Cây thùn mũn tuy mọc hoang ở đồi núi nhưng lại được dân gian tin dùng như vị thuốc quý trong Y học cổ truyền. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, công dụng và lưu ý khi sử dụng loại dược liệu này.
Cây thùn mũn tuy mọc hoang ở đồi núi nhưng lại được dân gian tin dùng như vị thuốc quý trong Y học cổ truyền. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, công dụng và lưu ý khi sử dụng loại dược liệu này.
Theo TS Lê Xuân Hùng – bác sĩ, giảng viên hiện đang làm việc tại Trường Đại học Lương Thế Vinh cho biết, cây thùn mũn, ở nhiều địa phương còn gọi là cây chua meo, cây phi từ, cây chua ngút, vốn vén, xớm mun hay tấm cùi. Theo tài liệu phân loại thực vật, cây có tên khoa học là Embelia ribes Burm., thuộc họ Đơn nem (Myrsinaceae).
Đặc điểm sinh trưởng của cây khá đặc biệt: chúng thường mọc thành bụi ở các sườn đồi hoặc rừng thưa, chiều cao trung bình từ 1–2m. Thân cây mang sắc tía tím, đôi khi xen những cành đỏ tươi trông như có lớp mốc phủ nhẹ. Trên thân có những vạch dọc rõ rệt và lỗ bì nhỏ li ti.
Lá cây mọc so le, có hình lưỡi mác, dài khoảng 4,5–5cm, rộng 1,5–2cm. Mặt dưới lá nhạt màu hơn so với mặt trên, cuống ngắn chừng 5–6mm. Quả thùn mũn được thu hái khi chín, bóc sạch vỏ, phơi khô rồi tán nhỏ để dùng. Khi nếm, vị quả lúc đầu ngọt, sau chuyển chua nhẹ và gây cảm giác tê tê nơi đầu lưỡi.
Chính nhờ những đặc điểm này mà nhân dân nhiều vùng như Lạng Giang (Bắc Giang) đã biết tận dụng cây thùn mũn trong các bài thuốc dân gian.
Theo một số ghi nhận, quả thùn mũn chứa tanin, tinh dầu và đặc biệt là acid embelic (embelin, embelon dihydroxy 2-5-lauryl 3-benzo quinon 1-4). Đây là chất có cấu trúc quinonic, được cho là yếu tố quyết định công dụng trị giun sán của loài cây này.
Dù chưa có nhiều công trình nghiên cứu khoa học hiện đại xác minh, nhưng kinh nghiệm dân gian đã truyền lại cách sử dụng cây thùn mũn như một vị thuốc nam quý.
Trong Y học cổ truyền, người dân thường dùng hạt thùn mũn để trị các loại giun ký sinh trong đường ruột, phổ biến như:
Cách dùng thường là nhịn ăn từ tối hôm trước, sáng hôm sau uống khoảng 5g bột hạt thùn mũn trộn với mật ong hoặc đường. Với trẻ nhỏ, liều lượng giảm còn 2–2,5g. Sau khi uống, người bệnh có thể cảm thấy hơi say nhẹ nhưng không xuất hiện hiện tượng độc tính nguy hiểm.
Điều này cho thấy, dù chưa được nghiên cứu nhiều trong y văn chính thống, nhưng công dụng thực tế của cây thùn mũn vẫn có cơ sở để tin tưởng. Đây cũng là minh chứng rõ nét cho kho tàng tri thức phong phú mà Y học cổ truyền Việt Nam lưu giữ.
Dù cây thùn mũn được cho là an toàn, nhưng việc tự ý dùng thuốc nam luôn tiềm ẩn rủi ro. Người bệnh chỉ nên dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc lương y có chuyên môn về Y học cổ truyền. Điều này giúp hạn chế nguy cơ quá liều, sai liều hoặc tương tác với các loại thuốc điều trị khác.
Ngoài ra, cây thùn mũn hiện chưa có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ, do đó chưa thể khẳng định tuyệt đối về cơ chế tác dụng cũng như tính an toàn dài hạn. Chính vì vậy, việc sử dụng cần có sự cân nhắc và theo dõi sát sao.
Cây thùn mũn là một ví dụ điển hình cho những loại dược liệu được nhân dân sử dụng lâu đời nhưng vẫn còn là “ẩn số” trong khoa học hiện đại. Việc nghiên cứu thành phần hoạt chất, tác dụng dược lý và mức độ an toàn của cây hứa hẹn sẽ mở ra hướng đi mới trong điều trị các bệnh ký sinh trùng đường ruột.
Khi được chứng minh bằng các nghiên cứu khoa học nghiêm túc, cây thùn mũn có thể trở thành nguồn nguyên liệu dược liệu quan trọng, góp phần làm phong phú thêm kho tàng thuốc nam của Y học cổ truyền, đồng thời mang đến giải pháp điều trị an toàn, tiết kiệm cho cộng đồng.