người tỳ vị hư hàn, dễ tiêu chảy hoặc có vết thương nhiễm trùng không nên dùng. Liều thông thường từ 3–6g/ngày, có thể dùng dưới dạng bột hoặc sắc uống. Khi sử dụng ngoài da, nên nghiền mịn, rắc trực tiếp lên vết thương sạch để tránh nhiễm khuẩn.
Bạch cập trong Đông y là vị thuốc quý với khả năng cầm máu, giảm sưng, tiêu viêm và tái tạo mô hiệu quả. Khi được kết hợp hợp lý dưới sự hướng dẫn của bác sĩ y học cổ truyền, bạch cập không chỉ giúp điều trị các chứng chảy máu, viêm loét mà còn góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể, củng cố hệ miễn dịch và dưỡng âm cho cơ thể.