Trong Đông y, vảy nến được gọi bằng nhiều tên như chứng tùng bì tiễn, ngân tiêu, chủy phong, hay tùng hoa tiễn. Bệnh được mô tả là các nốt hồng ban giới hạn rõ rệt, bề mặt tróc vảy trắng, thường xuất hiện ở da đầu và mặt duỗi của các chi.
Trong Đông y, vảy nến được gọi bằng nhiều tên như chứng tùng bì tiễn, ngân tiêu, chủy phong, hay tùng hoa tiễn. Bệnh được mô tả là các nốt hồng ban giới hạn rõ rệt, bề mặt tróc vảy trắng, thường xuất hiện ở da đầu và mặt duỗi của các chi.
Các nguyên nhân gây ra bệnh vảy nến
Các chuyên gia Đông y cho rằng, nguyên nhân gây bệnh không chỉ là yếu tố ngoại tà (phong, hàn, thấp, nhiệt) mà còn do sự mất cân bằng bên trong cơ thể như: Nhiệt độc tích tụ, huyết nhiệt (máu nóng), phong huyết táo (khô da do phong và huyết táo), huyết ứ (máu lưu thông kém), hay huyết hư (thiếu máu nuôi dưỡng). Các yếu tố khác như stress, mất ngủ, lạm dụng chất kích thích, hoặc các bệnh lý nền cũng làm bệnh bùng phát.
Để điều trị, Đông y chia vảy nến thành 9 thể bệnh khác nhau, mỗi thể có một phương pháp điều trị riêng biệt, từ thể phong nhiệt, phong huyết táo, phong hàn, thấp nhiệt, đến các thể liên quan đến huyết như huyết nhiệt, huyết ứ, huyết hư.
5 Bài thuốc Đông y chữa vảy nến phổ biến
Việc điều trị vảy nến bằng Đông y tập trung vào nguyên tắc thanh nhiệt giải độc, lương huyết (làm mát máu), hoạt huyết (tăng cường lưu thông máu), và khu phong trừ thấp để lập lại cân bằng âm dương trong cơ thể. Dưới đây là 5 bài thuốc cổ phương được ứng dụng phổ biến cho một số thể bệnh thường gặp:
1. Thể phong nhiệt: Hòe hoa thang và Tiêu phong tán gia giảm
Khi bệnh mới phát, da đỏ rực, vảy mới xuất hiện, Đông y dùng các bài thuốc có tác dụng khu phong, thanh nhiệt, lương huyết.
- Bài Hòe hoa thang gia giảm: Sử dụng các vị thuốc như Hòe hoa, Sinh địa, Thổ phục linh, Địa phu tử, Ké đầu ngựa để thanh nhiệt, tiêu độc.
- Bài Tiêu phong tán gia giảm: Dùng Ngưu bàng, Hoàng cầm, Khổ sâm, Kinh giới, Phòng phong để khu phong, trừ thấp, thanh nhiệt.
2. Thể phong huyết táo: Bài thuốc Lương huyết
Khi bệnh kéo dài, vùng da bệnh khô, vảy dày, ngứa ngáy, da kém đàn hồi, đây là biểu hiện của huyết táo. Bài thuốc sẽ tập trung vào việc dưỡng huyết, làm mềm da:
- Bài thuốc Lương huyết: Gồm các vị như Sinh địa, Huyền sâm, Hà thủ ô, Hỏa ma nhân, Kim ngân hoa giúp bổ âm, nhuận táo, và dưỡng huyết.
3. Thể phong hàn: Tứ vật ma hoàng thang gia giảm
Thể bệnh này ít gặp hơn, thường biểu hiện bằng các mảng da khô, ít đỏ nhưng có vảy dày, ngứa tăng khi lạnh.
- Bài Tứ vật ma hoàng thang gia giảm: Kết hợp các vị Ma hoàng, Quế chi (giúp ôn kinh, tán hàn) cùng với Tứ vật (Qui đầu, Bạch thược, Sinh địa) để dưỡng huyết.
4. Thể thấp nhiệt: Tiêu ngân nhị hiệu thang gia giảm
Da bị viêm nhiễm, có mụn nước, rỉ dịch, hoặc vảy dính, thường xuất hiện ở các nếp gấp.
- Bài Tiêu ngân nhị hiệu thang gia giảm: Dùng các vị như Thổ phục linh, Long đởm thảo, Thương truật, Trạch tả, Hoàng cầm để thanh thấp nhiệt, lợi thấp.
Lưu ý quan trọng khi điều trị
Mặc dù các bài thuốc Đông y có nguồn gốc tự nhiên và tương đối an toàn, các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý người bệnh tuyệt đối không tự ý mua và sắc thuốc mà không có sự thăm khám của bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền.
Để đạt hiệu quả tối ưu, người bệnh cần:
- Thăm khám chuyên sâu: Đảm bảo xác định đúng thể bệnh để dùng đúng bài thuốc.
- Kiên trì sử dụng: Việc điều trị thường cần thời gian dài, khoảng 6 tháng trở lên.
- Kết hợp lối sống: Duy trì chế độ ăn uống khoa học, hạn chế chất kích thích (rượu, bia, cà phê), ngủ đủ giấc và giữ tinh thần thoải mái để hỗ trợ quá trình điều trị.
Nếu trong quá trình sử dụng thuốc xuất hiện các dấu hiệu bất thường như dị ứng, đau bụng, tiêu chảy, cần ngưng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ ngay lập tức.