Bách xù từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền nhờ giá trị chữa bệnh phong phú. Loài cây này có thể hỗ trợ điều trị tiểu đường, bệnh tiêu hóa và giúp cơ thể chống oxy hóa, phòng ngừa nhiều bệnh tật.
Bách xù từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền nhờ giá trị chữa bệnh phong phú. Loài cây này có thể hỗ trợ điều trị tiểu đường, bệnh tiêu hóa và giúp cơ thể chống oxy hóa, phòng ngừa nhiều bệnh tật.
Cây bách xù có tên khoa học Juniperus chinensis L., còn được gọi bằng nhiều tên khác như viên bách, tùng xù, cối tía hay tử cối. Đây là một chi thuộc họ Bách, với khoảng 50 loài phân bố rộng rãi ở Trung Quốc, Mông Cổ, Nhật Bản, Triều Tiên… Tại Việt Nam, cây bách xù thường được trồng làm cảnh, nhưng trong y học thì nó còn mang giá trị dược liệu.
Loài cây này có khả năng sinh trưởng tốt ở môi trường ẩm mát, chịu bóng và thích hợp với vùng núi cao. Đặc biệt, ở những nơi có khí hậu khắc nghiệt như Trung Quốc hay Mông Cổ, bách xù vẫn có thể tồn tại.
Về đặc điểm hình thái, bách xù là cây thân gỗ, dáng trụ, có nhiều cành nhỏ. Lá cây dạng vảy, mọc dày, áp sát vào thân, đầu lá hơi tù. Quả bách xù khi chín có màu nâu, phủ lớp phấn trắng mờ, bên trong thường chứa từ 1–4 hạt, phổ biến nhất là 2–3 hạt.
Theo chia sẻ của TS Lê Xuân Hùng hiện đang công tác tại khoa Y học cổ truyền, Trường Đại học Lương Thế Vinh, trong y học, bách xù được sử dụng dưới nhiều dạng: sắc uống, tinh dầu hoặc chế phẩm thảo dược. Các công dụng tiêu biểu có thể kể đến:
Giải cảm, chữa phong hàn: Dược liệu này được dùng để hỗ trợ điều trị cảm mạo, ho, lạnh người.
Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Tinh dầu bách xù giúp giảm ợ hơi, chán ăn, đau bụng, đầy hơi hay rối loạn tiêu hóa.
Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng bách xù có thể hỗ trợ điều trị sỏi thận, sỏi bàng quang và tiểu đường.
Giảm đau cơ – khớp: Khi sử dụng đúng liều lượng, bách xù có thể giúp làm dịu các cơn đau cơ, đau khớp và hỗ trợ làm lành sẹo.
Những tác dụng này khiến bách xù trở thành một vị thuốc quan trọng trong kho tàng y học cổ truyền.
Mặc dù có nhiều công dụng, song bách xù cần được sử dụng đúng cách để tránh phản ứng phụ.
Quả bách xù chỉ nên dùng với lượng nhỏ như gia vị, không nên ăn quá nhiều.
Tinh dầu bách xù tuyệt đối không uống trực tiếp, chỉ nên sử dụng khi có hướng dẫn của bác sĩ.
Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ không nên dùng bách xù vì có nguy cơ gây co bóp tử cung hoặc tác dụng phụ nguy hiểm.
Nếu dùng quá liều, bách xù có thể gây nóng, sưng đỏ, kích ứng hoặc thậm chí hại thận.
Trong trường hợp xuất hiện triệu chứng bất thường, người dùng cần ngưng ngay và đến cơ sở y tế để được hỗ trợ.
Như vậy, cây bách xù là một thảo dược quý với nhiều công dụng trong y học cổ truyền và cả dinh dưỡng hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng cần thận trọng, có sự tư vấn của thầy thuốc để mang lại hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Trong bối cảnh y học cổ truyền ngày càng được quan tâm, việc nghiên cứu và ứng dụng các vị thuốc thiên nhiên như cây bách xù không chỉ mở ra cơ hội điều trị bệnh mà còn góp phần bảo tồn nguồn dược liệu quý. Đặc biệt, những người học và làm việc trong lĩnh vực Bác sĩ Y học cổ truyền sẽ thấy đây là nguồn kiến thức quan trọng để phát triển nghề nghiệp và mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng.