Bạch cương tàm là vị thuốc độc đáo trong Đông y, được chế từ xác tằm bị nấm ký sinh. Dược liệu có vị mặn, cay, tính bình, mang công dụng trừ phong, hóa đàm, chỉ kinh, thường dùng trong điều trị ho, liệt mặt, co giật, đau đầu do phong hàn.
Bạch cương tàm là vị thuốc độc đáo trong Đông y, được chế từ xác tằm bị nấm ký sinh. Dược liệu có vị mặn, cay, tính bình, mang công dụng trừ phong, hóa đàm, chỉ kinh, thường dùng trong điều trị ho, liệt mặt, co giật, đau đầu do phong hàn.
Trong y học cổ truyền, bạch cương tàm (tên khác: tàm xác, xác tằm) là xác của con tằm bị nấm bạch cương (Beauveria bassiana) ký sinh, khô lại thành màu trắng xám đặc trưng. Vị thuốc này có vị mặn, cay, tính bình, quy vào kinh can và phế. Theo kinh nghiệm dân gian và các sách y học cổ, bạch cương tàm có công năng trừ phong, hóa đàm, chỉ kinh, giải độc, thường được dùng trong các bệnh lý co giật ở trẻ em, động kinh, đau đầu do phong hàn hoặc liệt mặt do trúng phong.
Theo bác sĩ y học cổ truyền, bạch cương tàm là vị thuốc được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng trừ phong mạnh, đặc biệt hiệu quả trong điều trị chứng liệt mặt ngoại biên (trúng gió), co cứng cơ, phong thấp, ho có đờm và đau đầu do phong tà xâm nhập. Dược liệu thường được phối hợp với toàn yết, thiên ma, câu đằng, khương hoạt trong các bài thuốc khu phong, bình can, tức phong, giúp khí huyết lưu thông, giảm co giật và đau nhức.
Bên cạnh đó, bạch cương tàm còn có tác dụng chỉ kinh, hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt không đều, kinh nguyệt bế tắc do khí huyết uất trệ. Một số bài thuốc dân gian dùng bạch cương tàm kết hợp với hương phụ, ngải cứu, xuyên khung để thúc đẩy lưu thông huyết mạch và giảm đau bụng kinh. Ngoài ra, vị thuốc này còn có khả năng tiêu độc, giúp giảm sưng, tán kết, được dùng ngoài da để chữa viêm tuyến vú, mụn nhọt, sưng đau.
Theo thầy cô giảng dạy ngành bác sĩ y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh, bạch cương tàm là ví dụ tiêu biểu cho nhóm dược liệu có nguồn gốc động vật trong Đông y. Dưới góc nhìn học thuật, vị thuốc này mang tính “khứ phong tức kinh” – nghĩa là trừ gió, dừng co giật, đặc biệt hữu ích trong các bệnh về thần kinh ngoại biên. Thầy cô cũng nhấn mạnh rằng, khi giảng dạy cho sinh viên ngành bác sĩ y học cổ truyền, việc phân biệt công năng của bạch cương tàm với toàn yết hay ngô công giúp người học hiểu rõ hơn về nhóm thuốc “tức phong chỉ kinh” và vận dụng phù hợp vào lâm sàng.
Các nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy, bạch cương tàm chứa nhiều hoạt chất có tác dụng an thần, giảm co giật, chống viêm và kháng khuẩn. Dược liệu giúp điều hòa dẫn truyền thần kinh, hỗ trợ giảm triệu chứng trong các bệnh thần kinh ngoại biên, viêm dây thần kinh và chứng co cứng cơ. Ngoài ra, chiết xuất từ bạch cương tàm còn được nghiên cứu trong hỗ trợ điều trị ho gà, viêm phế quản và bệnh ngoài da.
Tuy có nhiều công dụng quý, nhưng bạch cương tàm cần được sử dụng đúng liều lượng (thường 3–9g mỗi ngày, sắc uống hoặc tán bột) và không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc người suy nhược nặng. Khi dùng ngoài da, nên nghiền mịn và trộn với giấm hoặc rượu để đạt hiệu quả tiêu viêm tốt hơn.
Bạch cương tàm trong Đông y là vị thuốc độc đáo, vừa mang công năng trừ phong, hóa đàm, chỉ kinh, vừa thể hiện sự tinh tế trong lý luận y học cổ truyền. Khi được ứng dụng đúng cách dưới hướng dẫn của bác sĩ y học cổ truyền, vị thuốc này có thể hỗ trợ hiệu quả trong điều trị nhiều chứng bệnh từ thần kinh, hô hấp đến phụ khoa.