Cây Dướng là loài cây quen thuộc ở miền núi phía Bắc, không chỉ có giá trị kinh tế mà còn là dược liệu quý trong Y học cổ truyền, giúp chữa nhiều bệnh, đồng thời mang lại ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
Cây Dướng là loài cây quen thuộc ở miền núi phía Bắc, không chỉ có giá trị kinh tế mà còn là dược liệu quý trong Y học cổ truyền, giúp chữa nhiều bệnh, đồng thời mang lại ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
Cây Dướng là loại cây gỗ nhỏ, thường cao từ 10–16m, đường kính khoảng 2,5cm. Vỏ thân màu tro, nhẵn, cành non có lông tơ mềm phủ xanh nhạt, khi già chuyển sang xám và trơn bóng. Đây là loài cây ưa sáng, sinh trưởng nhanh, có khả năng thích nghi trên nhiều loại đất khác nhau.
Lá Dướng có hình dạng đa dạng, có thể hình tim hoặc hình trứng, từ không thùy đến xẻ thùy sâu. Chiều dài lá dao động từ 7–20cm, rộng 3–8cm, mặt trên thô ráp, mặt dưới phủ lông mịn. Hoa Dướng đơn tính, mọc thành chùm; hoa đực dạng bông dài, còn hoa cái kết thành cụm hình cầu. Quả Dướng khi chín có màu đỏ hoặc cam, vị ngọt, đường kính 2–4cm, là nguồn thức ăn bổ dưỡng cho động vật rừng. Mùa hoa thường vào tháng 5–6 và mùa quả thu hoạch từ tháng 8–11 hằng năm.
Theo các tài liệu Y học cổ truyền, hầu hết các bộ phận của Cây Dướng như lá, quả, vỏ thân, cành và rễ đều có thể sử dụng làm thuốc.
Vỏ rễ: vị ngọt, tính bình, có công dụng thanh nhiệt, lợi tiểu.
Lá Dướng: vị ngọt nhạt, tính hàn, được dùng cầm máu, điều trị tiêu chảy, kiết lỵ, giải độc và làm mát cơ thể.
Quả Dướng: vị ngọt, tính hàn, bổ mắt, chữa dạ dày, cải thiện sinh lý nam giới.
Ngoài ra, dược liệu từ cây Dướng còn được dùng để hỗ trợ suy nhược cơ thể, đau lưng, mỏi gối, thiếu máu, chóng mặt, viêm khớp. Tuy nhiên, người có tỳ thận hư nhược không nên sử dụng để tránh ảnh hưởng sức khỏe.
Ngày nay, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cây Dướng chứa nhiều hoạt chất sinh học quý như flavonoid và alkaloid. Flavonoid có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ tế bào, làm chậm quá trình lão hóa. Alkaloid lại có vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sinh lý của cơ thể.
Một số công dụng nổi bật của cây Dướng được ghi nhận:
Đặc biệt, nước ép lá Dướng có tác dụng nhuận tràng, giải độc, thường dùng trong các trường hợp kiết lỵ hoặc viêm da. Vỏ Cây Dướng lại được dùng để chữa đầy hơi, báng bụng và phù nề. Tro vỏ cây còn được sử dụng trong điều trị nấm miệng.
Theo chia sẻ của bác sĩ, giảng viên Nguyễn Thị Thanh Mai hiện đang công tác tại Trường Đại học Lương Thế Vinh, trong dân gian, Cây Dướng thường được sử dụng dưới dạng phơi khô sắc uống hoặc dùng tươi. Dưới đây là một số bài thuốc tiêu biểu:
Chữa mắt mờ, khó nhìn: Quả Dướng 500g, hoa kinh giới 500g, trộn mật làm viên. Ngày uống 3 lần, mỗi lần nhai 1 viên cùng nước sắc bạc hà.
Trị suy nhược, tiểu nhiều: Quả Dướng 12g, ngưu tất 8g, bạch truật, phục linh, câu kỷ tử, đỗ trọng mỗi vị 10g. Sắc nhỏ lửa lấy 1 bát, chia uống 3 lần/ngày.
Chữa rong kinh: Vỏ Cây Dướng (bỏ vỏ ngoài) 12g, kinh giới 12g. Sắc uống ngày 1 thang.
Trị cảm ho, mỏi lưng gối: Quả Dướng 9–15g sắc uống 2 lần/ngày, dùng liên tục 7–10 ngày.
Chữa phù toàn thân: Lá Dướng nấu thành cao, hòa nước nóng uống 3 lần/ngày.
Các bài thuốc trên đã được lưu truyền lâu đời trong dân gian, góp phần khẳng định giá trị của Cây Dướng trong Y học cổ truyền. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người bệnh nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Cây Dướng không chỉ là loài cây quen thuộc ở miền núi phía Bắc mà còn là một dược liệu quý trong Y học cổ truyền. Từ lá, vỏ, rễ đến quả, mỗi bộ phận của cây đều mang những công dụng riêng trong điều trị bệnh. Ngoài ra, Cây Dướng còn được ứng dụng rộng rãi trong đời sống như làm giấy, vải, thuốc nhuộm và mỹ phẩm. Với những giá trị đa dạng, Cây Dướng xứng đáng được nghiên cứu và phát triển thêm để phục vụ cả y học lẫn kinh tế.