Cây bạch hạc là dược liệu quý trong kho tàng y học cổ truyền Việt Nam, có công dụng thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu và hỗ trợ điều trị các bệnh đường tiết niệu. Loài cây này được dùng phổ biến trong nhiều bài thuốc dân gian từ xa xưa.
Cây bạch hạc là dược liệu quý trong kho tàng y học cổ truyền Việt Nam, có công dụng thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu và hỗ trợ điều trị các bệnh đường tiết niệu. Loài cây này được dùng phổ biến trong nhiều bài thuốc dân gian từ xa xưa.
Bạch hạc, còn gọi là cây lác tiên trắng hoặc cây cỏ hạc, có tên khoa học Rhinacanthus nasutus (L.) Kurz, thuộc họ Ô rô (Acanthaceae). Đây là loài cây thân thảo, cao khoảng 60–100 cm, thân nhẵn, lá hình mác, mọc đối, hoa màu trắng tinh khiết, nhị và cánh có dạng giống hình chim hạc đang bay – vì thế dân gian gọi là bạch hạc. Cây mọc tự nhiên ở nhiều vùng nhiệt đới châu Á, trong đó có Việt Nam, thường gặp ở ven đường, bìa rừng hoặc khu đất ẩm. Toàn cây đều có thể dùng làm thuốc, nhưng lá và rễ là bộ phận được sử dụng nhiều nhất.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy cây bạch hạc chứa hoạt chất rhinacanthin, rhinacanthone và các hợp chất flavonoid có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ điều hòa đường huyết. Theo y học cổ truyền, bạch hạc có vị đắng, tính mát, quy kinh can và thận, có công năng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu và giảm đau. Dược liệu này thường được dùng để chữa viêm họng, viêm phế quản, lỵ, mụn nhọt, sưng đau khớp và các bệnh về tiết niệu. Ngoài ra, rễ bạch hạc còn được ghi nhận có tác dụng ức chế sự phát triển của một số tế bào ung thư ở giai đoạn đầu, mở ra hướng nghiên cứu mới trong y học hiện đại.
Trong dân gian, lá bạch hạc tươi được giã nát đắp lên vùng da bị sưng tấy, mụn nhọt để giảm viêm và tiêu độc. Khi bị viêm họng hoặc ho đờm, người ta thường dùng lá bạch hạc sắc nước uống hằng ngày để thanh phế, giảm ho. Ngoài ra, bạch hạc còn được dùng phối hợp với kim ngân hoa, liên kiều và cam thảo trong bài thuốc giải độc, thanh nhiệt, giúp cơ thể mát và tăng cường sức đề kháng. Một số vùng miền còn dùng bạch hạc nấu với đậu xanh làm thức uống giải nhiệt vào mùa hè, vừa thơm mát, vừa có lợi cho sức khỏe.
Theo các thầy cô giảng dạy ngành Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh, bạch hạc là dược liệu được giảng dạy thường xuyên trong chương trình Dược học cổ truyền, bởi tính ứng dụng cao và dễ tìm ở Việt Nam. Sinh viên được hướng dẫn cách nhận diện, thu hái đúng thời điểm để đảm bảo dược tính tốt nhất, đồng thời học cách bào chế, sao tẩm và bảo quản dược liệu đạt chuẩn. Các giảng viên nhấn mạnh rằng việc nghiên cứu sâu hơn về thành phần hoạt chất rhinacanthin có thể mở rộng khả năng ứng dụng bạch hạc trong điều trị bệnh lý mạn tính, đặc biệt là bệnh gan, viêm da và viêm đường tiết niệu. Đây cũng là một trong những hướng nghiên cứu trọng tâm của trường trong lĩnh vực bảo tồn và phát triển nguồn dược liệu bản địa.
Mặc dù là thảo dược lành tính, người dùng không nên sử dụng bạch hạc trong thời gian dài hoặc liều cao. Phụ nữ mang thai, người bị huyết áp thấp, cơ thể hàn lạnh nên thận trọng khi dùng. Khi sử dụng ngoài da, cần đảm bảo lá được rửa sạch, tránh nhiễm khuẩn. Ngoài ra, cần tham khảo ý kiến thầy thuốc để được hướng dẫn liều lượng phù hợp, đặc biệt khi kết hợp với các vị thuốc khác.
Cây bạch hạc là một món quà thiên nhiên quý giá, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe con người nhờ khả năng thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu và giải độc. Với hướng tiếp cận khoa học từ các giảng viên và chuyên gia y học cổ truyền, bạch hạc không chỉ giữ vai trò trong các bài thuốc dân gian mà còn có tiềm năng lớn trong phát triển dược liệu hiện đại. Việc sử dụng đúng cách và an toàn sẽ giúp phát huy tối đa giá trị chữa bệnh của loại thảo dược này.