Trạch tả: Thảo dược lợi thủy tiêu thũng và trị gan nhiễm mỡ

Thứ năm, 25/09/2025 | 14:06
Theo dõi ULTV trên

Trạch tả, là một vị thuốc quan trọng trong Y học cổ truyền, nổi tiếng với khả năng lợi tiểu và trừ thấp nhiệt. Thân rễ của cây đã được sử dụng rộng rãi trong các đơn thuốc để điều trị nhiều bệnh lý từ khó tiểu, phù nề, bệnh thận, đến rối loạn chuyển hóa như mỡ máu cao và đái tháo đường.

trach-ta

Đặc điểm sinh học và phân bố

Trạch tả (Alisma plantago-aquatica L.), hay còn được biết đến với tên gọi Mã đề nước là một loại cây thảo thủy sinh, cao khoảng 40–50cm, mọc ở các vùng ruộng, ao hồ. Thân rễ của cây có hình cầu hoặc con quay, màu trắng, nạc, chính là bộ phận được dùng làm thuốc. Lá cây có cuống dài, phiến lá hình trái xoan hoặc hình trứng, mọc thành hình hoa thị. Cây ra hoa từ tháng 10 đến tháng 12, hoa lưỡng tính, màu trắng hoặc hồng, mọc thành chùy cao.

Chi Alisma có khoảng 10 loài, phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới đến ôn đới ấm. Tại Việt Nam, Trạch tả được trồng nhiều ở các tỉnh phía Bắc như Thái Bình, Hà Tây, Hà Nam, Hải Dương. Đây là cây thủy sinh nên toàn bộ phần lá thường vượt khỏi mặt nước, và chiều dài cuống lá phụ thuộc vào mực nước ngập.

Thu hái, chế biến và thành phần hóa học

Trạch tả được thu hoạch thân rễ hai vụ mỗi năm (tháng 6 và tháng 12). Sau khi nhổ lên, người ta gọt sạch rễ con, rửa sạch, sấy khô hoặc phơi khô, rồi thái phiến dày 1–3mm. Để tăng công dụng hoặc giảm tính hàn, Trạch tả có thể được chế biến thành Trạch tả sao vàng hoặc Trạch tả trích muối bằng cách tẩm dung dịch muối rồi sao đến khi khô.

Thành phần hóa học của Trạch tả rất đa dạng, bao gồm khoảng 120 hợp chất. Quan trọng nhất là nhóm triterpenoids kiểu protostane (như Alisols A–I, Alisol B 23-acetate) và sesquiterpen kiểu guaiane (như Alismol, Alismoxide). Chính những hợp chất này tạo nên các hoạt tính dược lý mạnh mẽ của vị thuốc.

Công năng theo y học cổ truyền

Theo Đông y, Trạch tả có vị ngọt, tính lạnh, quy vào hai kinh Thận và Bàng Quang.

- Công dụng cốt lõi là trừ thấp nhiệt và lợi tiểu tiện, giúp làm mát thận.

- Chủ trị: Được dùng để chữa các chứng bí tiểu tiện do thấp nhiệt, thủy thũng (phù nề) trong bệnh viêm thận, nôn mửa, tả lỵ, cước khí, và hỗ trợ điều trị đái tháo đường.

Liều dùng thông thường của Trạch tả là 6–12g mỗi ngày dưới dạng sắc uống.

top-10-truong-dai-hoc-dao-tao-bac-si-y-hoc-co-truyen-viet-nam-chat-luong-tot01-171712


Ứng dụng hiện đại: Từ lợi thủy đến chuyển hóa

Nghiên cứu hiện đại đã xác nhận và mở rộng công dụng của Trạch tả, đặc biệt trong điều trị các rối loạn chuyển hóa:

- Chống lại Bệnh Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu (NAFLD): Đây là một trong những ứng dụng nổi bật. Chiết xuất Trạch tả, đặc biệt là Alisol A 24-acetate và Alisol B 23-acetate, có khả năng ngăn chặn sự tích lũy triglyceride ở gan bằng cách ức chế quá trình tạo lipid mới và tăng ly giải lipid. Nó còn giúp kiểm soát stress oxy hóa và tình trạng viêm.

- Cải thiện Tình trạng Ứ Mật: Hoạt chất triterpenoid trong Trạch tả có thể kích hoạt thụ thể X farnesoid (FXR), một cơ chế quan trọng giúp điều chỉnh cân bằng acid mật, từ đó cải thiện các tổn thương gan do ứ mật.

- Kháng Dị Ứng và Chống Viêm: Chiết xuất ethanol từ thân rễ Trạch tả cho thấy tác dụng ức chế mạnh mẽ lên việc sản xuất leukotriene, một chất trung gian gây viêm và dị ứng. Nó được phát hiện làm giảm các triệu chứng viêm da dị ứng.

- Phòng ngừa Sỏi Thận: Các thành phần hóa học của Trạch tả còn có thể điều chỉnh biểu hiện gen liên quan, ức chế sự hình thành canxi oxalate, qua đó chống hình thành sỏi thận.

Lưu ý khi sử dụng: Mặc dù có nhiều lợi ích, các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý Trạch tả có tính lạnh và được dùng để trừ thấp nhiệt. Do đó, những người thuộc chứng gan thận hư (suy nhược) với biểu hiện tiểu tiện nhiều mà không có thấp nhiệt thì không nên sử dụng. Luôn tham khảo ý kiến của Bác sĩ Y học cổ truyền trước khi dùng.

Cây đài hái – Vị thuốc dân gian quý trong đông y và đời sống

Cây đài hái – Vị thuốc dân gian quý trong đông y và đời sống

Cây đài hái không chỉ được biết đến như một loại thực phẩm thay thế mỡ lợn mà còn là vị thuốc quý trong đông y, hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý như rôm sảy, kiết lỵ, sưng vú và giúp nhuận tràng.
Cây bụp giấm: Vị thuốc thanh nhiệt, tốt cho tim mạch và tiêu hóa

Cây bụp giấm: Vị thuốc thanh nhiệt, tốt cho tim mạch và tiêu hóa

Cây bụp giấm là dược liệu quen thuộc trong Đông y với vị chua thanh, tính mát, mang nhiều lợi ích cho sức khỏe. Loài cây này không chỉ được dùng làm nước giải khát mà còn có tác dụng phòng và chữa nhiều bệnh lý.
Đại Hoàng Phụ Tử Thang: Bài thuốc ôn hạ kinh điển trong Y học cổ truyền

Đại Hoàng Phụ Tử Thang: Bài thuốc ôn hạ kinh điển trong Y học cổ truyền

Trong kho tàng phương tễ Đông y, Đại Hoàng Phụ Tử Thang được coi là bài thuốc tiêu biểu của phép ôn hạ, vừa có tác dụng công hạ mạnh mẽ, vừa giúp tán hàn, chỉ thống.
Cây ô môi – dược liệu quý trong Y học cổ truyền với nhiều công dụng chữa bệnh

Cây ô môi – dược liệu quý trong Y học cổ truyền với nhiều công dụng chữa bệnh

Cây ô môi không chỉ tạo bóng mát mà còn là vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Với nhiều công dụng như thanh nhiệt, nhuận tràng và hỗ trợ tiêu hóa, cây ô môi được dân gian sử dụng rộng rãi trong đời sống thường ngày.
Đăng ký trực tuyến