Cây cò ke là một loại dược liệu quen thuộc trong Y học cổ truyền, mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe như hỗ trợ tiêu hóa, trị ho, giải độc và chăm sóc da. Cùng khám phá những giá trị đáng chú ý của cây cò ke.
Cây cò ke là một loại dược liệu quen thuộc trong Y học cổ truyền, mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe như hỗ trợ tiêu hóa, trị ho, giải độc và chăm sóc da. Cùng khám phá những giá trị đáng chú ý của cây cò ke.
Cây cò ke, còn được gọi với nhiều tên khác nhau như bung lai, chua ke, bố trà diệp, dan ke... Tên khoa học của loài cây này là Grewia Paniculata Rox. Ex DC, thuộc họ Đay.
Hình thái: Cây thân gỗ, lá hình giáo ngược dài khoảng 15 cm, mặt lá phủ lông mềm ngắn. Hoa cò ke nhỏ, mọc thành chùm, màu trắng ngà. Quả hình trứng, có lông, bên trong chứa hạt.
Phân bố: Loài cây này phân bố nhiều tại các nước Đông Nam Á và Trung Quốc. Ở Việt Nam, cây mọc chủ yếu tại khu vực phía Nam, nhất là ở các khu rừng thứ sinh hoặc ven đường.
Thành phần hóa học: Trong thân gỗ cây cò ke có chứa aceton, ngoài ra lá và rễ cũng chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Dược liệu thường được thu hái quanh năm, có thể dùng tươi hoặc phơi khô để bảo quản.
Câu hỏi “Cây cò ke trị bệnh gì?” thường được nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về loại dược liệu này. Thực tế, theo kinh nghiệm dân gian và các ghi chép của Y học cổ truyền, cây cò ke có tính bình, vị hơi chua chát, được ứng dụng trong nhiều bài thuốc khác nhau.
Bác sĩ – giảng viên Nguyễn Xuân Xã hiện đang công tác tại khoa Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh chia sẻ một số công dụng nổi bật:
- Thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ tiêu hóa: Lá và rễ cò ke giúp làm mát cơ thể, kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng khó tiêu.
- Chữa ho và sốt rét: Rễ cò ke thường được sắc uống để giảm ho, hỗ trợ điều trị bệnh sốt rét.
- Điều trị các bệnh ngoài da: Lá cò ke phơi khô tán bột trị ghẻ, loét, giang mai hoặc dùng sắc nước rửa vết thương.
- Hỗ trợ bệnh xương khớp: Vỏ rễ được dùng trong một số bài thuốc trị thấp khớp hoặc hỗ trợ người bị gãy xương.
- Ăn quả cò ke: Quả có thể dùng ăn trực tiếp, giúp kích thích tiêu hóa. Tuy nhiên, cần bỏ hạt khi ăn để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
Trong kho tàng bài thuốc Y học cổ truyền Việt Nam, cây cò ke xuất hiện khá nhiều. Một số cách sử dụng phổ biến có thể kể đến:
- Trị cảm lạnh, rối loạn tiêu hóa, viêm gan, đau đầu: Dùng 15–30g rễ cò ke sắc nước uống trong ngày. Bài thuốc này còn có tác dụng tiêu sưng, giải độc, hỗ trợ bệnh vàng da hoặc cổ trướng.
- Trị giun ở trẻ nhỏ: Lá cò ke sấy khô, sau đó sắc uống để tẩy giun.
- Trị ghẻ ngứa, loét ngoài da: Lá phơi khô tán bột hoặc sắc nước rửa vết thương.
- Giúp cầm máu nhanh: Vỏ thân cây cò ke phơi khô tán bột, rắc vào vết thương chảy máu.
- Hỗ trợ điều trị gãy xương: Dùng lá và vỏ cây sắc lấy nước rửa tại chỗ.
Các bài thuốc trên chủ yếu được lưu truyền theo kinh nghiệm dân gian. Người dùng cần thận trọng khi áp dụng, bởi cơ địa mỗi người khác nhau và nếu sử dụng sai cách có thể gây ra những tác dụng phụ ngoài ý muốn.
Ngày nay, xu hướng trở về với thiên nhiên và các dược liệu từ cây cỏ ngày càng được nhiều người quan tâm. Cây cò ke cũng không nằm ngoài dòng chảy đó. Trong Y học cổ truyền, loài cây này được đánh giá là có tiềm năng ứng dụng trong các bệnh lý đường tiêu hóa, da liễu và một số chứng bệnh nhiễm khuẩn.
Tuy nhiên, để cây cò ke thực sự phát huy giá trị, cần có thêm các nghiên cứu khoa học hiện đại để xác định chính xác thành phần hoạt chất, cơ chế tác động và liều lượng an toàn khi sử dụng. Việc kết hợp giữa kiến thức truyền thống và y học hiện đại sẽ giúp khai thác tốt hơn giá trị của dược liệu này, đồng thời đảm bảo an toàn cho người bệnh.