Đan sâm là một vị thuốc quen thuộc và quan trọng trong Đông y. Với sắc đỏ đặc trưng của rễ, dược liệu này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như xích sâm, tử sâm, huyết sâm, hồng căn, phản ánh công năng nổi bật là hoạt huyết, hóa ứ.
Đan sâm là một vị thuốc quen thuộc và quan trọng trong Đông y. Với sắc đỏ đặc trưng của rễ, dược liệu này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như xích sâm, tử sâm, huyết sâm, hồng căn, phản ánh công năng nổi bật là hoạt huyết, hóa ứ.
1. Đan sâm: Đặc điểm và bào chế dược liệu
Đan sâm có tên khoa học là Salvia Miltiorrhiza Bunge, thuộc họ Bạc hà (Lamiaceae). Đây là loài cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30−80 cm.
- Đặc điểm: Thân cây vuông, có lông mịn. Lá kép mọc đối, mép có răng cưa. Hoa mọc thành chùm dài, màu xanh tím nhạt.
- Bộ phận dùng làm thuốc: Chủ yếu là rễ cây (và thân rễ). Rễ đan sâm nhỏ, hình trụ, có màu đỏ nâu, chính màu đỏ này thể hiện công năng đi vào phần huyết, hoạt huyết của dược liệu.
- Thu hái và Bào chế: Rễ được thu hái vào mùa xuân hoặc mùa thu, rửa sạch, phơi hoặc sấy khô.
+ Đan sâm khô: Rửa, ủ mềm, thái lát dày rồi phơi khô.
+ Tửu đan sâm (chế rượu): Thái lát, trộn với rượu và sao khô. Cách bào chế này thường được dùng để tăng cường khả năng hoạt huyết và thông kinh lạc của thuốc.
2. Công năng theo y học cổ truyền
Trong Đông y, đan sâm được coi là vị thuốc có vị đắng, tính hơi hàn, quy vào kinh Tâm, Can. Công năng chính của nó là hoạt huyết khứ ứ, lương huyết tiêu thũng, dưỡng huyết an thần. Liều dùng thường là 9−15g/ngaˋy dưới dạng thuốc sắc hoặc viên hoàn.
- Hoạt huyết khứ ứ: Đây là công năng nổi bật nhất, giúp cải thiện lưu thông máu, phá huyết ứ, sinh huyết mới. Nhờ vậy, đan sâm được dùng để điều trị các chứng đau do huyết ứ như đau bụng kinh (thống kinh), bế kinh, đau thắt ngực (tâm giảo thống), đau nhức xương khớp.
- Dưỡng huyết an thần: Đan sâm có tác dụng dưỡng tâm huyết, giúp an thần. Dược liệu này được dùng trong các bài thuốc điều trị chứng mất ngủ, tim hồi hộp, suy nhược thần kinh do tâm huyết hư tổn.
- Ứng dụng trong bài thuốc: Đan sâm có mặt trong nhiều bài thuốc cổ phương như:
+ Chữa suy nhược, thiếu máu: Bài “Thiên vương bổ tâm đan”.
+ Chữa suy tim, viêm khớp: Kết hợp với các vị thuốc hành khí, bổ khí khác.
3. Tác dụng theo y học hiện đại
Nghiên cứu hiện đại đã xác định trong đan sâm có các hoạt chất quan trọng như axit salvianolic và tanshinones diterpenoid, chứng minh công dụng của dược liệu này trên nhiều hệ cơ quan, đặc biệt là hệ tim mạch.
Hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch
Đan sâm được sử dụng rộng rãi để cải thiện lưu lượng máu và hỗ trợ điều trị các bệnh lý mạch máu:
- Tác dụng chống huyết khối: Các hoạt chất trong đan sâm giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông (huyết khối) và cải thiện tình trạng huyết ứ.
- Chống xơ vữa và tăng lipid máu: Chiết xuất từ đan sâm có thể ức chế sự hình thành mảng xơ vữa và giúp điều chỉnh tỷ lệ mỡ máu (lipid máu), phòng ngừa bệnh gan nhiễm mỡ.
- Chống tăng huyết áp: Giúp làm giảm áp lực động mạch, có lợi cho bệnh nhân cao huyết áp.
Các tác dụng khác
- Chống đái tháo đường: Đan sâm được nghiên cứu cho thấy khả năng cải thiện lưu thông máu, giảm lượng glucose máu và tăng độ nhạy cảm của cơ thể với insulin.
- Chống oxy hóa và chống viêm: Giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, hỗ trợ điều trị các bệnh lý thần kinh như bệnh Alzheimer và Parkinson.
- Bảo vệ tim và não: Chống lại tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim hoặc thiếu máu não.
4. Lời kết
Với sự kết hợp hài hòa giữa công năng hoạt huyết hóa ứ của Y học cổ truyền và các tác dụng đã được khoa học chứng minh trên hệ tim mạch, chuyển hóa của Y học hiện đại, Đan sâm thực sự là một vị thuốc quý.
Tuy nhiên, các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý khi sử dụng đan sâm hoặc các bài thuốc có chứa đan sâm, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ Y học cổ truyền để được chỉ định liều lượng và cách dùng phù hợp, đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Đặc biệt, cần lưu ý Đan sâm kỵ giấm và phản lê lô theo khuyến cáo của Đông y.