Trong kho tàng phương dược của Y học cổ truyền, Nhân trần cao thang được xem là một trong những bài thuốc kinh điển, chuyên trị chứng hoàng đản do thấp nhiệt.
Trong kho tàng phương dược của Y học cổ truyền, Nhân trần cao thang được xem là một trong những bài thuốc kinh điển, chuyên trị chứng hoàng đản do thấp nhiệt.
Với thành phần đơn giản chỉ gồm ba vị thuốc cơ bản: Nhân trần, Chi tử và Đại hoàng, bài thuốc không chỉ được lưu truyền trong dân gian mà còn được nhiều thầy thuốc hiện nay sử dụng, phối hợp và gia giảm để phù hợp với tình trạng bệnh lý đa dạng.
Nhân trần (20–40g): Vị chủ dược của bài, có công năng thanh nhiệt, lợi thấp, thoái hoàng đản. Trong Y học cổ truyền, nhân trần thường được dùng cho người có biểu hiện vàng da, vàng mắt, tiểu tiện vàng, kèm sốt nhẹ.
Chi tử (12–20g): Vị thuốc có tác dụng tả hỏa, lợi tiểu, giúp thanh giải uất nhiệt, làm cho thấp nhiệt được bài xuất qua đường tiểu tiện.
Đại hoàng (12–18g): Vừa có công năng thanh nhiệt, tả hạ, thông tiện, vừa đưa thấp nhiệt ra ngoài theo đường đại tiện, từ đó làm giảm nhanh các triệu chứng tích trệ trong bụng.
Sự kết hợp ba vị này tạo nên tác động thanh nhiệt thấp, tiêu hoàng, thông tiện, giúp người bệnh giảm vàng da, tiêu tiểu thông suốt, cơ thể nhẹ nhõm.
Theo y văn cổ, Nhân trần cao thang đặc biệt phù hợp với chứng dương hoàng – biểu hiện của hoàng đản do thấp nhiệt thực chứng. Người bệnh thường có các triệu chứng: thân thể và mặt vàng như nghệ, tiểu tiện vàng đỏ và ngắn, đại tiện bí kết, miệng khát, ngực bụng đầy tức, lưỡi rêu vàng nhờn. Đây là dấu hiệu cho thấy thấp nhiệt ứ trệ trong gan – mật và tỳ vị, cần phải được thanh nhiệt và lợi thấp kịp thời.
Nhân trần được xem là vị thuốc “chủ tướng” của bài, đảm nhận nhiệm vụ chính là thanh nhiệt thấp và thoái hoàng. Chi tử đóng vai trò “phó dược”, khổ tả hỏa, dẫn thấp nhiệt thoát ra theo đường tiểu. Đại hoàng được ví như “tá dược”, vừa nhuận tràng vừa tống độc tố theo đường đại tiện. Ba vị thuốc phối hợp hài hòa, tạo nên công năng “song giải”, tức vừa giải qua tiểu tiện vừa giải qua đại tiện, làm tiêu tan căn nguyên bệnh.
Tùy vào biểu hiện bệnh lý, bài thuốc có thể được gia giảm:
Nhân trần ngũ linh tán: Khi bỏ Chi tử và Đại hoàng, phối hợp với bài Ngũ linh tán, có tác dụng khử thấp, lợi tiểu, phù hợp với người hoàng đản nhẹ, đại tiểu tiện thông thoáng.
Nhân trần truật phụ thang: Thay Chi tử và Đại hoàng bằng Thương truật, Phụ tử để chữa chứng âm hoàng – da vàng tối, sợ lạnh, bụng chướng, đại tiện lỏng.
Nhân trần phụ tử can khương thang: Gia thêm Can khương, Phụ tử để trị trường hợp tỳ dương hư, thấp tà nội thịnh.
Bên cạnh đó, còn có Chi tử bá bì thang – một phương thuốc phụ có thành phần Chi tử, Hoàng bá, Cam thảo, cũng hướng đến mục đích thanh nhiệt, lợi tiểu, thích hợp với người hoàng đản nhưng không bị táo bón.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu dược lý hiện đại cũng đã chỉ ra tác dụng của Nhân trần trong bảo vệ gan, lợi mật, kháng viêm và hạ men gan. Điều này cho thấy cơ sở khoa học của bài thuốc, mở ra hướng ứng dụng trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan mật, đặc biệt trong giai đoạn viêm gan virus hoặc rối loạn chuyển hóa gan.
Theo nhận định của các Bác sĩ Y học cổ truyền, việc sử dụng Nhân trần cao thang cần căn cứ vào chứng trạng cụ thể. Không nên tự ý dùng kéo dài bởi tính hàn lương của bài thuốc có thể ảnh hưởng đến tỳ vị ở những người hư nhược.
Nhân trần cao thang là bài thuốc điển hình trong điều trị hoàng đản thấp nhiệt, thể hiện rõ quan điểm biện chứng luận trị của Y học cổ truyền: “Thấp nhiệt ứ thì phải lợi thấp, thanh nhiệt; độc tố tích thì phải thông tiện, lợi niệu.” Qua hàng trăm năm lưu truyền, bài thuốc vẫn chứng minh được giá trị trong cả lâm sàng truyền thống lẫn nghiên cứu hiện đại, trở thành minh chứng tiêu biểu cho sự kết hợp hài hòa giữa lý luận y học cổ truyền và ứng dụng thực tiễn.