Quả sơn tra là một loại quả thuộc họ hoa hồng, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Trong Đông y, sơn tra không chỉ được coi là một vị thuốc giúp hỗ trợ tiêu hóa mà còn có nhiều công dụng chữa bệnh.
Quả sơn tra là một loại quả thuộc họ hoa hồng, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Trong Đông y, sơn tra không chỉ được coi là một vị thuốc giúp hỗ trợ tiêu hóa mà còn có nhiều công dụng chữa bệnh.
Sơn tra còn có nhiều tên gọi khác như bắc sơn tra, nam sơn tra, dã sơn tra hay mao tra. Tên khoa học của nó là Crataegus pinnatifida Bunge hoặc Crataegus cuneata Sieb et Zucc. Cây thuộc nhóm thân gỗ, sống lâu năm, có cành lá rậm rạp và thường phủ nhiều lông mịn.
Bắc sơn tra: cao khoảng 6m, có gai, lá hình trứng thuôn nhọn, hoa trắng 5 cánh và quả đỏ thẫm khi chín.
Nam sơn tra: cao tới 15m, lá to và dày, quả có màu đỏ hoặc vàng, kích thước nhỏ hơn.
Ở Việt Nam, nhiều người biết đến quả táo mèo – vị chua chát tương tự sơn tra – và thường dùng thay thế trong dân gian. Tuy nhiên, đây là hai loại khác nhau và các nghiên cứu vẫn đang tiếp tục để làm rõ sự tương đồng về dược tính.
Sau khi thu hoạch, quả sơn tra thường được thái lát mỏng, phơi hoặc sấy khô để làm dược liệu. Quả khô có màu nâu, hơi nhăn, vị chua ngọt dễ uống, được bảo quản và dùng trong nhiều bài thuốc Đông y.
Theo nghiên cứu, sơn tra chứa nhiều hoạt chất quý:
Acid citric, acid oleanic, protid, vitamin C, đường và các acid hữu cơ.
Nhiều khoáng chất như sắt, photpho, cùng với acetylcholine, phytosterin.
Hoa và vỏ cây cũng chứa tinh dầu, quercetin và các hoạt chất có lợi cho sức khỏe.
Chính nhờ thành phần phong phú này mà sơn tra vừa có tác dụng theo quan niệm Đông y vừa được chứng minh trong y học hiện đại.
3.1 Trong y học hiện đại
Hỗ trợ tuần hoàn tim mạch: chiết xuất từ sơn tra có khả năng tăng lưu lượng máu, trợ tim và điều hòa nhịp tim.
Giảm mỡ máu: kích thích bài tiết cholesterol, phòng chống xơ vữa động mạch.
Hỗ trợ tiêu hóa: cải thiện chứng đầy bụng, khó tiêu, kích thích ăn ngon.
Kháng khuẩn và an thần: ức chế một số vi khuẩn gây bệnh, đồng thời giúp cải thiện giấc ngủ.
3.2 Trong Đông y
Theo Đông y, quả sơn tra có vị ngọt chua, tính hơi ôn, quy vào tỳ và can. Vị thuốc này giúp tiêu thực, hoạt huyết, hóa ứ và lợi tiểu. Sơn tra đặc biệt hữu ích cho người hay đầy bụng, ăn không tiêu, ợ chua hoặc tiêu chảy. Ngoài ra, nó còn được dùng để điều hòa khí huyết và hỗ trợ phụ nữ sau sinh.
Thuốc sắc: 3 – 10g/ngày, dùng độc vị hoặc kết hợp với các dược liệu khác.
Cao lỏng: 20 – 30 giọt/ngày.
Dùng ngoài da: tùy theo mục đích, không có liều cố định.
Một số bài thuốc thường gặp:
Hỗ trợ tiêu hóa: Sơn tra 10g, hoàng liên 2g, trần bì 5g, chỉ thực 6g, sắc uống 2–3 lần/ngày.
Chữa tiêu chảy: Sơn tra 10g tán bột mịn, pha với nước sôi uống. Với trẻ em có thể chế thành siro uống nhiều lần trong ngày.
Giảm mỡ máu: Dùng sơn tra kết hợp mạch nha, chế thành trà uống ngày 2 lần trong 3 tuần.
Theo TS Lê Xuân Hùng, giảng viên khoa Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh cho biết, mặc dù có nhiều lợi ích, sơn tra không phù hợp cho mọi đối tượng. Người có bệnh lý dạ dày nặng, tỳ vị hư yếu hoặc phụ nữ mang thai nên thận trọng. Ngoài ra, những ai dị ứng với thành phần của quả cũng cần tránh sử dụng.
Quả sơn tra là vị thuốc quen thuộc trong Đông y với nhiều công dụng như tiêu thực, hoạt huyết, giảm mỡ máu và hỗ trợ tim mạch. Bên cạnh đó, y học hiện đại cũng khẳng định giá trị của loại quả này trong việc cải thiện sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, việc sử dụng sơn tra cần đúng cách và có sự tư vấn của thầy thuốc đông y để đạt hiệu quả an toàn nhất.