Khám phá công dụng chữa bệnh của Chu sa trong y học cổ truyền

Chủ nhật, 27/04/2025 | 16:08
Theo dõi ULTV trên

Chu sa, hay còn gọi là thần sa, là vị thuốc quý trong Y học cổ truyền, nổi tiếng với khả năng thanh nhiệt, an thần, trấn tĩnh tâm trí và ổn định tinh thần.

chu-sa

Chu sa (Thần sa) là gì?

Chu sa có tên khoa học là Cinnabaris, thành phần chính là thủy ngân sunfua (HgS). Đây là loại khoáng vật tự nhiên có màu đỏ tươi đến đỏ nâu, thường xuất hiện dưới dạng cục, bột hoặc mảnh nhỏ. Khi ở thể bột, chu sa được gọi là chu sa; còn ở thể khối lớn hơn, người ta gọi là thần sa.

Tính chất đặc trưng của chu sa là giòn, nặng, dễ vỡ, vị hơi nhạt và hầu như không có mùi. Dược liệu này không tan trong nước, nhưng khi đun nóng, nó chuyển thành HgS màu đen, tiếp tục thủy phân sẽ phân hủy thành khí SO₂ và thủy ngân kim loại. Chu sa được khai thác chủ yếu tại các vùng như Hà Bắc, Tứ Xuyên, Liêu Ninh, Hồ Nam, Quý Châu (Trung Quốc).

Sau khi khai thác từ mỏ, chu sa được sơ chế theo nhiều cách khác nhau nhằm loại bỏ tạp chất và tăng độ tinh khiết. Một phương pháp phổ biến là dùng nam châm hút sạch kim loại lẫn vào chu sa, sau đó nghiền nhỏ với nước, lọc nhiều lần để thu lấy lớp bột mịn. Một cách khác là mài chu sa với nước cất, để lắng và thu lấy phần nước đỏ chứa hoạt chất, sau đó đem phơi khô tự nhiên.

Việc bào chế cẩn thận là bước rất quan trọng nhằm hạn chế độc tính của vị thuốc này trước khi sử dụng trong các bài thuốc cổ truyền.

Tác dụng của Chu sa

Theo nghiên cứu hiện đại, chu sa có tác dụng an thần mạnh, giúp kéo dài thời gian gây ngủ của các thuốc mê như Pentothal hay Barbituric. Dược liệu này còn có khả năng chống vi khuẩn, nấm mốc và ức chế ký sinh trùng khi dùng ngoài da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi nung hoặc đun sôi, thủy ngân tự do sẽ được giải phóng, làm tăng độc tính rất nguy hiểm.

Trong Y học cổ truyền, chu sa được biết đến với tác dụng thanh tâm, giải nhiệt, định thần và trấn phách. Thường được dùng trong các chứng bệnh như mất ngủ kéo dài, tâm thần bấn loạn, ác mộng liên miên, hồi hộp, mụn nhọt sưng tấy hoặc ghẻ lở.

21.3.4

Cách dùng Chu sa trong Y học cổ truyền

Do chứa thành phần thủy ngân độc hại, chu sa không được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại. Trước đây, nó từng được dùng trong các chế phẩm điều trị bệnh giang mai dưới dạng thuốc mỡ. Hiện nay, chu sa chủ yếu được sử dụng trong Y học cổ truyền dưới dạng bột mịn hoặc hoàn tán.

Liều lượng khuyến cáo rất thấp, chỉ từ 0,3g đến 1g mỗi ngày. Người bệnh tuyệt đối không tự ý dùng mà phải tuân theo chỉ định của thầy thuốc y học cổ truyền.

Ngoài ra, chu sa còn được dùng ngoài da để trị mụn nhọt, viêm loét hoặc bệnh ngoài da nhờ tác dụng sát khuẩn mạnh.

Một số bài thuốc tiêu biểu sử dụng Chu sa được TS Lê Xuân Hùng – giảng viên khoa Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh chia sẻ như sau:

Chữa mất ngủ, suy nhược thần kinh: Chu sa kết hợp với các vị như đương quy, cam thảo, sinh địa, hoàng liên, tán bột làm hoàn, uống với nước ấm trước khi đi ngủ.

Trị mụn nhọt mới mọc: Chu sa nghiền bột, hòa với mật ong uống giúp giải độc nhanh.

Chữa viêm loét miệng và đau họng: Chu sa kết hợp với mang tiêu, tán nhỏ, uống với nước đun sôi để nguội.

Hỗ trợ điều trị sốt cao, co giật ở trẻ nhỏ: Chu sa phối hợp cùng các vị thanh nhiệt giải độc như hoàng liên, uất kim, sơn chi, tạo thành bài thuốc dùng uống.

Những lưu ý quan trọng khi dùng Chu sa

Không dùng Chu sa đã qua đun nấu: Vì nhiệt độ cao làm thủy ngân thoát ra, gây ngộ độc cực kỳ nguy hiểm.

Cần thủy phi trước khi dùng: Mài chu sa trong nước nhằm làm giảm độc tính.

Không dùng liều cao hoặc kéo dài: Dùng quá liều hoặc dùng liên tục trong thời gian dài có thể gây tích tụ thủy ngân trong cơ thể, dẫn đến ngộ độc mạn tính.

Không dùng cho người suy gan, suy thận: Vì những cơ quan này bị suy yếu sẽ không thể thải độc kịp thời.

Tuyệt đối tuân theo hướng dẫn của thầy thuốc: Không tự ý mua và dùng khi chưa có sự chỉ định chuyên môn.

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Bộ Y tế đang dự thảo Thông tư quy định tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Y sĩ đa khoa. Trong đó, Bộ Y tế đề xuất trình độ đào tạo của chức danh y sĩ hạng IV là cao đẳng y sĩ, xếp lương viên chức A0.
Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Khi bị bong gân chân, nhiều người tìm đến các loại lá thuốc Y học cổ truyền để hỗ trợ giảm sưng, giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Vậy nên chọn loại lá nào để đắp cho hiệu quả và an toàn?
Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai là loài cây mọc hoang quen thuộc ở vùng đồng bằng, trung du Việt Nam, được dân gian tin dùng như một vị thuốc y học cổ truyền quý. Từ rễ, lá, thân đến quả, quýt gai mang lại nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả, an toàn và dễ áp dụng.
Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì – phần vỏ rễ của cây dâu tằm – là một vị thuốc được sử dụng lâu đời trong Y học cổ truyền. Không chỉ nổi bật với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh mãn tính, dược liệu này còn đóng vai trò trong việc điều hòa cơ thể, giúp an thần, tiêu viêm và tăng cường tuần hoàn khí huyết.
Đăng ký trực tuyến