Cây bạch biển đậu là vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền, nổi tiếng với công dụng kiện tỳ, bổ khí và cầm tiêu chảy. Nhờ tính ôn, vị ngọt, dược liệu này thường được dùng để phục hồi sức khỏe cho người mệt mỏi, ăn uống kém hoặc sau ốm dậy.
Cây bạch biển đậu là vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền, nổi tiếng với công dụng kiện tỳ, bổ khí và cầm tiêu chảy. Nhờ tính ôn, vị ngọt, dược liệu này thường được dùng để phục hồi sức khỏe cho người mệt mỏi, ăn uống kém hoặc sau ốm dậy.
Trong Đông y, bạch biển đậu (tên khoa học Dolichos lablab L., còn gọi là đậu ván trắng, đậu ngự, đậu trắng) là hạt của cây họ đậu, được thu hoạch khi quả già, phơi hoặc sấy khô dùng làm thuốc. Hạt có vị ngọt, tính ôn, quy vào kinh tỳ và vị, có tác dụng kiện tỳ ích khí, hóa thấp, giải thử (giải nắng nóng) và chỉ tả (cầm tiêu chảy). Từ lâu, nhân dân ta đã dùng bạch biển đậu như một vị thuốc bổ nhẹ, đặc biệt hiệu quả trong các chứng tỳ vị hư yếu, ăn không tiêu, nôn mửa, tiêu chảy kéo dài, hoặc cơ thể mệt mỏi do cảm nắng.
Theo bác sĩ y học cổ truyền, bạch biển đậu được xem là “thần dược của tỳ vị”, giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Những người hay bị đầy bụng, tiêu hóa chậm, ăn uống kém có thể dùng 15–20g đậu khô nấu cháo hoặc sắc uống mỗi ngày. Ngoài ra, dược liệu này còn được sử dụng trong các bài thuốc phục hồi sức khỏe cho phụ nữ sau sinh, người bị suy nhược hoặc cảm nắng, bởi khả năng điều hòa khí huyết và tăng sức đề kháng tự nhiên.
Trong dân gian, bạch biển đậu thường được kết hợp với các vị thuốc như ý dĩ, hoài sơn, cam thảo, sa nhân để tăng công năng kiện tỳ, hóa thấp. Món cháo bạch biển đậu – ý dĩ là bài thuốc dưỡng tỳ kinh điển, vừa thanh mát vừa giúp phục hồi sức lực nhanh chóng. Với đặc tính ôn hòa, đậu ván trắng cũng thường được dùng làm thực phẩm trong các món chè, cháo, bột ngũ cốc, mang lại lợi ích sức khỏe lâu dài.
Theo thầy cô giảng dạy ngành bác sĩ y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh, bạch biển đậu không chỉ là một vị thuốc thông dụng mà còn là minh chứng cho triết lý “thực dược đồng nguyên” – tức là thuốc và thực phẩm có chung nguồn gốc, đều giúp nuôi dưỡng và bảo vệ cơ thể. Các giảng viên cũng nhấn mạnh, khi phối hợp đúng cách, bạch biển đậu giúp cân bằng tỳ vị, từ đó cải thiện khả năng hấp thu và tăng sức đề kháng, đặc biệt phù hợp với người cao tuổi, người mới ốm dậy hoặc thường xuyên bị rối loạn tiêu hóa.
Tuy nhiên, do tính ôn và chứa nhiều tinh bột, những người bị táo bón, sốt cao hoặc viêm nhiễm cấp tính nên hạn chế dùng. Khi chế biến, cần nấu chín kỹ để loại bỏ độc tính nhẹ trong hạt sống, tránh gây đầy hơi hoặc khó tiêu. Trong y học cổ truyền, việc sử dụng bạch biển đậu được khuyến nghị theo liều 12–20g mỗi ngày, tùy theo thể trạng và mục đích điều trị.
Ngày nay, các nghiên cứu hiện đại cho thấy hạt bạch biển đậu chứa nhiều protein, glucid, lipid, cùng các vitamin nhóm B, giúp bổ dưỡng và hỗ trợ chuyển hóa năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, các hợp chất flavonoid và saponin trong đậu có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch và bảo vệ gan. Nhờ vậy, bạch biển đậu không chỉ là dược liệu truyền thống mà còn là nguồn thực phẩm chức năng quý trong chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Cây bạch biển đậu trong Đông y là vị thuốc quý giúp kiện tỳ, bổ khí, hóa thấp, giải thử, rất hữu ích trong việc điều trị rối loạn tiêu hóa và phục hồi sức khỏe sau bệnh. Khi biết sử dụng đúng cách, bạch biển đậu không chỉ là món ăn bổ dưỡng mà còn là bí quyết gìn giữ sức khỏe bền vững theo triết lý dưỡng sinh của y học cổ truyền.