Mùng thơm - Cây thảo quen thuộc và công dụng y học

Thứ năm, 23/11/2023 | 16:34
Theo dõi ULTV trên

Mùng thơm được biết đến với các công dụng giải nhiệt, giảm độc và khu phong. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cây thảo này qua bài viết sau đây!

1241241

Tổng quan về cây Mùng thơm

Mùng Thơm, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như Dọc Mùng, Ráy Bạc Hà, hoặc Dã Vu, mang tên khoa học Alocasia odora (Roxb.) C. Koch. Nó còn có tên đồng nghĩa là Colocasia odora Brongn. và Arum odorum Roxb. Thuộc họ Ráy (Araceae), loại cây này được sử dụng trong ẩm thực và y học với nhiều công dụng khác nhau.

Mùng thơm là một loại cây thảo nhỏ, thường có thân rễ, sống lâu năm, cao từ 0,5 đến 1,5 mét. Lá của cây mọc dày tập trung thành tập đoàn ở phần đỉnh của thân, có hình bầu dục - mũi mác, gốc hình tim, đầu nhọn, mép lượn sóng, hai mặt nhẵn, gần như có màu sắc đồng nhất; cuống lá đầy, ôm sát thân. Hoa của loại cây này có cụm hoa dạng bông có phần ống hình trứng, với phần phiến phía trên có màu lục hoặc vàng lục, hơi uốn cong và thường rụng sớm. Phần trục mang hoa cái ngắn khoảng 2 - 2,5 cm; phần không sinh sản dài hơn, tiếp theo là phần mang hoa đực dài khoảng 3 cm, phần cuối của trục hình nón hẹp, phình ở gốc và dài hơn phần mang hoa đực. Quả của cây có hình trứng mọng.

Mùng thơm thường còn được gọi là Dọc Mùng, nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó phổ biến như một loại cây trồng làm rau ăn (cuống lá) không chỉ ở Việt Nam mà còn ở một số quốc gia nhiệt đới khác ở Đông Nam Á. Ở Việt Nam, loại cây này được trồng ở hầu hết mọi tỉnh thành, trừ vùng núi cao và lạnh (trên 1.500 m).

Mùng thơm là loại cây thích ẩm, chịu bóng nhẹ và không thích ngập nước. Thường được trồng trong vườn nhà, ven ao và đôi khi còn được trồng trong ruộng, nhưng ở những khu vực quanh làng, thường được bảo vệ khỏi ánh nắng một phần trong ngày. Đây là loại cây được trồng chủ yếu để sử dụng cuống lá, nên hiếm khi thấy cây này ra hoa hoặc quả. Để trồng, người ta sử dụng những cành con tách ra từ cây mẹ, loại bỏ một số lá và cọng rễ. Đất để trồng Mùng thơm cần phải luôn ẩm. Cây giống thường là những cành con tách ra từ cây mẹ, đã cắt bỏ một số lá.

Tác dụng và công dụng của mùng thơm

Thành phần hóa học: Sự xuất hiện của axit oxalic là dấu hiệu đặc trưng của hầu hết các loại thuộc chi Alocasia. Trong cây, axit oxalic thường tồn tại dưới dạng calci oxalat. Ngoài ra, còn có các thành phần khác như đường, saponin, procyanidin, c-glycosylflavon, anthocyanidin-3-rutinoside, flovenol quercetin, kaempferol và flavon-C-glycoside đã được phát hiện trong hầu hết các loài thuộc chi này.

Tác dụng độc thần kinh: Rễ củ của cây Mùng thơm chứa chất độc sapotoxin ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Việc sử dụng rễ củ Mùng thơm sống có thể gây tê và đau ở miệng và họng.

Tính vị và công dụng: Trong y học cổ truyền, rễ củ Mùng thơm có vị nhạt, tính hàn, có độc và khi ăn vào có thể gây ngứa, đau và tê ở vùng miệng và họng. Tuy nhiên, nó cũng có công dụng giải nhiệt, giảm độc và khu phong.

Công dụng và cách sử dụng:

•     Củ Mùng thơm mài ra và đặt vào miệng có thể giúp giảm đờm cho người bị kinh phong đờm rãi, đặc biệt là trẻ em.

•     Loại cây này cũng được sử dụng để chữa ngứa, tấy do lá han (Dendrocnide urentissima Chew), bằng cách cắt củ, xát nhẹ vào chỗ ngứa. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm thuốc chữa mụn nhọt, ghẻ, sưng bàn tay và bàn chân.

•     Cuống lá của cây có thể được sử dụng làm rau ăn sống hoặc nấu chung với canh chua.

•     Ở Trung Quốc, thân rễ Mùng thơm được dùng để chữa cảm cúm, sốt rét (ở Quảng Tây), thương hàn, phối kết hạch, viêm khớp và phong thấp.

Bài thuốc từ dọc mùng

Cao dán chữa mụn nhọt: Lấy thân rễ hoặc củ Mùng thơm tươi khoảng 80 - 100g, nghệ củ tươi khoảng 60g. Gọt sạch vỏ thân rễ Mùng thơm và cạo sạch vỏ nghệ. Giã nát thật kỹ cả hai thành phần và nấu chín. Sau đó, thêm dầu vừng, dầu thông và sáp ong, khuấy đều và để nguội. Phết cao lên giấy và dán vào nơi mụn nhọt. Nó có tác dụng hút mủ và giúp giảm viêm.

Lưu Ý:

•     Mùng thơm chứa chất độc, nếu sử dụng dịch chiết không kỹ hoặc liều lượng cao có thể gây ngộ độc, biểu hiện bằng lưỡi, miệng tấy, sưng, đau, và ngộ độc hệ thần kinh.

•     Để giải độc, có thể sử dụng giấm gạo hoặc gừng tươi để ngậm rồi nhổ đi. Ngoài ra, khi tiếp xúc với da, thân rễ của Mùng thơm có thể gây ngứa, tê và sưng.

Bác sĩ, giảng viên công tác tại Khoa Y học cổ truyền, Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý  trước khi sử dụng bất kỳ loại bài thuốc nào từ cây thuốc, nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị.

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Bộ Y tế đang dự thảo Thông tư quy định tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Y sĩ đa khoa. Trong đó, Bộ Y tế đề xuất trình độ đào tạo của chức danh y sĩ hạng IV là cao đẳng y sĩ, xếp lương viên chức A0.
Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Khi bị bong gân chân, nhiều người tìm đến các loại lá thuốc Y học cổ truyền để hỗ trợ giảm sưng, giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Vậy nên chọn loại lá nào để đắp cho hiệu quả và an toàn?
Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai là loài cây mọc hoang quen thuộc ở vùng đồng bằng, trung du Việt Nam, được dân gian tin dùng như một vị thuốc y học cổ truyền quý. Từ rễ, lá, thân đến quả, quýt gai mang lại nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả, an toàn và dễ áp dụng.
Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì – phần vỏ rễ của cây dâu tằm – là một vị thuốc được sử dụng lâu đời trong Y học cổ truyền. Không chỉ nổi bật với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh mãn tính, dược liệu này còn đóng vai trò trong việc điều hòa cơ thể, giúp an thần, tiêu viêm và tăng cường tuần hoàn khí huyết.
Đăng ký trực tuyến