Trong kho tàng y học cổ truyền, quế chi luôn được biết đến như một vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh. Từ xa xưa, các thầy thuốc đã sử dụng cây này để bào chế thành những bài thuốc dân gian, đặc biệt hiệu quả trong trị nhiễm phong hàn.
Trong kho tàng y học cổ truyền, quế chi luôn được biết đến như một vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh. Từ xa xưa, các thầy thuốc đã sử dụng cây này để bào chế thành những bài thuốc dân gian, đặc biệt hiệu quả trong trị nhiễm phong hàn.
1. Nguồn gốc và đặc điểm của cây quế chi
Quế chi (Cinnamomum cassia), còn gọi là quế đơn, quế bì hay liễu quế, có tên khoa học là. Loài cây này thuộc họ Long não (Lauraceae) và có nguồn gốc từ Việt Nam. Quế chi thường mọc hoang dại trong các khu rừng kín thường xanh, ở độ cao trên 500-700m.
Đây là một loại cây thân gỗ, có thể cao từ 10-20m, với vỏ thân nhẵn và bộ rễ khỏe giúp cây đứng vững trước gió bão. Quế chi ưa khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, thích nghi tốt trên đất ẩm, mùn và tơi xốp. Lá cây mọc so le, có cuống ngắn và ba gân hình cung đặc trưng. Hoa quế chi thường mọc thành chùm ở nách lá, nở rộ từ tháng 4 đến tháng 7, và kết quả vào khoảng tháng 10-12.
2. Thành phần hóa học và tác dụng theo y học hiện đại
Giá trị y học của quế chi nằm ở hàm lượng tinh dầu dồi dào, chiếm từ 0.43% đến 1.35% trọng lượng. Thành phần chính của tinh dầu là aldehyd cinnamic, chiếm tới 80-95%, cùng với các hợp chất khác như acid cinnamic, cinnamil acetate và coumarin. Ngoài ra, vỏ quế chi còn chứa các hoạt chất như β-sitosterol, cholin và diterpen, đặc biệt là cinnacassiol có tác dụng bổ thể.
Dựa trên các nghiên cứu của y học hiện đại, quế chi mang lại nhiều tác dụng đáng chú ý:
- Cải thiện tuần hoàn và giảm triệu chứng cảm lạnh: Tinh dầu quế chi có khả năng làm giãn mạch máu, thúc đẩy tuần hoàn. Nhờ vậy, nó giúp cơ thể ra mồ hôi, giải nhiệt, và làm giảm nhanh các triệu chứng của sốt và cảm cúm.
- Giảm đau và kích thích tiêu hóa: Các hoạt chất trong quế chi tác động lên trung khu cảm giác ở não, giúp nâng cao ngưỡng đau, làm dịu các cơn đau đầu và đau bụng. Đồng thời, quế chi còn kích thích tăng tiết dịch vị và nước bọt, hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra thuận lợi hơn.
- Chống vi khuẩn và nấm: Nước sắc từ quế chi đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự phát triển của virus cúm và nhiều loại vi nấm. Cồn quế cũng có tác dụng sát khuẩn mạnh mẽ đối với tụ cầu vàng và trực khuẩn thương hàn.
- Chống oxy hóa: Quế chi giúp tiêu diệt các gốc tự do, hạn chế hình thành khối u và ngăn ngừa xơ vữa động mạch, góp phần bảo vệ sức khỏe tim mạch.
3. Tác dụng theo y học cổ truyền và ứng dụng thực tiễn
Theo các thầy thuốc Y học cổ truyền, quế chi được coi là một vị thuốc có vị ngọt đắng, mùi thơm đặc trưng, tính ấm. Nó được dùng để hoạt huyết, trừ hàn, thông kinh mạch, làm giảm đau (chỉ thống), đồng thời lợi tiểu và tăng tiết mồ hôi. Quế chi thường được chỉ định để điều trị các chứng bệnh như đau đầu, mất ngủ, đầy bụng, khó tiêu và đau bụng kinh nguyệt.
Quế chi có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhiều vị thuốc khác để tạo nên các bài thuốc hiệu quả. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến:
- Bài thuốc trị cảm mạo phong hàn: Quế chi thường được kết hợp với các vị như sinh khương, cam thảo, đại táo để giúp giải cảm, ra mồ hôi và làm ấm cơ thể.
- Bài thuốc chữa các bệnh xương khớp: Để điều trị phong thấp, đau sưng khớp, quế chi được dùng chung với phụ tử, sinh khương và cam thảo.
- Bài thuốc cho phụ nữ: Quế chi kết hợp với thược dược, đào nhân, phục linh... để chữa ứ huyết, bế kinh hoặc đau bụng kinh.
- Các món ăn bài thuốc: Cháo quế chi phòng phong ý dĩ rất tốt cho người viêm đau khớp. Gà giò hầm quế chi tiểu hồi lại có tác dụng tốt cho phụ nữ viêm tử cung, buồng trứng.
4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng quế chi
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc sử dụng quế chi cần tuân thủ liều lượng và có sự tư vấn của chuyên gia. Liều lượng thông thường được khuyến cáo là từ 3-10g mỗi ngày dưới dạng sắc uống.
Các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh đặc biệt lưu ý không sử dụng quế chi trong các trường hợp sau:
- Phụ nữ đang mang thai: Do quế chi có tính hoạt huyết mạnh, có thể gây ảnh hưởng không tốt đến thai nhi.
- Người có thể trạng âm hư dương thịnh: Tính ấm của quế chi có thể làm tăng các triệu chứng nóng trong người, gây hại cho sức khỏe.
- Người có kinh nguyệt ra nhiều: Quế chi có tác dụng hoạt huyết, có thể làm tình trạng ra máu trở nên nghiêm trọng hơn.