Bạch đậu khấu là vị thuốc quen thuộc trong Đông y, có hương thơm đặc trưng và công dụng nổi bật trong chữa rối loạn tiêu hóa, đầy bụng, nôn mửa và hôi miệng. Loại thảo dược này vừa là gia vị, vừa là dược liệu quý cho sức khỏe.
Bạch đậu khấu là vị thuốc quen thuộc trong Đông y, có hương thơm đặc trưng và công dụng nổi bật trong chữa rối loạn tiêu hóa, đầy bụng, nôn mửa và hôi miệng. Loại thảo dược này vừa là gia vị, vừa là dược liệu quý cho sức khỏe.
Bạch đậu khấu có tên khoa học Amomum kravanh, thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Cây thân thảo lâu năm, cao khoảng 2–3 mét, có thân rễ phát triển mạnh. Lá hình mác, dài, mọc so le, hoa màu trắng hoặc hồng nhạt. Quả hình trứng, vỏ ngoài cứng, chứa nhiều hạt nhỏ có mùi thơm nồng. Bạch đậu khấu được trồng phổ biến ở các nước châu Á nhiệt đới như Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan và Ấn Độ. Ở nước ta, cây chủ yếu được trồng ở vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Yên Bái, Sơn La, nơi có khí hậu mát mẻ và đất ẩm.
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy trong bạch đậu khấu chứa nhiều tinh dầu (1,5 – 5%), gồm các hợp chất cineol, terpineol, borneol, camphor và sabinene. Những hoạt chất này có khả năng kích thích tiêu hóa, kháng khuẩn, khử mùi và chống co thắt. Theo y học cổ truyền, bạch đậu khấu có vị cay, tính ấm, quy vào kinh tỳ, vị, phế, có công năng kiện tỳ, ôn trung, táo thấp, khai vị và chỉ nôn. Loại dược liệu này được xem như “thần dược” giúp giảm cảm giác đầy bụng, tiêu chảy, buồn nôn, đặc biệt hiệu quả trong các chứng tỳ vị hư hàn.
Trong các bài thuốc cổ phương, bạch đậu khấu thường xuất hiện với vai trò điều hòa tỳ vị, hỗ trợ tiêu hóa và làm ấm cơ thể. Người xưa thường sao vàng bạch đậu khấu, tán bột rồi hòa với nước ấm uống sau bữa ăn để kích thích tiêu hóa. Ngoài ra, loại thảo dược này còn được phối hợp với các vị thuốc khác như sa nhân, hậu phác, trần bì để chữa đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy kéo dài. Một số bài thuốc dân gian còn dùng bạch đậu khấu kết hợp với gừng khô và đinh hương để trị hôi miệng, cảm lạnh hoặc lạnh bụng.
Theo chia sẻ từ các giảng viên ngành Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh, bạch đậu khấu là vị thuốc được sử dụng linh hoạt trong giảng dạy và thực hành lâm sàng. Sinh viên được hướng dẫn cách nhận biết quả chín đúng độ, cách sao tẩm để giảm độc và tăng hiệu quả trị liệu. Các thầy cô cũng nhấn mạnh rằng việc sử dụng bạch đậu khấu không chỉ dừng lại ở việc chữa bệnh mà còn mang giá trị văn hóa ẩm thực – khi nó góp mặt trong nhiều món ăn truyền thống giúp kích thích vị giác, tăng khả năng tiêu hóa và bảo vệ dạ dày. Việc nghiên cứu dược tính của bạch đậu khấu còn mở ra hướng phát triển các sản phẩm dược liệu tự nhiên, thân thiện với sức khỏe cộng đồng.
Mặc dù có nhiều lợi ích, người dùng cần sử dụng bạch đậu khấu đúng liều lượng, tránh lạm dụng. Dược liệu có tính ấm, vì vậy người bị âm hư, nhiệt thịnh hoặc táo bón nên thận trọng khi dùng. Ngoài ra, không nên dùng bạch đậu khấu cùng lúc với thuốc Tây mà chưa có chỉ định của bác sĩ, để tránh tương tác dược lý. Khi bảo quản, nên để quả khô trong lọ kín, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp để giữ mùi thơm và hoạt chất.
Bạch đậu khấu không chỉ là loại gia vị quý mà còn là vị thuốc quan trọng trong kho tàng dược liệu phương Đông. Với hương thơm đặc trưng và công năng kiện tỳ, trừ thấp, loại thảo dược này giúp điều hòa hệ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe và hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh mạn tính. Dưới sự hướng dẫn khoa học của các giảng viên ngành Bác sĩ Y học cổ truyền, bạch đậu khấu đang được nghiên cứu và ứng dụng ngày càng rộng rãi trong cả y học và đời sống hiện đại.