Khám phá công dụng của cây ô rô trong Y học cổ truyền

Thứ năm, 30/10/2025 | 14:04
Theo dõi ULTV trên

Cây ô rô từ lâu đã xuất hiện trong Y học cổ truyền với tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và giảm đau, mang lại nhiều giá trị trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

o ro

Cây ô rô (tên khoa học Acanthus ilicifolius), thường mọc ở vùng ven biển, bãi lầy mặn hay cửa sông. Đây là loại cây thân thảo, cao khoảng 1–2 mét, lá có nhiều gai nhọn, hoa màu tím đặc trưng. Người dân vùng ven biển thường dùng cả rễ, lá và thân cây để làm thuốc, sau khi thu hái sẽ phơi khô hoặc dùng tươi tùy bài thuốc.

Theo Y học cổ truyền, cây ô rô có vị đắng, tính mát, quy vào các kinh can và thận. Nhờ đặc tính này, vị thuốc được ứng dụng để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, giảm sưng và hỗ trợ điều hòa khí huyết.

Công dụng nổi bật của cây ô rô theo y học cổ truyền gồm:

1. Thanh nhiệt, giải độc

Những người bị nóng trong, nổi mẩn ngứa hoặc mắc bệnh ngoài da thường sử dụng lá ô rô sắc uống hoặc giã nát đắp ngoài. Công dụng thanh nhiệt của ô rô giúp cơ thể điều hòa, hạn chế tình trạng mụn nhọt, rôm sảy và dị ứng.

2. Hỗ trợ điều trị bệnh gan

Một số bài thuốc dân gian dùng rễ ô rô kết hợp với các vị thuốc mát khác để hỗ trợ điều trị viêm gan, vàng da hoặc gan nhiễm độc. Tác dụng mát gan, lợi mật của cây góp phần cải thiện chức năng gan và thải độc.

3. Giảm đau, tiêu viêm

Cây ô rô có khả năng giảm đau nhờ tác dụng kháng viêm tự nhiên. Người dân thường lấy lá giã nhỏ, đắp lên vết thương sưng đau, bong gân hoặc viêm khớp để giảm khó chịu. Đây là phương pháp dân gian an toàn, ít gây tác dụng phụ.

4. Lợi tiểu, hỗ trợ thận

Trong Y học cổ truyền, cây ô rô còn được dùng để lợi tiểu, giúp đào thải độc tố qua đường nước tiểu, hỗ trợ điều trị tiểu buốt, tiểu khó hoặc sỏi thận ở mức độ nhẹ.

5. Chữa các bệnh ngoài da

Nhờ đặc tính tiêu độc, sát khuẩn, cây ô rô thường được dùng để chữa các chứng ghẻ lở, viêm da, mẩn ngứa. Người ta thường nấu nước tắm hoặc rửa vết thương nhằm làm sạch và giảm ngứa rát.

bai thuoc quy y hoc co truyen

Theo các bác sĩ, giảng viên hiện đang công tác tại khoa Y học cổ truyền, Trường Đại học Lương Thế Vinh chia sẻ một số bài thuốc dân gian từ cây ô rô như sau:

- Chữa vàng da, viêm gan: Rễ ô rô khô 20g, sắc với 1 lít nước, chia 2–3 lần uống trong ngày.

- Giảm sưng đau, bong gân: Lá ô rô tươi giã nát, đắp trực tiếp vào chỗ đau, cố định lại bằng vải sạch.

- Chữa mụn nhọt, viêm da: Dùng 30g lá ô rô nấu với 2 lít nước, tắm hoặc rửa vùng da tổn thương mỗi ngày.

Cây ô rô là một trong những dược liệu quý trong Y học cổ truyền, mang đến nhiều công dụng như thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, giảm đau và hỗ trợ điều trị bệnh gan, thận. Việc kết hợp hợp lý ô rô trong các bài thuốc dân gian có thể góp phần bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người dùng nên tham khảo thầy thuốc trước khi áp dụng.

Khám phá công dụng của cây ô rô trong Y học cổ truyền

Khám phá công dụng của cây ô rô trong Y học cổ truyền

Cây ô rô từ lâu đã xuất hiện trong Y học cổ truyền với tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu và giảm đau, mang lại nhiều giá trị trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Điều trị bệnh gout bằng Đông y: Giải pháp an toàn, hiệu quả và bền vững

Điều trị bệnh gout bằng Đông y: Giải pháp an toàn, hiệu quả và bền vững

Bệnh gout ngày càng phổ biến do chế độ ăn uống thiếu lành mạnh và lối sống ít vận động. Điều trị gout bằng Đông y mang lại hiệu quả toàn diện, giúp giảm đau, thanh lọc cơ thể, điều hòa khí huyết và ngăn tái phát bệnh bền vững.
Cây bìm bịp biếc: Vị thuốc quý từ trong Đông y từ tự nhiên

Cây bìm bịp biếc: Vị thuốc quý từ trong Đông y từ tự nhiên

Cây bìm bịp biếc là loại thảo dược dân gian được biết đến với công dụng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ xương khớp và bồi bổ sức khỏe. Trong Đông y, loài cây này mang nhiều giá trị chữa bệnh an toàn và hiệu quả.
Tứ vật thang – Cổ phương kinh điển điều huyết, dưỡng can, kiện khí cho phụ nữ

Tứ vật thang – Cổ phương kinh điển điều huyết, dưỡng can, kiện khí cho phụ nữ

Tứ vật thang được xem là bài thuốc gốc trong nhóm phương bổ huyết. Không chỉ giúp điều hòa kinh nguyệt, dưỡng huyết, an thần, bài thuốc còn mang ý nghĩa sâu sắc trong học thuyết “khí sinh huyết – huyết dưỡng khí”
Đăng ký trực tuyến