Trong kho tàng Y học cổ truyền phương Đông, can khương – chính là gừng khô – không chỉ là một loại gia vị quen thuộc trong gian bếp Việt mà còn là một vị thuốc quý, được ví như một "ngọn lửa" giúp xua tan hàn khí, phục hồi dương khí cho cơ thể.
Trong kho tàng Y học cổ truyền phương Đông, can khương – chính là gừng khô – không chỉ là một loại gia vị quen thuộc trong gian bếp Việt mà còn là một vị thuốc quý, được ví như một "ngọn lửa" giúp xua tan hàn khí, phục hồi dương khí cho cơ thể.
Đặc điểm nhận dạng và thành phần dược tính
Can Khương chính là phần thân rễ của cây gừng (Zingiber officinale Roscoe). Củ gừng sau khi thu hoạch, được rửa sạch và phơi khô sẽ trở thành vị thuốc này. Về hình dạng, Can khương khô có dạng ngón tay, phân nhánh với các đốt rõ ràng, lớp vỏ ngoài nhăn nheo màu xám vàng, và phần thịt bên trong có chất xơ.
Để đánh giá Can khương tốt, người ta thường chọn những củ to, già, chắc, có vỏ ngoài vàng nhạt và phần thịt bên trong vàng đậm, thơm hắc. Chính những tiêu chí này đảm bảo chất lượng và hàm lượng hoạt chất cao.
Về mặt hóa học, Can khương sở hữu nhiều hợp chất quan trọng tạo nên dược tính mạnh mẽ, nổi bật là zingeron, shogaola, zingiberen, và α camphen. Các thành phần này không chỉ mang lại mùi thơm hắc đặc trưng mà còn là yếu tố quyết định tác dụng trị liệu của vị thuốc.
Tác dụng theo y học cổ truyền
Theo Đông y, Can khương được ghi nhận với vị cay, mùi thơm hắc, tính ấm nóng và được quy vào bốn kinh: Tỳ, Tâm, Vị và Phế. Tính ấm nóng này là cốt lõi tạo nên các công năng chữa bệnh độc đáo:
- Ôn trung tán hàn: Đây là công dụng nổi bật nhất, giúp làm ấm trung tiêu (tỳ vị). Can khương đặc biệt hiệu quả trong việc chữa trị các chứng bệnh do nhiễm lạnh gây ra như đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, đầy bụng, và khó tiêu.
- Hồi dương thông mạch: Trong các trường hợp bệnh nặng, dương khí suy kiệt dẫn đến tứ chi lạnh giá, mạch yếu, Can khương được dùng để phục hồi dương khí, làm thông suốt mạch máu, giúp cơ thể hồi phục.
- Táo thấp tiêu đàm: Vị thuốc này còn có khả năng làm khô ẩm ướt trong cơ thể và tiêu trừ đàm, rất hữu ích trong việc chữa các chứng ho, hen suyễn do hàn ẩm tích tụ.
Ứng dụng trong y học hiện đại
Y học hiện đại cũng đã tiến hành nghiên cứu và chỉ ra rằng Can khương có khả năng ức chế nhu động ruột khi dùng liều cao, đồng thời tác động tích cực đến hệ tuần hoàn. Cụ thể, nó có thể giúp tăng nhịp thở, tăng nhịp tim và huyết áp, cho thấy tiềm năng trong việc hỗ trợ các chức năng sống quan trọng.
Trong thực tế, Can khương thường được dùng ở dạng thuốc sắc, hoàn tán, hoặc kết hợp với nhiều vị thuốc khác để tạo thành các bài thuốc đa năng. Liều dùng thông thường được khuyến cáo là từ 4-8g mỗi ngày.
Một số bài thuốc điển hình:
- Chữa nôn ói do hàn: Phối hợp Can khương với Bán hạ, tán thành bột mịn và uống với nước ấm.
- Chữa viêm khớp dạng thấp: Sắc Can khương cùng các vị thuốc có tác dụng hoạt huyết và bồi bổ như Đương quy, Xuyên khung, Phụ tử, Bạch thược, Thục địa.
- Chữa ho và khí suyễn do hàn: Kết hợp Can khương với Ngũ vị tử, Phục linh, Cam thảo và Tế tân.
Cảnh báo quan trọng khi sử dụng
Các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý mặc dù là vị thuốc quý, do tính ấm nóng mạnh mẽ, Can khương không phải là lựa chọn phù hợp cho tất cả mọi người. Các chuyên gia luôn khuyến cáo cần thận trọng và tuyệt đối kiêng kỵ trong một số trường hợp:
- Không dùng cho phụ nữ mang thai.
- Những người có chứng âm hư nội nhiệt (cơ thể nóng trong), ho do âm hư, hoặc đại tiện ra máu.
- Kiêng kỵ khi có các biểu hiện: tự ra mồ hôi trộm, nôn ói hoặc đau bụng do hỏa nhiệt (nguyên nhân nóng).
- Đặc biệt, tránh dùng chung với các vị thuốc có tính đối lập như Hoàng cầm, Hoàng liên.
Lời khuyên quan trọng: Để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả cao nhất, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc các chuyên gia Y học cổ truyền trước khi có ý định sử dụng Can khương để chữa bệnh.