Quế chi không chỉ là một loại gia vị nồng ấm quen thuộc mà còn là một vị thuốc quý giá trong y học cổ truyền. Được lấy từ cành non của cây Quế, vị thuốc này nổi tiếng với khả năng tán hàn giải cảm, làm ấm cơ thể và giảm đau nhức.
Quế chi không chỉ là một loại gia vị nồng ấm quen thuộc mà còn là một vị thuốc quý giá trong y học cổ truyền. Được lấy từ cành non của cây Quế, vị thuốc này nổi tiếng với khả năng tán hàn giải cảm, làm ấm cơ thể và giảm đau nhức.
Đặc điểm chung của Quế chi
Quế chi là tên gọi của cành non của cây Quế (Cinnamomum cassia Presl), một loại cây thân gỗ lớn, cao từ 12-20m, thuộc họ Long não (Lauraceae). Cây Quế phân bố rộng khắp các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc và Sri Lanka. Tại Việt Nam, Quế được trồng nhiều ở các tỉnh phía Bắc như Yên Bái, Cao Bằng, cũng như một số tỉnh miền Trung như Nghệ An, Hà Tĩnh.
Trong y học cổ truyền, Quế chi không chỉ là một loại gia vị mà còn là một vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh. Người ta chỉ thu hoạch cành Quế từ những cây đã sống ít nhất 7 năm để đảm bảo dược tính tốt nhất.
Công dụng theo y học cổ truyền và hiện đại
1. Theo Y học cổ truyền
Quế chi có vị cay, ngọt, tính ấm, đi vào kinh tâm, phế và bàng quang. Nó được sử dụng bởi các thầy thuốc Y học cổ truyền để điều trị các chứng bệnh liên quan đến hàn (lạnh) và khí huyết, bao gồm:
- Tán hàn giải cảm: Giúp ra mồ hôi, giải cảm phong hàn.
- Khu phong chỉ thống: Giảm đau nhức xương khớp do phong thấp.
- Ôn kinh thông dương: Làm ấm kinh mạch, cải thiện lưu thông máu, dùng cho các trường hợp đau ngực, hồi hộp, kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh.
2. Theo Y học hiện đại
Các nghiên cứu khoa học gần đây đã khám phá ra nhiều tác dụng dược lý của Quế chi, nhờ các thành phần hóa học phong phú như tinh dầu, flavonoid, polyphenol và polysaccharide.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Hoạt chất Cinnamaldehyde trong Quế chi có tác dụng chống viêm và chống dị ứng. Tinh dầu Quế chi cũng có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn, nấm mốc và nấm men, cho thấy tiềm năng trong việc chống nhiễm trùng.
- Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào thần kinh: Flavonoid từ Quế chi là chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Chiết xuất Quế chi có tác dụng bảo vệ thần kinh, giúp giảm tổn thương tế bào trong các bệnh liên quan đến thiếu máu cục bộ.
- Cải thiện chuyển hóa glucose và lipid: Polyphenol trong Quế chi có thể giúp giảm lượng đường và chất béo trong máu bằng cách ức chế quá trình tổng hợp lipid và cải thiện độ nhạy insulin. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều trị tiểu đường và các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa.
- Tác dụng chống ung thư: Nghiên cứu đã cho thấy Cinnamaldehyde có khả năng ức chế sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư phổi, cho thấy tiềm năng trong việc phát triển các liệu pháp chống ung thư.
Cách dùng và một số bài thuốc kinh nghiệm
Quế chi thường được dùng với liều 2–12g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc tán bột. Các bài thuốc phổ biến bao gồm:
- Bài thuốc trị cảm mạo phong hàn: Kết hợp Quế chi với Bạch thược, Sinh khương, Cam thảo và Đại táo.
- Bài thuốc trị u xơ tử cung hoặc báng bụng: Phối hợp Quế chi với các vị thuốc khác như Xích thược, Đào nhân, Phục linh...
- Bài thuốc trị đau bụng kinh: Dùng Quế chi cùng với Phục linh, Đơn bì, Bạch thược và Đào nhân.
Lưu ý khi sử dụng
Mặc dù Quế chi có nhiều lợi ích, nhưng các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý cần thận trọng khi sử dụng. Tuyệt đối không dùng cho phụ nữ có thai, người đang sốt, người có chứng âm hư, dương vượng hoặc các trường hợp chảy máu do nhiệt.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc các chuyên gia y học cổ truyền. Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn.