Thuốc Bleomycin trong điều trị ung thư và những lưu ý Bác sĩ cảnh báo khi sử dụng

Thứ sáu, 08/12/2023 | 11:14
Theo dõi ULTV trên

Bleomycin là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư khác nhau. Bleomycin thuộc nhóm thuốc gọi là "antibiotics antitumor" và hoạt động bằng cách gây tổn thương vào DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển của chúng.

I. Tác dụng chính và chỉ định:

Bleomycin được chỉ định để điều trị một số loại ung thư khác nhau. một số chỉ định chính dưới đây:

1.Ung thư tinh hoàn:

   - Bleomycin thường được sử dụng trong điều trị ung thư tinh hoàn, đặc biệt là trong các chương trình hóa trị kết hợp với các loại thuốc khác như cisplatin và etoposide.

2.Ung thư cổ tử cung:

   - Bleomycin có thể được sử dụng trong điều trị ung thư cổ tử cung, thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc chiếu xạ.

3.Ung thư đầu và cổ:

   - Bleomycin cũng được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư đầu và cổ, có thể là một phần của các liệu pháp kết hợp.

4.Ung thư da:

   - Trong một số trường hợp, Bleomycin cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư da, đặc biệt là trong các tình huống mà các cách điều trị khác không có khả quan.

Các quyết định về việc sử dụng Bleomycin và liệu pháp kết hợp nên được đưa ra dựa trên loại và từng giai đoạn của ung thư, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Quyết định này thường được đưa ra bởi các chuyên gia y tế, bao gồm bác sĩ chuyên khoa ung thư.

II. Tác dụng phụ của Bleomycin

Bleomycin có thể gây ra một số tác dụng phụ, và một số trong số chúng có thể là nghiêm trọng.:

1.Viêm phổi:

   - Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Bleomycin là viêm phổi, có thể xảy ra ở mức độ nhẹ đến nặng. Viêm phổi do Bleomycin có thể gây khó khăn trong việc thở, ho, và có thể ảnh hưởng đến chức năng phổi.

2.Dấu vết da và biến đổi da:

   - Bleomycin có thể gây ra các biến đổi da như sưng, đỏ, ngứa, hoặc đau. Đôi khi, nó có thể dẫn đến việc hình thành các vết thương hoặc vết sẹo.

3.Tăng nguy cơ nhiễm trùng:

   - Bleomycin có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Bệnh nhân sử dụng Bleomycin cần thận trọng trong việc tránh tiếp xúc với người có bệnh nhiễm trùng và giữ gìn vệ sinh cá nhân.

4.Tăng cường mẫn cảm da:

   - Nếu da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trong thời gian sử dụng Bleomycin, có thể xảy ra tình trạng tăng cường mẫn cảm da (photosensitivity), làm tăng nguy cơ cháy nám hoặc đỏ da.

5.Tác động lên hệ thống tuần hoàn:

   - Có thể xuất hiện một số tác động phụ liên quan đến hệ thống tuần hoàn, như tăng nhịp tim hoặc giảm huyết áp.

6.Thay đổi tiêu hóa:

   - Bleomycin cũng có thể gây ra một số vấn đề tiêu hóa như mệt mỏi, mất khẩu phần, hoặc buồn nôn.

Các tác dụng phụ có thể thay đổi tùy thuộc vào liều lượng Bleomycin, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Bác sĩ chuyên khoa ung thư thường sẽ theo dõi chặt chẽ và quản lý các tác dụng phụ khi bệnh nhân đang sử dụng Bleomycin.

III Cách sử dụng

Theo Dược sĩ Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Bleomycin thường được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên nghiệp và chỉ được quản lý trong môi trường y tế. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về cách sử dụng Bleomycin:

1.Dạng sử dụng:

   - Bleomycin có thể được sử dụng dưới dạng tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch (intravenous) hoặc tiêm trực tiếp vào vị trí của khối u (intratumoral).

2.Liều lượng:

   - Liều lượng Bleomycin phụ thuộc vào loại ung thư đang điều trị, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và liệu pháp kết hợp khác có thể được sử dụng. Liều lượng thường được tính dựa trên bề trên cơ thể của bệnh nhân.

3.Thời gian sử dụng:

   - Thời gian sử dụng Bleomycin cũng phụ thuộc vào loại ung thư và kế hoạch điều trị cụ thể. Nó có thể được sử dụng trong một chu kỳ hóa trị hoặc sau phẫu thuật.

4.Giám sát sức khỏe:

   - Bệnh nhân thường sẽ được theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng Bleomycin để theo dõi mọi biểu hiện của tác dụng phụ, đặc biệt là về phổi. Các xét nghiệm hình ảnh như CT scan có thể được thực hiện để đánh giá chức năng phổi.

5.Chú ý đặc biệt:

   - Bleomycin có thể gây nên tác dụng phụ nghiêm trọng trên phổi, vì vậy quan trọng để bệnh nhân thông báo ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nào như khó khăn trong việc thở, hoặc đau ngực.

6.Hạn chế sử dụng ở nhóm bệnh nhân cụ thể:

   - Bleomycin thường không được sử dụng ở những người có vấn đề về hô hấp hoặc đã có tiền sử về viêm phổi.

Quan trọng nhất, tất cả các quyết định liên quan đến sử dụng Bleomycin cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Bệnh nhân không nên tự áp dụng hoặc điều chỉnh liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Bài viết và tham khảo DS CKI Lý Thanh Long

Công dụng và cách sử dụng vị thuốc Tẩu mã phong trong y học cổ truyền

Công dụng và cách sử dụng vị thuốc Tẩu mã phong trong y học cổ truyền

Tẩu mã phong là vị thuốc y học cổ truyền có nhiều công dụng trong điều trị bệnh như giảm đau, tiêu phù, lợi tiểu, chống viêm và hỗ trợ chữa các bệnh ngoài da. Với tính mãnh liệt, vị thuốc này đòi hỏi sự thận trọng khi sử dụng để phát huy tối đa hiệu quả mà không gây tác dụng phụ.
Ngải cứu – Dược liệu y học cổ truyền hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm hiệu quả

Ngải cứu – Dược liệu y học cổ truyền hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm hiệu quả

Ngải cứu là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm nhờ khả năng kháng viêm, giảm đau và tăng cường sức khỏe xương khớp.
Ngưu tất – Dược liệu quý trong y học cổ truyền và các bài thuốc chữa bệnh phổ biến

Ngưu tất – Dược liệu quý trong y học cổ truyền và các bài thuốc chữa bệnh phổ biến

Ngưu tất là một loại cây thảo mộc thuộc họ rau dền, nổi tiếng với khả năng hỗ trợ lưu thông máu, điều kinh và điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Rễ ngưu tất thường được dùng trong y học cổ truyền để cải thiện các vấn đề viêm khớp, đau lưng, viêm họng và nhiều bệnh lý khác.
Y học cổ truyền chia sẻ những bài thuốc chữa huyết áp thấp hiệu quả

Y học cổ truyền chia sẻ những bài thuốc chữa huyết áp thấp hiệu quả

Chữa huyết áp thấp bằng y học cổ truyền đang được nhiều người tin dùng vì hiệu quả cao và an toàn. Bài thuốc từ hạt sen, táo đỏ, ngũ vị tử... giúp ổn định huyết áp, tăng cường sức khỏe toàn diện.
Đăng ký trực tuyến