Thuốc Capbize 500mg Capecitabine: Công dụng, liều dùng thuốc Capecitabine là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng và ung thư vú.
Thuốc Capbize 500mg Capecitabine: Công dụng, liều dùng thuốc Capecitabine là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng và ung thư vú.
Hôm nay hãy cùng Trường Cao đẳng y dược Pasteur nghiên cứu về chủ đề này nhé!
Thuốc Capecetapin là một loại thuốc hóa trị liệu, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Capecitabine được dùng thông qua đường uống, thường một hoặc hai lần mỗi ngày. Liều lượng cụ thể và thời gian sử dụng thuốc sẽ phụ thuộc vào loại và mức độ nặng của ung thư, cũng như sự đáp ứng của bệnh nhân đối với điều trị.
Như với bất kỳ loại thuốc nào khác, việc sử dụng capecitabine nên được chỉ đạo và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư hoặc nhà y học.
- Chỉ định của Capecitapine : là loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
1.Ung thư đại trực tràng: Capecitabine có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị ung thư đại trực tràng, bao gồm cả ung thư giai đoạn tiên tiến và tái phát sau khi phẫu thuật hoặc sau khi điều trị hóa trị.
2.Ung thư vú: Capecitabine thường được sử dụng trong điều trị ung thư vú ở giai đoạn tiên tiến hoặc ung thư vú tái phát sau khi điều trị bằng hóa trị khác.
3.Ung thư dạ dày: Thuốc cũng có thể được sử dụng trong điều trị một số trường hợp của ung thư dạ dày, thường kết hợp với các loại thuốc khác như oxaliplatin hoặc trastuzumab.
- Tác dụng của Capecitapine
Cơ chế tác dụng chính của capecitabine là thông qua quá trình chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU), một loại thuốc chống ung thư. Khi được chuyển hóa, 5-FU ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào quá trình sản xuất và tái sử dụng DNA của chúng.
Cách sử dụng và liều dùng Capecitabine thường được chỉ định cụ thể bởi bác sĩ dựa trên loại và mức độ nặng của ung thư, cũng như trạng thái sức khỏe của bệnh nhân. Một số hướng dẫn tổng quát như sau:
1.Liều dùng: Liều dùng thường được tính dựa trên diện tích bề mặt cơ thể của bệnh nhân. Liều khuyến nghị thường nằm trong khoảng từ 1.0 đến 1.25 g/m², hai lần mỗi ngày.
2.Dạng dùng: Capecitabine thường được dùng qua đường uống (đường miệng). Thuốc thường được cung cấp dưới dạng viên nén có liều lượng cố định.
3.Thời gian sử dụng: Capecitabine thường được dùng trong chu kỳ điều trị kéo dài, với thời gian sử dụng thích hợp được quyết định bởi bác sĩ. Thông thường, việc sử dụng Capecitabine được thực hiện trong một số ngày hoặc tuần, sau đó sẽ có một khoảng thời gian nghỉ giữa các chu kỳ để cơ thể có thời gian phục hồi.
4.Uống thuốc: Uống thuốc theo lịch trình và thời gian mà bác sĩ chỉ định. Thuốc thường được uống vào buổi sáng và buổi tối, sau khi ăn.
5.Tuân thủ đúng liều lượng: Rất quan trọng để tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình sử dụng Capecitabine theo chỉ định của bác sĩ. Không nên tăng hoặc giảm liều lượng .
6.Quên một liều: Trong trường hợp quên một liều, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhân viên y tế để biết cách xử lý.
7.Theo dõi sức khỏe: Theo dõi và về bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện trong quá trình sử dụng thuốc. Việc này giúp bác sĩ điều chỉnh điều trị một cách phù hợp.
Trong tổng thể, capecitabine được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư và ngăn chặn sự lan rộng của bệnh.
Khi sử dụng Capecitabine, có thể xảy ra một số tác dụng phụ, nhưng không giới hạn:
1.Tiêu chảy: Một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất của Capecitabine là tiêu chảy. có thể gây ra sự không thoải mái và mất nước cơ thể, đặc biệt khi không được kiểm soát.
2.Buồn nôn và nôn mửa: Một số người sử dụng Capecitabine có thể trải qua cảm giác buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt là trong vài giờ sau khi dùng thuốc.
3.Mệt mỏi: Mệt mỏi cũng là một tác dụng phụ phổ biến của nhiều loại thuốc hóa trị liệu, bao gồm Capecitabine. Có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
4.Rụng tóc: Một số người dùng Capecitabine có thể gặp phải tình trạng rụng tóc hoặc thay đổi cấu trúc tóc.
5.Tổn thương da: như kích ứng, phát ban, hoặc nứt nẻ da cũng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc.
6.Thay đổi trong huyết áp:Sử dụng Capecitabine có thể làm thay đổi về huyết áp, có thể là tăng hoặc giảm huyết áp.
7.Tăng cân hoặc giảm cân: thay đổi trong cân nặng, có thể là tăng hoặc giảm.
8.Thay đổi trong các chỉ số máu: Capecitabine có thể gây ra sự thay đổi trong các chỉ số máu như bạch cầu, tiểu cầu và tiểu cầu.
Những tác dụng phụ này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của bệnh nhân. Cần báo cáo và giám sát các tác dụng phụ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để có thể điều chỉnh liệu pháp một cách phù hợp.
Khi sử dụng Capecitabine, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ:
1.Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc nhà y học. Thời gian sử dụng thuốc chỉ được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
2.Chế độ liều dùng: Thường thì Capecitabine được sử dụng một hoặc hai lần mỗi ngày, tùy thuộc vào chỉ định cụ thể của bác sĩ. Liều lượng và lịch trình sử dụng cần tuân thủ chính xác.
3.Dùng đúng cách: Uống thuốc theo cách mà bác sĩ hướng dẫn, thường sau bữa ăn. Không nên nhai hoặc nghiền thuốc trước khi nuốt.
4.Sử dụng biện pháp chăm sóc phù hợp: Trong trường hợp tiêu chảy, nôn mửa hoặc bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo với bác sĩ về cách quản lý và điều trị.
5.Chăm sóc da: Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo che kín khi ra ngoài.
6.Kiểm tra các chỉ số máu định kỳ: Kiểm tra các chỉ số máu định kỳ để đảm bảo rằng cơ thể không bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi tác dụng của thuốc.
7.Tránh thai: Phụ nữ mang thai hoặc đang trong thời kỳ cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về khả năng sử dụng Capecitabine và các biện pháp phòng tránh thai an toàn.
8.Thuốc tương tác: Báo cho bác sĩ về bất kỳ thuốc hoặc bổ sung nào đang sử dụng cùng, vì Capecitabine có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
Luôn nhớ rằng việc tuân thủ chính xác các hướng dẫn của bác sĩ và nhà y học là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của điều trị.
Bài viết và sưu tầm: DS CKI Lý Thanh Long ( Master of Pharmacy)