Việc giới hạn số lượng nguyện vọng trong tuyển sinh đại học đang trở thành chủ đề được quan tâm, khi Bộ GD&ĐT đề xuất điều chỉnh nhằm giảm tải hệ thống, tăng tính trách nhiệm của thí sinh và nâng cao hiệu quả xét tuyển.
Việc giới hạn số lượng nguyện vọng trong tuyển sinh đại học đang trở thành chủ đề được quan tâm, khi Bộ GD&ĐT đề xuất điều chỉnh nhằm giảm tải hệ thống, tăng tính trách nhiệm của thí sinh và nâng cao hiệu quả xét tuyển.
Theo thống kê, mùa tuyển sinh đại học năm 2025 có hơn 852.000 thí sinh đăng ký nhưng hệ thống phải xử lý tới 7,6 triệu nguyện vọng – con số khổng lồ gây áp lực lớn cho quá trình lọc ảo và công tác xét tuyển tập trung. Để giải quyết tình trạng này, Bộ GD&ĐT đưa ra ba phương án lấy ý kiến các trường: giới hạn tối đa 5 nguyện vọng, 10 nguyện vọng hoặc giữ nguyên như hiện nay – không giới hạn.
Thực tế, nhiều thí sinh đăng ký hàng chục nguyện vọng nhưng phần lớn trúng tuyển ngay từ nguyện vọng đầu tiên, khiến các nguyện vọng sau gần như không còn giá trị. Điều này dẫn đến sự lãng phí trong khâu xử lý dữ liệu, gây khó khăn cho các trường đại học trong việc dự báo chỉ tiêu. Một thống kê cho thấy, gần 40% thí sinh chỉ đăng ký 5 nguyện vọng, trong khi 6,7% đăng ký hơn 20 nguyện vọng – góp phần làm tăng tỷ lệ “ảo” trong hệ thống.
Nhiều chuyên gia giáo dục cho rằng, việc giới hạn nguyện vọng là hợp lý để nâng cao tính tự chủ và trách nhiệm của thí sinh. Khi số lượng lựa chọn bị giới hạn, học sinh buộc phải nghiên cứu kỹ hơn về ngành học, cơ hội việc làm và phù hợp với năng lực bản thân. Điều này giúp quá trình tuyển sinh đại học trở nên thực chất hơn, thay vì mang tính “thử vận may” như trước.
Không chỉ mang lại lợi ích về mặt kỹ thuật, giới hạn nguyện vọng còn giúp tiết kiệm chi phí cho xã hội. Với lệ phí 15.000 đồng mỗi nguyện vọng, hàng triệu nguyện vọng phát sinh hằng năm đã tiêu tốn hàng trăm tỷ đồng từ phía thí sinh và phụ huynh.
Tuy nhiên, đề xuất giới hạn nguyện vọng cũng khiến nhiều học sinh lo lắng. Trong bối cảnh điểm chuẩn các ngành “hot” như Y dược, Công nghệ thông tin hay Ngôn ngữ Anh thường ở mức cao, việc chỉ được đăng ký vài nguyện vọng khiến không ít thí sinh sợ rằng mình sẽ mất cơ hội vào đại học nếu kết quả thi không như mong đợi.
Nhiều phụ huynh cho rằng, giới hạn quá ít nguyện vọng có thể làm tăng áp lực tâm lý, đặc biệt với những học sinh chưa xác định rõ định hướng nghề nghiệp. Khi lựa chọn ngành học vẫn mang tính thử nghiệm hoặc dự phòng, việc bị giới hạn khiến các em dễ rơi vào thế bị động, đặc biệt là trong trường hợp “trượt tất cả” do sắp xếp nguyện vọng chưa hợp lý.
Vì vậy, bên cạnh việc cân nhắc mức giới hạn phù hợp, nhiều ý kiến cho rằng cần cải thiện mạnh mẽ công tác hướng nghiệp trong trường phổ thông để học sinh có thể đưa ra quyết định chính xác và tự tin hơn.
Các chuyên gia thống nhất rằng, vấn đề không nằm ở số lượng nguyện vọng mà ở chất lượng định hướng nghề nghiệp. Nếu học sinh được tư vấn đầy đủ, hiểu rõ năng lực và sở thích của bản thân, chỉ cần 3-5 nguyện vọng là đủ để đạt mục tiêu vào ngành học phù hợp.
Công tác hướng nghiệp hiệu quả sẽ giúp học sinh không cần “rải” nguyện vọng quá nhiều, đồng thời giúp các trường đại học có thể tuyển sinh ổn định, giảm tỷ lệ thí sinh trúng tuyển nhưng không nhập học. Do đó, các cơ sở giáo dục phổ thông cần đẩy mạnh hoạt động tư vấn chọn ngành, kết nối thông tin với các trường đại học để học sinh có cái nhìn thực tế hơn về thị trường lao động.
Bên cạnh đó, việc công bố sớm lộ trình giới hạn nguyện vọng cũng rất quan trọng. Thí sinh cần có thời gian làm quen, chuẩn bị tâm lý và chiến lược xét tuyển phù hợp. Nhiều ý kiến đề xuất nếu áp dụng quy định này, nên duy trì mức giới hạn khoảng 10 nguyện vọng để đảm bảo tính linh hoạt và giảm rủi ro cho học sinh.
Chủ trương giới hạn nguyện vọng có thể xem là bước đi cần thiết để hệ thống tuyển sinh đại học trở nên minh bạch, khoa học và tiết kiệm hơn. Tuy nhiên, việc triển khai cần đi kèm với các giải pháp hỗ trợ như tăng cường hướng nghiệp, cung cấp dữ liệu điểm chuẩn, chỉ tiêu rõ ràng để thí sinh có cơ sở lựa chọn.
Trong bối cảnh đó, nhiều trường đại học, cao đẳng trên cả nước như Trường Đại học Lương Thế Vinh cũng đang từng bước hoàn thiện quy trình xét tuyển, đa dạng hóa ngành học và phương thức đánh giá để mang lại cơ hội công bằng cho người học. Khi thí sinh có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hệ thống tuyển sinh được tổ chức khoa học, việc giới hạn nguyện vọng không còn là rào cản, mà là động lực để mỗi người lựa chọn nghiêm túc và có trách nhiệm hơn với tương lai của mình.