Cây thường sơn đã được con người sử dụng hơn 2000 năm trước để điều trị sốt rét và một số bệnh lý liên quan đến viêm nhiễm. Từ lâu, vị thuốc này đã được các thầy thuốc Đông y ghi nhận và đưa vào nhiều bài thuốc quan trọng.
Cây thường sơn đã được con người sử dụng hơn 2000 năm trước để điều trị sốt rét và một số bệnh lý liên quan đến viêm nhiễm. Từ lâu, vị thuốc này đã được các thầy thuốc Đông y ghi nhận và đưa vào nhiều bài thuốc quan trọng.
1. Đặc điểm cây thường sơn
Cây thường sơn còn có nhiều tên gọi khác như bạch thường sơn, hoàng thường sơn, áp niệu thảo. Nguồn gốc của cây bắt gặp ở nhiều quốc gia Nam Á như Trung Quốc, Tây Tạng, Ấn Độ, Lào, Việt Nam, Campuchia và Philippines. Ở nước ta, cây mọc hoang nhiều tại các tỉnh miền núi phía Bắc như Bắc Kạn, Thái Nguyên, Hà Giang, Tuyên Quang.
Cây cao từ 1–2m, thân rỗng, vỏ ngoài có màu tím. Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, cánh hoa màu hồng hoặc xanh, mùa ra hoa kéo dài từ cuối xuân đến hết hè. Quả mọng khi chín có màu xanh lam đến tím.
Thời điểm thu hoạch thường sơn thích hợp nhất là vào mùa thu, từ tháng 8 đến tháng 10. Rễ cây sau khi lấy về được rửa sạch, bỏ phần rễ con, phơi hoặc sấy khô. Lá cây cũng có thể dùng làm thuốc, thường hái vào thời kỳ cây ra hoa.
2. Thành phần hóa học
Trong cây thường sơn, các nhà khoa học đã phân lập được alkaloid febrifugine và isofebrifugine. Đây là những hoạt chất có tác dụng chống sốt rét mạnh. Ngoài ra, các dẫn chất halofuginone và haloguinol chiết xuất từ rễ thường sơn cũng được chứng minh có tiềm năng trong điều trị nhiều bệnh lý phức tạp như xơ hóa, viêm nhiễm và thậm chí ung thư.
3. Tác dụng của cây thường sơn
3.1. Trong điều trị sốt rét
Theo TS Lê Xuân Hùng, giảng viên khoa Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh cho biết, thường sơn có vị đắng, tính hàn, tác động vào ba kinh Tâm – Phế – Can. Vị thuốc có tác dụng thanh nhiệt, hành thủy, thổ đờm và trừ sốt rét, đặc biệt hiệu quả với sốt cách nhật.
Nhiều nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng hoạt chất febrifugine trong thường sơn có khả năng chống lại ký sinh trùng sốt rét Plasmodium falciparum, kể cả những chủng đã kháng thuốc quinine và chloroquine. Một số bài thuốc dân gian còn phối hợp thường sơn với binh lang, thảo quả, cam thảo để sắc uống, mang lại hiệu quả điều trị tốt.
3.2. Hỗ trợ bệnh đa xơ cứng và viêm nhiễm
Các nhà nghiên cứu của Đại học Harvard phát hiện rằng halofuginone chiết xuất từ thường sơn có tác dụng ức chế quá trình tự miễn dịch Th17 – nguyên nhân chính gây bệnh đa xơ cứng và nhiều bệnh tự miễn khác. Ngoài ra, nghiên cứu tại Hàn Quốc cũng chứng minh chiết xuất từ nước của thường sơn giúp giảm IL-6, IL-1beta và nhiều yếu tố gây viêm khác.
3.3. Trong điều trị ung thư
Một số nghiên cứu của Israel cho thấy halofuginone có khả năng ngăn chặn sự phát triển của khối u, đặc biệt trong ung thư bàng quang. Tác dụng này đến từ khả năng ức chế sự biểu hiện của collagen alpha1 và metalloproteinase – hai yếu tố liên quan mật thiết đến sự xơ hóa và phát triển khối u.
4. Liều lượng và cách dùng
Theo kinh nghiệm y học cổ truyền, thường sơn được sử dụng dưới dạng thuốc sắc với liều từ 4,5 – 9g/ngày. Ngoài ra, có thể dùng ở dạng viên hoặc bột với liều lượng nhỏ hơn. Các bài thuốc chữa sốt rét bằng thường sơn thường kết hợp cùng một số vị thuốc khác để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ.
5. Tác dụng phụ và chống chỉ định
Mặc dù có nhiều giá trị chữa bệnh, song cây thường sơn cũng tiềm ẩn độc tính cao. Các nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng thường sơn có thể gây nôn mạnh, tổn thương gan và thận. Triệu chứng ngộ độc gồm buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, thậm chí rối loạn nhịp tim và tụt huyết áp.
Chính vì vậy, việc dùng thường sơn cần có sự chỉ định và giám sát chặt chẽ của thầy thuốc. Đặc biệt, không nên dùng cho phụ nữ có thai và người cơ thể suy nhược.
6. Giá trị nghiên cứu và ứng dụng
Trong bối cảnh hiện nay, nhiều trường đại học và viện nghiên cứu đang quan tâm đến giá trị của các dược liệu y học cổ truyền, trong đó có thường sơn. Nhiều bài giảng trong chương trình Đại học Y học cổ truyền cho thấy tiềm năng ứng dụng của hoạt chất trong cây thường sơn không chỉ giới hạn ở sốt rét mà còn mở rộng sang lĩnh vực ung thư, xơ hóa và bệnh tự miễn. Điều này cho thấy sự giao thoa giữa tri thức y học cổ truyền và y học hiện đại ngày càng rõ rệt.
Cây thường sơn là một vị thuốc quý, vừa có giá trị lịch sử lâu đời trong y học cổ truyền, vừa có tiềm năng nghiên cứu to lớn trong y học hiện đại. Với các hoạt chất mạnh mẽ như febrifugine và halofuginone, cây thuốc này được xem như một “chìa khóa” để mở ra nhiều hướng đi mới trong điều trị các bệnh lý phức tạp. Tuy nhiên, do có độc tính cao, việc sử dụng thường sơn cần hết sức thận trọng, tuân theo hướng dẫn của thầy thuốc.