Dây cóc kèn từ lâu đã được biết đến là một loại cây thuốc quý trong tự nhiên. Theo Y học cổ truyền, đây là vị thuốc có khả năng kháng viêm, giải độc, giúp điều hòa khí huyết và phục hồi thể trạng hiệu quả.
Dây cóc kèn từ lâu đã được biết đến là một loại cây thuốc quý trong tự nhiên. Theo Y học cổ truyền, đây là vị thuốc có khả năng kháng viêm, giải độc, giúp điều hòa khí huyết và phục hồi thể trạng hiệu quả.
Theo TS Lê Xuân Hùng – giảng viên Trường Đại học Lương Thế Vinh cho biết, dây cóc kèn, hay còn gọi là cóc kèn nước, có tên khoa học Derris trifoliata Lour, thuộc họ Fabaceae (Đậu). Đây là loài cây dây leo lâu năm, có thể phát triển dài đến 30m, thân cành phủ lông màu xám nhạt. Lá cóc kèn mọc so le, cứng và dai, hình bầu dục thuôn dài, mặt trên nhẵn bóng, mặt dưới có lớp lông trắng mịn.
Hoa dây cóc kèn mọc thành chùm, thường có màu trắng hoặc hồng nhạt, nở rộ vào khoảng tháng 8 hàng năm. Quả có hình tròn dẹt, có lông mềm và cánh mỏng bao quanh, bên trong chứa 1–4 hạt hình thận màu vàng.
Ở Việt Nam, dây cóc kèn phân bố nhiều ở các tỉnh phía Nam và vùng đồng bằng sông Cửu Long như Ninh Thuận, Bình Thuận, An Giang, Kiên Giang, Lâm Đồng, TP. Hồ Chí Minh... Cây thường mọc ở ven sông, bờ kênh, rừng ngập mặn – những nơi có độ ẩm cao và nhiều ánh sáng.
Theo các nghiên cứu dược lý hiện đại và ghi chép trong Y học cổ truyền, hầu hết các bộ phận của cây – từ dây, lá, rễ đến hạt – đều có thể dùng làm thuốc.
Trong rễ dây cóc kèn chứa nhiều hợp chất quý như alcaloid, glucosid, rotenon (0,47%), cùng các hoạt chất đặc trưng như scandenin, chandanin, nallanin, acid lonchocarpic và acid robustic. Những hoạt chất này có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giảm đau và hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả.
Đặc biệt, các isoflavon prenyl hóa trong dây cóc kèn như scandenon, scandinon, scandenin A, B là những chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng trung hòa gốc tự do, giúp ngăn ngừa lão hóa tế bào và bảo vệ gan.
Trong Y học cổ truyền, dây cóc kèn được xếp vào nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm và cầm máu. Nhờ vị mặn, chát và tính bình, cây được sử dụng phổ biến trong nhiều bài thuốc dân gian.
Chống viêm và giảm đau: Cao chiết từ dây cóc kèn có khả năng ức chế quá trình giải phóng các chất trung gian gây viêm, từ đó giảm sưng đau hiệu quả trong các bệnh lý như thấp khớp, viêm khớp hay đau nhức xương.
Chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch: Các hợp chất genistein và isoflavon trong cây giúp kích thích hoạt động của tế bào lympho và tế bào NK (Natural Killer), nâng cao sức đề kháng tự nhiên cho cơ thể.
Cầm máu và kháng khuẩn: Lá và dây cóc kèn được dùng ngoài da để cầm máu vết thương, giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm trùng.
Hỗ trợ tiêu hóa, trị tiêu chảy, kiết lỵ: Dược tính chát mặn giúp thu liễm, làm săn se niêm mạc ruột, giảm tiêu chảy hiệu quả.
Giảm ho, tiêu đờm: Dây cóc kèn có tác dụng long đờm, làm dịu cổ họng và hỗ trợ điều trị ho dai dẳng do viêm họng hoặc cảm lạnh.
Dây cóc kèn có tác dụng mạnh nên cần được sử dụng đúng liều lượng. Một số thành phần trong rễ cây có thể gây độc nếu dùng sai cách hoặc quá liều. Người bệnh tuyệt đối không tự ý dùng cây thuốc này mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ Y học cổ truyền hoặc bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.