Trong kho tàng bài thuốc Đông y, Ngân Kiều Tán được đánh giá là một phương thuốc kinh điển trong nhóm tân lương giải biểu, thường dùng điều trị các chứng ngoại cảm phong nhiệt ở giai đoạn đầu.
Trong kho tàng bài thuốc Đông y, Ngân Kiều Tán được đánh giá là một phương thuốc kinh điển trong nhóm tân lương giải biểu, thường dùng điều trị các chứng ngoại cảm phong nhiệt ở giai đoạn đầu.
Ngân Kiều Tán cũng là một trong những bài thuốc được các Bác sĩ Y học cổ truyền sử dụng phổ biến để phòng và trị bệnh về đường hô hấp trên, nhờ cơ chế thanh nhiệt, giải độc, phát tán tà khí.
Theo các thầy thuốc Y học cổ truyền, Ngân Kiều Tán không chỉ được ứng dụng trong lâm sàng từ hàng trăm năm nay, mà còn là bài thuốc tiêu biểu cho nguyên tắc điều trị phong nhiệt xâm nhập cơ thể – một yếu tố gây nên các chứng bệnh cảm mạo, ho, đau họng, sốt.
Ngân Kiều Tán bao gồm các vị thuốc chủ đạo:
Ngân hoa: 40g – thanh nhiệt, giải độc.
Liên kiều: 40g – thanh nhiệt tán kết.
Đậu cổ: 20g – giải biểu, thấu phát.
Ngưu bàng tử: 20g – tuyên phế, lợi hầu.
Kinh giới: 16g – phát tán phong tà.
Kiết cánh: 24g – tuyên phế, lợi hầu.
Lá tre: 16g – thanh nhiệt trừ phiền.
Cam thảo sống: 5g – điều hòa, thanh nhiệt.
Ngày nay, bài thuốc thường được dùng dưới dạng thuốc thang, sắc uống, mỗi ngày 1–2 thang, chia làm 2–4 lần. Trường hợp bệnh nặng có thể dùng liều cao hơn theo chỉ dẫn của Bác sĩ Đông Y.
Ngân Kiều Tán có công năng tân lương thấu biểu, thanh nhiệt giải độc, thường dùng cho các chứng:
Ngoại cảm phong nhiệt giai đoạn đầu: sốt, rét, ra ít mồ hôi hoặc không ra mồ hôi, đau đầu.
Ho, đau họng, họng sưng đỏ.
Rêu lưỡi trắng mỏng hoặc hơi đỏ, mạch phù sác.
Theo kinh nghiệm lâm sàng, bài thuốc này phù hợp điều trị cảm mạo do phong nhiệt, viêm họng cấp, viêm đường hô hấp trên. Trong một số trường hợp, Bác sĩ Y học cổ truyền còn gia giảm thành phần để chữa các bệnh lý hiện đại như cúm, viêm amidan, hoặc hỗ trợ điều trị sốt phát ban.
Cơ chế điều trị dựa trên nguyên lý Đông y:
Đậu cổ, Ngưu bàng tử, Kinh giới, Bạc hà: Giải biểu, phát tán tà khí ra ngoài.
Ngưu bàng tử, Kiết cánh, Cam thảo: Thanh tuyên phế khí, lợi yết hầu.
Ngân hoa, Liên kiều, Lá tre: Thanh nhiệt, giải độc.
Lô căn (gia thêm khi sắc): Sinh tân dịch, chỉ khát.
Nhờ vậy, bài thuốc vừa thanh nhiệt giải độc, vừa giải biểu phát tán, rất thích hợp cho giai đoạn đầu khi phong nhiệt xâm nhập vào phế vệ.
Sốt cao, không ra mồ hôi → thêm Khương hoạt, Tây hà liễu để thấu biểu.
Ra mồ hôi nhiều nhưng nhiệt không giảm → thêm Hoàng cầm, Thạch cao.
Ho nhiều, đàm nhiều → thêm Tiền hồ, Hạnh nhân.
Họng sưng đau nặng → thêm Xạ can, Bản lam căn.
Nhiệt cao gây chảy máu cam → thêm Mao căn, Sơn chi để lương huyết.
Ngân Kiều Tán không chỉ được dùng trong thực hành lâm sàng mà còn là một bài thuốc điển hình được nghiên cứu và giảng dạy trong các chương trình Đại học ngành Y học cổ truyền. Sinh viên ngành này sẽ được học về công năng, chủ trị, cơ chế tác động của bài thuốc, đồng thời thực hành gia giảm trong từng thể bệnh cụ thể – một kỹ năng quan trọng của Bác sĩ Y học cổ truyền và Bác sĩ Đông Y tương lai.
Ngân Kiều Tán là minh chứng rõ rệt cho sự tinh tế của bài thuốc Đông y trong điều trị bệnh lý ngoại cảm phong nhiệt. Hiểu rõ bài thuốc này không chỉ giúp người học nâng cao kiến thức mà còn giúp cộng đồng có thêm lựa chọn an toàn, hiệu quả khi chăm sóc sức khỏe bằng Y học cổ truyền.