Chè vằng là loại thảo dược quen thuộc, được dùng phổ biến trong Đông y nhờ nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Không chỉ thanh nhiệt, giải độc, chè vằng còn hỗ trợ phụ nữ sau sinh và cải thiện nhiều bệnh lý mạn tính.
Chè vằng là loại thảo dược quen thuộc, được dùng phổ biến trong Đông y nhờ nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Không chỉ thanh nhiệt, giải độc, chè vằng còn hỗ trợ phụ nữ sau sinh và cải thiện nhiều bệnh lý mạn tính.
Trong kho tàng thảo dược Việt Nam, chè vằng là một trong những loại cây gắn bó mật thiết với đời sống dân gian và y học cổ truyền. Cây chè vằng thường mọc hoang ở vùng đồi núi, có thân nhỏ, lá xanh nhẵn, hoa trắng. Người dân thường thu hái lá, thân và cành để chế biến thành trà hoặc thuốc sắc.
Theo y học cổ truyền, chè vằng có vị đắng nhẹ, tính mát, quy vào các kinh can và vị. Công dụng chính của chè vằng là thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết và lợi sữa. Đặc biệt, đối với phụ nữ sau sinh, chè vằng được xem như vị thuốc hỗ trợ tăng tiết sữa, đồng thời giúp co hồi tử cung, phòng ngừa viêm nhiễm và nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Đây là lý do chè vằng thường xuyên xuất hiện trong thực đơn thảo dược dành cho các bà mẹ sau sinh ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam.
Không chỉ dừng lại ở đó, chè vằng còn mang đến nhiều tác dụng với sức khỏe nói chung. Nhờ khả năng thanh lọc cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa, loại dược liệu này được sử dụng để điều trị ăn không tiêu, nóng trong người, mụn nhọt và các bệnh ngoài da do độc tố tích tụ. Ngoài ra, chè vằng còn giúp hạ huyết áp, ổn định đường huyết và mỡ máu, rất phù hợp cho người trung niên và cao tuổi muốn phòng ngừa bệnh tim mạch, tiểu đường và béo phì.
Các nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng trong chè vằng chứa nhiều flavonoid, glycosid đắng và alcaloid có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa. Điều này lý giải vì sao chè vằng có thể hỗ trợ làm lành vết thương, giảm viêm và phòng ngừa một số bệnh lý mạn tính. Trà chè vằng uống thường xuyên với liều lượng hợp lý không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giúp tinh thần thoải mái, giấc ngủ sâu hơn.
Trong thực tiễn điều trị, nhiều bác sĩ y học cổ truyền thường khuyên dùng chè vằng như một phần của phác đồ hỗ trợ bệnh nhân sau sinh, bệnh nhân huyết áp cao hoặc người cần thanh nhiệt giải độc cơ thể. Dù đơn giản, nhưng hiệu quả mà chè vằng mang lại đã được chứng minh qua cả thực tế lâm sàng và nghiên cứu khoa học.
Đặc biệt, theo như các thầy cô giảng dạy ngành y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh cho biết, việc sử dụng chè vằng cần chú ý liều lượng. Nếu dùng quá nhiều có thể gây mất ngủ hoặc tụt huyết áp ở một số người. Do đó, nên uống chè vằng hàng ngày với lượng vừa phải, tốt nhất khoảng 20–30g lá khô sắc lấy nước uống. Với phụ nữ sau sinh, nên sử dụng theo sự hướng dẫn của thầy thuốc để đạt hiệu quả lợi sữa và phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
Ngày nay, chè vằng không chỉ được sử dụng dưới dạng lá tươi hoặc khô mà còn được chế biến thành trà túi lọc, cao chè vằng hoặc viên nén tiện lợi. Điều này giúp người dùng dễ dàng tiếp cận, mang chè vằng trở thành loại thảo dược vừa truyền thống vừa hiện đại, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.