Cây trắc bá diệp là dược liệu quen thuộc trong Đông y với nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả. Từ cầm máu, an thần đến hỗ trợ hô hấp, loại cây này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc và bảo vệ sức khỏe.
Cây trắc bá diệp là dược liệu quen thuộc trong Đông y với nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả. Từ cầm máu, an thần đến hỗ trợ hô hấp, loại cây này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc và bảo vệ sức khỏe.
Trong kho tàng dược liệu cổ truyền, cây trắc bá diệp (còn gọi là lá trắc bá hay bách diệp) được biết đến là vị thuốc quý mang nhiều công dụng. Loại cây này thường mọc ở vùng núi, lá hình vảy nhỏ, xanh quanh năm, có thể thu hái về phơi khô để dùng lâu dài. Trong Đông y, trắc bá diệp có vị đắng, chát, tính hơi hàn, đi vào các kinh tâm, can và phế, giúp thanh nhiệt, lương huyết, cầm máu và an thần.
Một trong những công dụng nổi bật của trắc bá diệp là chỉ huyết. Người xưa thường sao đen lá rồi sắc uống để chữa các chứng chảy máu cam, ho ra máu, đi cầu ra máu, băng huyết hay rong kinh. Nhờ khả năng làm mát máu, vị thuốc này không chỉ cầm máu hiệu quả mà còn giúp giảm tình trạng nhiệt trong, sốt hoặc viêm. Ngoài ra, trắc bá diệp còn được sử dụng trong điều trị ho lâu ngày, viêm phế quản, ho ra đờm lẫn máu, đặc biệt khi kết hợp cùng những vị thuốc như ngải cứu hoặc cỏ nhọ nồi.
Theo các tài liệu Đông y, trắc bá diệp còn mang đến tác dụng an thần, dưỡng tâm. Với những người thường xuyên mất ngủ, hồi hộp, tim đập nhanh hoặc suy nhược thần kinh, lá trắc bá diệp có thể được phối hợp cùng tâm sen, lá vông hoặc hạt muồng để nấu thành trà thảo dược giúp ngủ ngon hơn. Điều này cũng đã được nhiều bác sĩ y học cổ truyền áp dụng trong thực tiễn điều trị lâm sàng, đặc biệt với người cao tuổi hoặc những ai thường xuyên bị căng thẳng, mệt mỏi.
Không chỉ dừng lại ở đó, các nghiên cứu gần đây cũng cho thấy trắc bá diệp có chứa nhiều hợp chất sinh học có tác dụng chống viêm, kháng oxy hóa và hỗ trợ làm lành tổn thương niêm mạc. Nhờ vậy, ngoài tác dụng chữa bệnh đường hô hấp, dược liệu này còn có tiềm năng trong hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, viêm đại tràng và một số bệnh lý mãn tính khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng trắc bá diệp cũng cần hết sức lưu ý. Vì mang tính hàn, vị thuốc này không phù hợp với những người tỳ vị hư hàn, hay bị lạnh bụng, tiêu chảy. Ngoài ra, liều lượng và cách chế biến trắc bá diệp cũng cần được điều chỉnh đúng cách. Do đó, người bệnh nên tham khảo ý kiến thầy thuốc có chuyên môn để đạt hiệu quả an toàn nhất.
Đáng chú ý, theo như các thầy cô giảng dạy ngành y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh cho biết, trắc bá diệp khi được sao đen hoặc sao cháy cạnh sẽ gia tăng hiệu quả cầm máu. Trong khi đó, dùng lá tươi hoặc phơi khô lại phát huy tốt hơn tác dụng mát huyết, thanh nhiệt. Đây là kinh nghiệm quý báu, vừa mang tính khoa học, vừa kế thừa tri thức y học cổ truyền lâu đời.
Ngày nay, khi xu hướng sử dụng dược liệu thiên nhiên ngày càng phổ biến, cây trắc bá diệp vẫn giữ được vị trí quan trọng trong các bài thuốc Đông y. Không chỉ là vị thuốc dân gian đơn thuần, trắc bá diệp còn được nghiên cứu, ứng dụng và giảng dạy trong đào tạo y học cổ truyền, góp phần lan tỏa giá trị của y dược cổ phương trong chăm sóc sức khỏe hiện đại.