Chi tử, không chỉ được trồng làm cảnh với những bông hoa trắng muốt, thơm ngát mà quả của nó còn là một vị thuốc quý giá trong y học cổ truyền và là nguyên liệu tự nhiên để tạo màu thực phẩm.
Chi tử, không chỉ được trồng làm cảnh với những bông hoa trắng muốt, thơm ngát mà quả của nó còn là một vị thuốc quý giá trong y học cổ truyền và là nguyên liệu tự nhiên để tạo màu thực phẩm.
Đặc điểm và cách chế biến
Chi tử, hay còn gọi là Sơn chi tử, là quả chín của cây Dành dành (Gardenia jasminoides Ellis) thuộc họ Cà phê (Rubiaceae). Đây là một loài cây nhỏ, cao khoảng 1–2m, mọc hoang và được trồng phổ biến ở vùng núi phía Bắc Việt Nam, cũng như nhiều nơi ở châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên
Quả Dành dành có hình chén hoặc thoi, khi chín chuyển sang màu vàng đỏ hoặc cam. Bên trong chứa nhiều hạt nhỏ, dẹt, màu cam đến vàng nâu, xếp khít vào nhau. Quả có mùi thơm đặc trưng và vị đắng nhẹ.
Quả Chi tử được thu hoạch vào mùa thu, từ tháng 9 đến tháng 11, khi đã chín. Sau khi hái, quả được ngắt bỏ cuống, đồ hoặc luộc sơ để hạt hơi phồng lên, rồi phơi hoặc sấy khô. Cách chế biến này không chỉ giúp bảo quản dược liệu tốt hơn mà còn thay đổi dược tính của nó, phù hợp với từng mục đích điều trị:
- Dùng sống (không chế biến): Giữ nguyên tác dụng thanh nhiệt, thường dùng để hạ sốt.
- Sao vàng: Tăng tác dụng tả hỏa, giúp giải quyết các chứng nóng trong người.
- Sao đen (tồn tính): Nâng cao tác dụng cầm máu, chuyên dùng cho các trường hợp xuất huyết.
Thành phần hóa học và tác dụng dược lý
Theo các nghiên cứu, Chi tử chứa nhiều hợp chất quan trọng, nổi bật là các iridoid glycosid (như geniposid, gardosid) và các carotenoid (như α-crocin, α-crocetin). Chính những hoạt chất này đã tạo nên các tác dụng dược lý đa dạng của Chi tử:
- Hạ huyết áp và bảo vệ tim mạch: Dịch chiết Chi tử có tác dụng hạ huyết áp tạm thời và giảm sức co bóp cơ tim. Đặc biệt, crocetin còn giúp giảm cholesterol máu, góp phần phòng ngừa các bệnh tim mạch.
- Tác dụng trên hệ tiêu hóa: Chiết xuất từ Chi tử, đặc biệt là hoạt chất genipin, có khả năng ức chế nhu động dạ dày, giúp giảm đau và hỗ trợ điều trị các vấn đề tiêu hóa. Ngoài ra, nó còn có tác dụng lợi mật, tăng cường chức năng gan.
- Kháng khuẩn và chống viêm: Chi tử ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn như tụ cầu khuẩn vàng và não mô cầu. Dịch chiết ethanol từ Chi tử còn có tác dụng chống viêm hiệu quả.
- An thần và giảm đau: Các nghiên cứu trên chuột cho thấy Chi tử có tác dụng an thần nhẹ, giúp kéo dài thời gian ngủ. Nó cũng có khả năng giảm đau đáng kể, đặc biệt trong các trường hợp đau do viêm.
- Tác dụng khác: Chi tử còn được biết đến với khả năng gây tiêu chảy, được ứng dụng trong một số bài thuốc thanh nhiệt, nhuận tràng.
Ứng dụng trong y học cổ truyền
Theo các thầy thuốc Y học cổ truyền, Chi tử được coi là vị thuốc có vị đắng, tính hàn, đi vào ba kinh tâm, phế và tam tiêu. Nó được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh:
- Thanh nhiệt trừ phiền: Chữa các chứng sốt cao, bồn chồn, mất ngủ, miệng khát, họng đau.
- Lợi tiểu tiện: Dùng cho các trường hợp tiểu tiện khó khăn, tiểu đỏ, và các bệnh vàng da (hoàng đản).
- Chỉ huyết: Chữa các chứng xuất huyết như chảy máu cam, nôn ra máu, đi tiêu ra máu.
- Trị ngoại thương: Giã nát đắp lên các vết sưng đau do chấn thương.
Liều dùng và lưu ý:
Liều dùng thông thường là từ 6–12g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc. Ngoài ra, Chi tử còn được dùng làm nguyên liệu tạo màu vàng tự nhiên cho các loại bánh truyền thống như bánh xu xê, thạch, an toàn và không độc.
Mặc dù có nhiều công dụng, nhưng các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý rằng Chi tử có tính hàn nên không thích hợp cho người bị tỳ vị hư hàn, tiêu hóa kém, tiêu chảy hoặc có cơ thể suy nhược. Việc sử dụng Chi tử cần tuân thủ đúng liều lượng và có sự tư vấn của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.