Bông gòn và những lợi ích đáng kinh ngạc trong y học cổ truyền

Thứ sáu, 05/04/2024 | 16:34
Theo dõi ULTV trên

Cây Bông gòn, một loài cây phổ biến ở Việt Nam, không chỉ là nguồn cung cấp bóng mát mà còn được sử dụng như một loại dược liệu trong Đông y.

Đặc biệt, thuốc từ cây này được biết đến với khả năng hỗ trợ tiêu hóa và xương khớp hiệu quả. Bài viết sau đây sẽ trình bày chi tiết về các đặc điểm, tác dụng và cách sử dụng của loại dược liệu này để bạn có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn.

Tìm hiểu về cây Gòn

Cây Bông gòn phân bố chủ yếu ở Indonesia, Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam. Ở nước ta, cây thường mọc nhiều ở các tỉnh miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Thường có thể thu hoạch quanh năm, nhưng để sử dụng hoa, cần chờ đến mùa phát triển. Thường sử dụng các bộ phận của cây Bông gòn khi còn tươi. Tuy nhiên, với vỏ cây, có thể loại bỏ vỏ thô và gai bên ngoài, sau đó thái nhỏ và sấy/phơi khô để sử dụng dần.

Gòn là loại cây thân quen trồng để lấy bóng mát

Cây Bông gòn là loài cây sống lâu năm, có thể cao tới 15 m hoặc cao hơn. Thân cây có bề mặt sùi và banh vè to ở gốc, cùng với gai hình nón. Cành cây thường hình trụ, mọc ngang mà không có gai. Hệ thống rễ của cây phát triển mạnh mẽ, thâm nhập sâu vào lòng đất và có khả năng bám chắc.

Lá của cây mọc đơn lẻ, có hình dạng của chân vịt kép. Mỗi lá thường có 5 – 7 chiếc lá chét, có hình dạng mác, gốc hình nón và đỉnh nhọn dài từ 9 đến 15 cm, rộng khoảng 4 – 5 cm. Cả hai mặt của lá đều mịn, với mặt trên lớn hơn mép lá.

Cụm hoa thường mọc ở đầu các cành cây, hình thành thành chùm. Hoa thường có màu đỏ và nở trước khi lá cây mọc, đài hoa dài hình chuông, với 5 răng cạnh ngắn và tù, màu nâu xám. Bìa hoa có 5 cánh, được phủ lớp lông nhung bên ngoài. Các nhị hoa thường rất nhiều và hợp lại thành 5 bó, ngắn hơn so với cánh hoa, phần đế có hình nón, được phủ lông mềm màu trắng nhạt.

Quả của cây có hình dạng thoi, dài từ 8 đến 15 cm, với 5 van cứng, bên trong có nhiều sợi bông. Sợi bông nhẹ, có thể nổi trên mặt nước, đàn hồi và không thấm nước. Hạt quả có hình dạng trứng, được bao bọc bởi lông dài mịn và màu trắng. Mùa hoa thường là vào tháng 3, trong khi mùa quả thường vào tháng 5.

Bộ phận sử dụng

Người thường sử dụng vỏ, rễ và nhựa của cây Bông gòn, thường là khi chúng còn tươi. Vỏ cây sau khi bóc được làm sạch, cạo bỏ lớp vỏ thô và gai, sau đó thái nhỏ và phơi hoặc sấy khô để sử dụng làm sắc uống hoặc giã nát để dùng tươi. Ngoài ra, hoa và hạt của cây cũng được sử dụng.

Mủ Gòn có thể dễ dàng lấy ra bằng cách rạch một đường trên thân cây và lấy dao để thu thập mủ chảy ra. Sau đó, người ta sử dụng xô để hứng mủ và mang về để bảo quản và chế biến. Mủ Gòn mới được thu thập thường rất mềm và dẻo, sau một thời gian sẽ đông cứng thành những mảng lớn.

Sợi Bông gòn không gắn lại thành búi như sợi bông vải, do đó chúng được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như làm cách nhiệt, cách điện, đồ chơi bông, nệm hoặc trải giường...

Hạt Bông gòn chứa nhiều dầu, có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất xà phòng.

Gỗ của cây nhẹ, mềm và dễ chế biến. Trong nhiều trường hợp, gỗ của các cây Bông gòn cổ thụ có kích thước lớn được sử dụng để làm ca nô.

