Trong kho tàng y học cổ truyền, Bạch đầu ông thang được ghi nhận là một phương thuốc kinh điển, nổi tiếng với hiệu quả trong điều trị chứng lỵ nhiệt.
Trong kho tàng y học cổ truyền, Bạch đầu ông thang được ghi nhận là một phương thuốc kinh điển, nổi tiếng với hiệu quả trong điều trị chứng lỵ nhiệt.
Bài thuốc có nguồn gốc từ lâu đời, nhưng cho đến nay vẫn được các Bác sĩ Y học cổ truyền và nhiều cơ sở khám chữa bệnh Đông y sử dụng trong lâm sàng, đặc biệt trong các trường hợp viêm đại tràng cấp, lỵ trực khuẩn.
Bạch đầu ông (20g): Chủ dược, có tác dụng thanh nhiệt ở huyết phận, làm mát máu, cầm máu, cầm tiêu chảy.
Tần bì (12–16g): Hỗ trợ nhuận mát, thanh thấp nhiệt, giúp giảm tình trạng nóng rát hậu môn.
Hoàng bá (12g): Tả hỏa, thanh thấp, sát khuẩn, chống viêm mạnh.
Hoàng liên (4–8g): Thanh tâm hỏa, táo thấp, đặc biệt hữu hiệu trong các chứng viêm nhiễm đường ruột.
Phối ngũ này tạo nên công năng chính của bài thuốc: thanh thấp nhiệt, lương huyết, giải độc, chỉ lỵ.
Trong các sách y học cổ, Bạch đầu ông thang thường được dùng cho những người mắc chứng lỵ nhiệt với các triệu chứng:
Đi ngoài nhiều lần, phân lẫn máu và nhầy.
Đau bụng quặn mót rặn, hậu môn nóng rát.
Viêm đại tràng cấp, viêm tràng có biến chứng xuất huyết.
Toàn thân mệt mỏi, rêu lưỡi vàng nhờn, miệng khát.
Ngày nay, bài thuốc được ứng dụng trong các bệnh cảnh tương đương như lỵ trực khuẩn, viêm đại tràng nhiễm khuẩn cấp, hoặc các chứng viêm nhiễm đường ruột do thấp nhiệt.
Bạch đầu ông và Tần bì phối hợp tạo thành trục chính để thanh nhiệt, làm mát huyết phận, cầm máu. Đây là nền tảng để trị chứng đại tiện ra máu. Hoàng bá và Hoàng liên lại thiên về thanh thấp nhiệt, giải độc mạnh, tác động trực tiếp đến nguyên nhân gây viêm nhiễm đường ruột.
Theo các Bác sĩ Đông y, bài thuốc này thể hiện rõ quan điểm “khai tân giáng khổ”: dùng vị cay để khai thấp (Hậu phác, Bán hạ, Thạch xương bồ trong các phương khác), và dùng vị đắng để giáng hỏa (Hoàng liên, Chi tử). Cơ chế này giúp thanh khí thăng, trọc khí giáng, điều hòa cơ khí vị tràng, nhờ đó thổ tả được cầm, tình trạng viêm được kiểm soát.
Để phù hợp với từng thể bệnh, bài thuốc được các thầy thuốc gia giảm:
Nếu đau bụng, mót rặn nặng: thêm Mộc hương, Chỉ xác, Binh lang.
Nếu ăn uống khó tiêu: thêm Sơn tra, Thần khúc để tiêu thực đạo trệ.
Nếu có biểu chứng sốt, cảm: thêm Kinh giới để phát tán.
Nếu bệnh lỵ kéo dài, người bệnh hư nhược: thêm Cam thảo, A giao để bổ khí huyết, bảo vệ niêm mạc ruột.
Có thể thay Hoàng liên bằng Hoàng cầm, Ngân hoa tùy tình trạng bệnh.
Sự linh hoạt này cho thấy tính cá thể hóa rất cao trong điều trị Đông y, đồng thời phản ánh sự am hiểu sâu sắc của các Bác sĩ Y học cổ truyền trong ứng dụng dược liệu.
Thược dược thang: ngoài tác dụng thanh nhiệt giải độc, bài còn hành huyết, điều khí, giảm đau, đặc biệt trong chứng lỵ kèm đại tiện ra máu nhiều.
Khuẩn lỵ thảo dược phương: gồm Thiết nghiễn thái, Địa cẩm thảo, Phong vĩ thảo, nổi bật trong trị chứng lỵ do vi khuẩn, kèm sốt và đau bụng dữ dội.
Các phương này bổ sung và hỗ trợ cho Bạch đầu ông thang trong lâm sàng, tùy theo từng thể bệnh cụ thể.
Tiến sĩ Nguyễn Xuân Xã – giảng viên ngành Bác sĩ Y học cổ truyền, Trường Đại học Lương Thế Vinh nhận định: “Bạch đầu ông thang là một trong những bài thuốc Đông y tiêu biểu cho phương pháp trị lỵ nhiệt bằng cách thanh thấp nhiệt, lương huyết và giải độc. Không chỉ có giá trị trong y thư cổ, bài thuốc còn có ý nghĩa thực tiễn trong điều trị viêm đại tràng cấp, lỵ trực khuẩn. Tuy nhiên, người bệnh cần có sự thăm khám, chẩn đoán của thầy thuốc trước khi sử dụng để được gia giảm phù hợp với thể trạng.”
Nghiên cứu dược lý hiện đại cho thấy Bạch đầu ông, Hoàng liên và Hoàng bá có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, chống loét niêm mạc ruột và cầm máu. Đây là cơ sở khoa học chứng minh hiệu quả lâm sàng của bài thuốc, đồng thời mở ra hướng kết hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại trong điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa.
Bạch đầu ông thang là bài thuốc Đông y mang tính kinh điển, có tác dụng rõ rệt trong điều trị lỵ nhiệt và viêm đại tràng cấp. Với sự kế thừa và ứng dụng từ cổ chí kim, bài thuốc vẫn giữ nguyên giá trị, đồng thời được các Bác sĩ Y học cổ truyền nghiên cứu, ứng dụng phù hợp với bối cảnh hiện nay. Đây là minh chứng rõ ràng cho sức sống bền bỉ của bài thuốc Đông y trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.