Trong kho tàng y học cổ truyền phương Đông, cam thảo luôn giữ một vị trí đặc biệt. Không chỉ là một vị thuốc quen thuộc, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa, dẫn dắt các vị thuốc khác trong một bài thuốc phức tạp.
Trong kho tàng y học cổ truyền phương Đông, cam thảo luôn giữ một vị trí đặc biệt. Không chỉ là một vị thuốc quen thuộc, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa, dẫn dắt các vị thuốc khác trong một bài thuốc phức tạp.
Đặc điểm và quá trình chế biến
Cam thảo là rễ và thân rễ sấy khô của cây cùng tên, thuộc họ Đậu. Tùy thuộc vào loài (như cam thảo bắc ở châu Á hay cam thảo Âu), chúng sẽ có những đặc điểm và hàm lượng hoạt chất khác nhau. Đặc trưng của cam thảo là vị ngọt thanh, tạo nên bởi hợp chất chính Glycyrrhizin, với độ ngọt cao gấp nhiều lần đường mía.
Trong khi cam thảo sống được dùng nguyên bản sau khi sơ chế, chích thảo lại trải qua một quá trình chế biến cầu kỳ hơn. Sau khi sấy khô, cam thảo được tẩm mật ong và sao vàng cho đến khi dậy mùi thơm. Quá trình này không chỉ làm tăng hương vị mà còn giúp điều chỉnh dược tính của cam thảo, biến nó thành một vị thuốc có công dụng chuyên biệt hơn.
Công dụng đa chiều: Từ cổ truyền đến khoa học
Cam thảo mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, được ghi nhận trong cả Đông y và các nghiên cứu khoa học hiện đại.
1. Tác dụng theo Đông Y
Vị thuốc này có tính ôn, vị ngọt, quy vào 12 kinh mạch. Chích thảo đặc biệt được các Bác sĩ Y học cổ truyền tin dùng với các công dụng:
- Bổ tỳ, ích khí: Giúp kiện tỳ vị, cải thiện chức năng tiêu hóa, chống suy nhược và mệt mỏi.
- Nhuận phế, giảm ho: Làm dịu cơn ho, hóa đàm và làm ấm phổi.
- Điều hòa vị thuốc: Giúp các thành phần khác trong bài thuốc được dung hòa, giảm bớt độc tính hay tác dụng phụ của một số vị thuốc mạnh.
2. Tác dụng theo khoa học hiện đại
Các nghiên cứu khoa học đã làm sáng tỏ nhiều cơ chế tác dụng của cam thảo:
- Giải độc và bảo vệ gan: Cam thảo được chứng minh có khả năng trung hòa nhiều loại độc tố và bảo vệ tế bào gan khỏi các tổn thương do hóa chất.
- Kháng viêm và kháng khuẩn: Hợp chất Glycyrrhizin giúp ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh và có tác dụng kháng viêm tương tự một số loại thuốc phổ biến.
- Hỗ trợ hệ hô hấp: Tác dụng làm loãng đàm và kích thích xuất tiết của cam thảo giúp làm giảm ho hiệu quả.
- Tác động lên hormone: Một số thành phần trong cam thảo có cấu trúc tương tự hormone cortisol, có thể ảnh hưởng đến huyết áp và chuyển hóa điện giải.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh việc sử dụng cam thảo cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và chỉ định.
- Liều lượng: Liều dùng tham khảo thường là 4-20g mỗi ngày, tùy theo dạng bào chế và tình trạng bệnh.
- Tác dụng phụ: Dùng cam thảo với liều lượng cao và trong thời gian dài có thể gây tích tụ Glycyrrhizin, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như tăng huyết áp, hạ kali máu, yếu cơ và rối loạn nhịp tim.
- Đối tượng thận trọng: Người bị cao huyết áp, suy tim, bệnh thận, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tránh dùng các sản phẩm chứa nhiều Glycyrrhizin.
- Tương kỵ: Trong Đông y, cam thảo được coi là tương kỵ với một số vị thuốc như Đại kích, Cam toại, Nguyên hoa. Về mặt Tây y, nó có thể tương tác với thuốc huyết áp hoặc thuốc chống đông máu.
Cam thảo là một ví dụ điển hình cho sự tinh tế của y học cổ truyền, khi một vị thuốc quen thuộc được biến đổi để phát huy tối đa công dụng. Tuy nhiên, dù là cam thảo sống hay chích thảo, việc sử dụng cần có sự tư vấn của thầy thuốc hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.