Bông gòn không thấm nước

  • Thành phần hóa học
  • Toàn thân cây chứa đường, nhiều nguyên tố vi lượng, pectin, tannin, và nhựa.
  • Rễ của cây chứa cephalin phosphatide và chất nhầy. Phần trắng của rễ có thành phần gồm chất vô cơ chiếm 2,1%, protein 1,2%, chất béo 0,9%, tinh bột 71,2%, chất pectic 6%, và cephalin 0,3%.
  • Nụ hoa và đài hoa chứa protein thô, cacbohydrat, chất vô cơ, và canxi.
  • Vỏ của thân cây chứa tannin ở mức 3,01% và cũng có chất nhầy.
  • Hạt của cây chứa từ 20 đến 26% chất béo đặc (với hạt nội chứa đến 35% chất béo), có màu vàng.
  • Mủ Gòn có thành phần dinh dưỡng phong phú, bao gồm các khoáng chất cần thiết như Canxi, Magiê, Carbon, Kali, Natri... Nó cũng có hàm lượng chất xơ hòa tan trong nước cao.
  • Công dụng

Tác dụng của cây Bông gòn trong y học hiện đại:

  • Có tác dụng làm se, giảm viêm và giải độc.
  • Mủ Gòn có vị ngọt và tính mát, có tác dụng làm mát cơ thể, giải độc, làm mát gan, lợi tiểu, ổn định huyết áp và điều hòa đường huyết. Ngoài ra, nó cũng có tác dụng cải thiện chứng mỡ máu, tăng cảm giác no giúp giảm cân hiệu quả, đồng thời làm đẹp da và giúp lành vết thương. Mủ Gòn cũng giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm căng thẳng.
  • Vỏ cây Bông gòn chứa chất nhầy có tác dụng làm sạch tạp chất trong tinh bột, nên thường được sử dụng để loại bỏ tạp chất trong quá trình chế biến tinh bột. Hạt của cây chứa dầu có thể được sử dụng để làm xà phòng và có thể được sử dụng làm phân bón.

Hạt chứa dầu dùng sản xuất xà phòng

Tác dụng y học cổ truyền:

Theo Đông y:

  • Vỏ thân có vị cay và tính bình, có tác dụng khu phong trừ thấp, tăng cường lưu thông máu, giảm đau, gây nôn, làm giảm đau từ xương gãy và có tác dụng lợi tiểu. Nước sắc vỏ thân cũng có thể được sử dụng để làm dịu viêm và cầm máu.
  • Hoa của cây có vị chát đắng, hơi ngọt và tính mát, có tác dụng làm se, giảm viêm, giải độc, kháng khuẩn và tăng tuần hoàn máu.
  • Rễ của cây có vị đắng và tính mát, có tác dụng gây nôn và giảm đau.
  • Gôm nhựa của cây có tác dụng kích thích sinh dục, cầm máu và làm săn da.
  • Cách dùng

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, các dược liệu có thể được ứng dụng qua nhiều cách khác nhau. Cây Bông gòn thường được sử dụng bên ngoài da hoặc dưới dạng sắc uống. Dưới đây là liều lượng tham khảo:

  • Hoa gạo: Dùng hàng ngày từ 15 đến 20 gram.
  • Nhựa: Dùng hàng ngày từ 4 đến 10 gram.

Khi sử dụng mủ Gòn, sau khi mua về cần rửa sạch trước. Tiếp theo, ngâm mủ Gòn trong nước lạnh hoặc nước ấm. Tránh sử dụng nước nóng vì có thể làm hỏng cấu trúc của mủ Gòn. Tốt nhất là để mủ Gòn ngâm qua đêm để giúp nở đều trước khi sử dụng.
Nguồn: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Giải pháp từ y học cổ truyền cho tình trạng bốc hỏa trong cơ thể

Giải pháp từ y học cổ truyền cho tình trạng bốc hỏa trong cơ thể

Trong quan niệm của y học cổ truyền, bốc hỏa là hiện tượng nhiệt năng trong cơ thể tăng cao, làm cho người bệnh cảm thấy nóng bừng ở đầu, mặt, ngực, kèm theo các triệu chứng như khô miệng, đổ mồ hôi, tiểu vàng, táo bón.
Khám phá công dụng chữa bệnh của Chu sa trong y học cổ truyền

Khám phá công dụng chữa bệnh của Chu sa trong y học cổ truyền

Chu sa, hay còn gọi là thần sa, là vị thuốc quý trong Y học cổ truyền, nổi tiếng với khả năng thanh nhiệt, an thần, trấn tĩnh tâm trí và ổn định tinh thần.
Tục đoạn – Vị thuốc Y học cổ truyền chữa bách bệnh

Tục đoạn – Vị thuốc Y học cổ truyền chữa bách bệnh

Trong kho tàng dược liệu Y học cổ truyền, Tục đoạn là một trong những vị thuốc được đánh giá cao nhờ công dụng phong phú và hiệu quả rõ rệt, đặc biệt trong việc hỗ trợ xương khớp, an thai và chữa trị tổn thương do sang chấn.
Bổ cốt chỉ – Dược liệu quý trong y học cổ truyền giúp bổ thận, trị tiêu chảy

Bổ cốt chỉ – Dược liệu quý trong y học cổ truyền giúp bổ thận, trị tiêu chảy

Bổ cốt chỉ là một vị thuốc Nam có giá trị cao trong kho tàng y học cổ truyền. Với khả năng hỗ trợ chức năng thận, cải thiện tiêu hóa và tăng cường sinh lực, bổ cốt chỉ thường xuất hiện trong nhiều bài thuốc cổ phương điều trị các chứng bệnh mạn tính.
Đăng ký trực tuyến