Khoai nưa không chỉ là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực mà còn được sử dụng như một loại dược liệu trong Đông y.
Khoai nưa không chỉ là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực mà còn được sử dụng như một loại dược liệu trong Đông y.
Hôm nay hãy cùng Trường Cao đẳng y dược Pasteur tìm hiểu về chủ đề này nhé!
Với sự đa dạng thành phần và các tác dụng dược lý như kháng khuẩn và hỗ trợ tiêu hóa, vị thuốc này có thể đem lại hiệu quả cao.
Cây Khoai nưa thường sống lâu năm, đạt chiều cao từ 50-70 cm. Thân củ lớn, hình cầu dẹt, có thể đạt đường kính lên tới 25cm. Phía dưới của củ có nhiều u tròn, nơi mọc rễ con, trong khi phía trên có hình dạng lõm xuống. Vỏ bên ngoài thường có màu nâu, còn thịt bên trong thường màu vàng nhạt và có thể gây ngứa khi dùng.
Hình dáng cây và củ Khoai nưa
Lá mọc thẳng từ thân củ và thường chỉ có một lá sau khi cây ra hoa. Mỗi lá được phân thành ba nhánh nhỏ, và các nhánh này tiếp tục phân ra các đốt khác. Phiến lá đơn, thường có màu xanh lục nâu và có các đốm trắng, thường có các rãnh sâu tạo thành hình lông chim. Cuống lá thường dài và mập, còn được gọi là Dọc nưa.
Cụm hoa nằm trên cuống dài, thường mọc thẳng đứng và có chiều cao khoảng 30-40 cm. Một bông hoa lớn thường nở, có mép lượn, màu đỏ tía phía trong và màu xanh phía ngoài. Bao quanh bông hoa này thường có một trục dài gấp đôi bông, mang các hoa cái ở phía dưới hoặc các hoa đực ở phía trên. Hoa thường không có bao, hoa đực có nhị rời và hoa cái có bầu hình trứng và có mùi khó chịu.
Quả của cây thường có dạng quả mọng.
Cách sử dụng trực tiếp là sau khi lấy vỏ, củ khoai nưa cần được ngâm trong nước vo gạo khoảng 12 tiếng, sau đó nấu thêm một tiếng với một chút muối.
Để làm dược liệu, củ sau khi được thái mỏng cần được ngâm qua đêm trong nước vo gạo, sau đó ngâm thêm một đêm nữa với phèn chua. Dược liệu sau đó cần được phơi khô và nấu chung với gừng trong khoảng 3 giờ (tỉ lệ 1kg củ khoai nưa: 100g gừng) để loại bỏ ngứa.
Củ khoai nưa cần được sơ chế trước khi làm thuốc
Trong trường hợp củ được thu hoạch trễ, hoặc củ đã già hoặc quá to, cần phải kiềm hóa bằng cách xử lý với vôi và tro. Củ được chia nhỏ và ngâm qua đêm trong nước phèn, sau đó nấu trong vôi trong khoảng một giờ trước khi sử dụng.
Đối với việc bảo quản, dược liệu sau khi được sơ chế cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Trong 100g củ khô, có 75,16g tinh bột, 0,98g lipid, 12,5g protein, 3,27g dẫn xuất không protein, 4,42g tro và 3,67g cellulose. Trong đó, tỷ lệ tinh bột của khoai nưa cao gấp đôi so với khoai sọ.
Đặc biệt, thành phần gây ngứa của cây là tinh bột có tên gọi là Konjac Glucomannan với hàm lượng dồi dào.
Khoai nưa chứa hàm lượng dinh dưỡng cao
Các nghiên cứu đã phát hiện ra những hiệu quả tuyệt vời của khoai nưa như sau:
Có tính vị cay, tính ấm và gây ra cảm giác ngứa.
Công dụng: Sử dụng để thông kinh lạc, ấm tỳ vị, tăng cường tiêu hóa, giảm sưng viêm, giảm nôn mửa, làm hạ đờm, và có tác dụng sát trùng.
Chủ trị: Được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức, ho có đờm, bụng đầy, khó tiêu, liệt nửa người, mụn nhọt...
Cách sử dụng khoai nưa có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng, và có thể sử dụng dược liệu này qua nhiều phương pháp và liều lượng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:
Khoai nưa được dùng chế biến món ăn
Liều lượng sử dụng: