Bí đao là một trong những loại thực phẩm phổ biến được nhiều gia đình ưa chuộng để chế biến rau xanh.
Bí đao là một trong những loại thực phẩm phổ biến được nhiều gia đình ưa chuộng để chế biến rau xanh.
Không chỉ giàu chất xơ và ít chất béo, bí đao còn chứa nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể. Ăn hàng ngày giúp cải thiện sức khỏe, giải nhiệt, làm mát ruột, tiêu khát và giảm béo. Trong y học cổ truyền , nó cũng được sử dụng để chữa ho, giải độc và các vấn đề về tiểu đường, giảm cân đẹp dáng…
Để biết thêm về loại bí này, hãy cùng tôi tìm hiểu những công dụng nổi bật của Bí đao trong bài viết dưới đây.
Quả Bí xanh
Tên khác: Bí xanh, Bí gối, Bí phấn;
Trong y học cổ truyền: Hạt bí đao: Đông qua nhân; Vỏ bí đao: Đông qua bì;
Tên khoa học: Benincasa hispida hay Cucrubita hispida - Cucurbitaceae. (họ Bầu bí)
Bí đao là loài thân leo, có khả năng leo bò tốt. Thân tròn hoặc không rõ cạnh, màu xanh, quấn lên giá đỡ hoặc trườn bò bằng tua, có lông mịn ở thân, lá, hoa, quả. Lớp lông cứng và dày phủ trên thân, càng về phía ngọn lông càng dài. Thân có thể dài từ 5 – 6m tùy theo giống và điều kiện trồng trọt, cây phân nhánh mạnh và cho quả đều. Bí đao có tuổi thọ năm một, đến mùa đông thì tàn.
Lá mọc so le, cuống lá dài, bề ngang 10–20 cm. Lá có hình chân vịt với mép có răng cưa và mặt lá mịn, cả hai mặt đều có lông cứng. Hoa đơn tính, màu vàng, mọc đơn.
Quả có hình dạng dài thuôn, màu xanh nhạt. Quả non có lớp lông cứng phủ, trong khi quả già có màu xanh sẫm và bên ngoài phủ lớp sáp trắng. Quả già có thể dài đến 2m, hình trụ, chứa nhiều hạt.
Hạt có dạng dẹt, hai đầu thuôn nhọn, có màu trắng hoặc vàng nhạt.
Mùa ra hoa thường từ tháng 6 – 9; mùa quả từ tháng 7 – 10.
Hình ảnh dây Bí đao bò giàn
1.2. Phân bố, thu hoạch và chế biến
Bí đao có nguồn gốc từ Ấn Độ và được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới và á nhiệt đới của châu Á và miền Đông của châu Đại Dương. Ở Việt Nam, bí đao được trồng khắp nơi để thu hoạch quả.
Có 2 giống chính của bí đao là bí đá và bí gối.
- Bí đá có quả nhỏ, dạng thuôn dài, vỏ xanh; khi chín, vỏ chuyển sang màu xám và có thể xứng. Quả này dày cùi, ít ruột, ăn ngon nhưng cho năng suất thấp.
- Bí gối có quả lớn, khi chín có lớp sáp trắng phủ bên ngoài. Loại này dày cùi và ruột nhiều, lại cho năng suất cao.
Cây Bí đao thích nhiệt đới nhưng chịu được nhiệt độ lạnh, có thể vượt qua mùa đông mà không hỏng, mặc dù chỉ sống trong một năm và tàn vào mùa đông.
Bí đao dễ bảo quản; nếu để ở nơi mát, khô ráo, thông thoáng và không xếp chồng lên nhau, có thể bảo quản bí trong nhiều tháng
Bộ phận dùng của bí đao bao gồm:
Vỏ quả (Exocarpium Benincasae), còn được gọi là Đông qua bì.
Hạt và Lá.
Cách chế biến Bí đao thành vị thuốc chữa bệnh
Trong 500g bí đao, chúng ta có:
8g đường, 1.5g albumin, 6.1g vitamin C và canxi
Bí đao cũng giàu vitamin B1, B2 và các khoáng chất như sắt, phospho.
Hàm lượng dầu thực vật cao trong bí đao có lợi cho làn da và tóc, cũng như giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch và có tính chống oxi hóa.
Hạt chứa ureaza.
*Theo y học cổ truyền
Bí đao có Tính vị: ngọt, lạnh; không độc.
Quy kinh: tỳ, vị, đại tràng, tiểu tràng.
Công dụng chính bao gồm:
- Mát gan, giải độc.
- Thanh nhiệt, làm mát cơ thể.
- Lợi tiểu, giúp tăng cường quá trình tiểu tiện.
- Tiêu viêm, giảm viêm nhiễm.
- Tiêu độc, loại bỏ các chất độc hại trong cơ thể.
- Trừ giun, giúp loại bỏ sự hiện diện của các loại sán và ký sinh trùng.
*Theo y học hiện đại
Theo y học hiện đại, bí đao có các tác dụng và công dụng sau:
- Lợi tiểu, thanh nhiệt, tiêu độc: Bí đao giúp trợ tiểu, làm dễ dàng việc đi tiểu và giải phù. Nó cũng chữa đái dắt do bàng quang nhiệt và đái đục ra chất nhầy. Trà bí đao cũng được sử dụng để lợi gan và làm mát cơ thể.
- Chữa ho, chữa rắn cắn, sưng viêm:
+Hạt bí đao được dùng để chữa ho và rắn cắn.
+ Lá bí đao có tác dụng chữa sưng viêm, như sưng viêm ngón tay. Có thể sử dụng lá bí đao giã nát kết hợp với giấm rịt để làm giảm đau.
* Công dụng:
Những công dụng từ bí đao mà nó mang lại như sau:
4.1. Thanh nhiệt giải độc: Với tính không độc, hàm lượng nước cao, vị ngọt và tính hàn, bí đao được ưa chuộng để chế biến thành nước uống giúp thanh nhiệt và giải độc, đặc biệt là trong những ngày nóng nực của mùa hè. Trà bí đao, với vị ngọt dịu và cảm giác mát lạnh, là thức uống phổ biến được nhiều người yêu thích.
4.2. Giúp Giảm cân, chống béo phì:
Bí đao là lựa chọn lý tưởng cho việc giảm cân và duy trì vóc dáng bởi:
- Có ít chất béo và Sinh nhiệt thấp
- Giảm tích tụ mỡ trong cơ thể và tạo cảm giác no lâu.
- Chất xơ dạng sợi tốt cho tiêu hóa và không cung cấp nhiều năng lượng.
- Nước ép bí đao giúp giảm cân, cũng có thể nấu bí đao để tiêu thụ.
- 1 cốc bí đao nấu chín có 83 calo và 7g chất xơ, phù hợp cho người muốn giảm cân và chống béo phì.
Bí đao giúp giảm cân hiệu quả
4.3. Cải thiện thị lực:
Vitamin C, beta-carotene và lutein trong bí đao có thể làm chậm quá trình thoái hóa điểm vàng, giảm nguy cơ mất thị lực liên quan đến điểm vàng.
Bí đao cung cấp vitamin C giúp ngăn ngừa bệnh đục thủy tinh thể và duy trì sức khỏe mắt.
Vitamin B2 trong bí đao giúp giảm nguy cơ rối loạn mắt và chất chống oxy hóa từ bí đao giảm nguy cơ mắc một số bệnh lý mắt như stress oxy hóa ở võng mạc và thoái hóa điểm vàng.
4.4. Bảo vệ sức khỏe tim mạch:
Vitamin C và kali trong bí đao quan trọng cho sức khỏe tim mạch, kali giúp giảm áp lực lên mạch máu, ngăn ngừa các vấn đề tim mạch như đột quỵ và đau tim.
Magiê, kali, vitamin C và beta-carotene trong bí đao ngăn ngừa oxy hóa cholesterol, giảm sự phát triển của xơ vữa động mạch.
Vitamin B9 (acid folic) trong bí đao loại bỏ homocysteine, giảm nguy cơ mắc xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác, cải thiện sức khỏe tim mạch.
4.5. Tăng cường miễn dịch:
Bí đao cung cấp hơn 19% nhu cầu vitamin C hàng ngày cho cơ thể, là nguồn thực phẩm tốt cho cải thiện hệ miễn dịch.
Vitamin C trong bí đao kích thích sản xuất tế bào bạch cầu, hoạt động như chất chống oxy hóa, ngăn chặn sự đột biến ở tế bào khỏe mạnh.
4.6. Tăng chiều cao:
Vitamin C từ bí đao giúp tăng cường sản xuất collagen, cần thiết cho mô liên kết, cơ bắp, mạch máu và hệ xương. Sự phát triển của hệ xương được kích thích bởi vitamin C, giúp tăng chiều cao cho cơ thể.
4.7. Hỗ trợ nâng cao sức khỏe hệ tiêu hóa:
Bí đao chứa nhiều chất xơ giúp hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón. Chất xơ cũng giúp bài tiết chất độc ra khỏi cơ thể.
Bổ sung các khoáng chất và vitamin trong bí đao giúp giảm triệu chứng của các vấn đề tiêu hóa như táo bón và đầy hơi.
4.8. Bổ sung năng lượng:
Vitamin B2 trong bí đao giúp cơ thể chuyển đổi dinh dưỡng thành năng lượng, cải thiện quá trình trao đổi chất
.
Trà bí đao vừa tăng năng lượng cho cơ thể vừa hỗ trợ giảm cân
4.9. Tác dụng chữa bệnh:
Bí đao có tính mát, giải độc, thanh nhiệt, hỗ trợ điều trị bệnh lý đường hô hấp, tiểu đường, phù khi mang thai, phù do thận, mắc bệnh gan.
Hỗ trợ điều trị các bệnh như hen suyễn, ho, táo bón, viêm tấy.
Bí đao có hàm lượng natri thấp, lành tính với những người bị phù thũng, viêm thận, động mạch vành tim, xơ cứng động mạch, béo phì và cao huyết áp.
4.10. Giảm nguy cơ trầm cảm
Bí đao, cùng với nhiều loại bí khác, giàu vitamin B6. Thiếu hụt vitamin này có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tâm thần như trầm cảm, căng thẳng, lo lắng... Bổ sung bí đao thường xuyên giúp duy trì mức độ vitamin B6 cần thiết cho cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm và củng cố sức khỏe tâm thần.
Bí đao không chỉ là một loại thực phẩm phổ biến mà còn là một "thuốc quý" trong y học dân gian. Dưới đây là một số bài thuốc từ bí đao có thể chữa trị một số bệnh:
1.Chữa phù thũng:
Sử dụng bí đao kết hợp với hành củ để nấu canh với cá chép ăn hàng ngày.
Hoặc sử dụng bí đao kết hợp với đậu đỏ để sắc đặc và uống hàng ngày.
Chữa tiểu không được thông do bàng quang nhiệt hoặc đái đục ra chất nhầy:
Dùng vỏ bí đao sắc đặc và uống nhiều sẽ giúp đái tiện.
2.Chữa ung nhọt ở phổi hoặc đại tràng:
Sắc uống hỗn hợp gồm hạt bí đao, bồ công anh, kim ngân hoa, ý dĩ, diếp cá, rễ lau, hạt đào, cát cánh, và cam thảo.
3.Giảm nhiệt, giải khát:
Kết hợp nước của bí đao và dưa hấu, thêm chút đường trắng để tạo nước giải khát giúp thanh nhiệt và giải nhiệt.
Giúp Thanh nhiệt giải độc, cầm máu, dưỡng âm
Sử dụng vỏ bí đao kết hợp với đậu đỏ, xào sơ, đổ nước vào nấu uống thay trà.
4.Chữa phong nhiệt, táo nhiệt, ho:
Sử dụng vỏ bí đao kết hợp với mật ong, chưng nóng rồi ăn hàng ngày.
5.Chữa viêm tuyến tiền liệt, tiểu nhiều lần:
Sử dụng vỏ bí đao kết hợp với đậu tằm, nấu sắc uống.
6.Chữa phù khi mang thai:
Nấu nhừ bí đao cả vỏ để ăn, có tác dụng kiện tỳ, hành thủy và an thai.
7.Ngoài ra Hạt, lá và hoa bí đao không chỉ là một phần của quả bí đao mà còn có nhiều ứng dụng trong y học dân gian. Dưới đây là một số cách sử dụng để chữa trị các bệnh lý:
- Bạch đới: Hạt bí đao rang nghiền bột để uống 15g mỗi lần khi đói.
- Chữa ho gà, viêm phế quản cấp và mạn: Hạt bí đao 15g kết hợp với đường phèn và mật ong, uống với nước đun sôi để nguội. Uống 2-3 lần mỗi ngày.
- Chữa viêm phổi, áp-xe phổi: Hạt bí đao kết hợp với các loại dược liệu khác như bồ công anh, kim ngân hoa, ý dĩ, diếp cá, rễ lau, hạt đào, cát cánh, và cam thảo. Sắc để uống.
- Chữa tàn nhang: Hạt bí đao kết hợp với hạt sen và bạch chỉ. Tất cả được nghiền mịn và uống hàng ngày sau bữa cơm.
-Phù thũng do tỳ hư khi có thai: Hạt bí đao kết hợp với trần bì và mật ong, nấu chín ăn mỗi ngày
- Lá bí đao: Giã nát và xào với dấm để dùng bó chữa chín mé. Điều này có thể được áp dụng để giúp giảm sưng viêm hoặc các vấn đề về da.
- Hoa bí đao: Hãm trà và uống có thể giúp ổn định tinh thần và giải tỏa stress. Cảm giác thư giãn từ việc thưởng thức trà hoa bí đao có thể mang lại lợi ích cho tâm trạng và sức khỏe tinh thần.
Các bài thuốc dân gian chữa tiểu đường từ bí đao có thể giúp hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, nhưng cần được sử dụng cẩn thận và có sự giám sát của bác sĩ:
. Chữa tiểu đường do nhiệt tích tụ từ lâu:
Bí đao được gọt vỏ, cắt thành miếng nhỏ và cho vào lọ kín.
Lọ được chôn dưới đất ẩm trong khoảng 1 tháng.
Sau đó, sử dụng phần nước cốt bí đao hàng ngày.
Liều lượng thường là 2-3 lạng mỗi ngày, điều trị kéo dài trong 5-7 ngày.
. Chữa bệnh tiểu đường ở giai đoạn còn nhẹ:
Sử dụng 30-40g lá bí đao rửa sạch và sắc lấy nước uống hàng ngày.
Thực hiện mỗi ngày để cải thiện tình trạng bệnh.
Trong trường hợp tiêu khát và đi tiểu nhiều, có thể sử dụng hạt bí đao 12g, hoàng liên 12g, và mạch môn đông 12g, sau đó sắc uống.
Nếu tiêu khát mới bắt đầu ở mức độ nhẹ, có thể sử dụng lá bí đao 30-40g sắc uống.
- Hạn chế ăn bí đao là điều cần thiết cho một số đối tượng sau đây:
. Những người bị bệnh liên quan đến dạ dày:
. Người tiểu vi
. Phụ nữ mang thai và vừa sinh xong:
. Trẻ em: cần hạn chế tiêu thụ bí đao.
. Người có huyết áp thấp:
- Ngoài ra, khi sử dụng bí đao, cần lưu ý:
. Bí đao tươi có thể gây rối loạn tiêu hóa, nên nên chế biến trước khi sử dụng.
. Tránh ăn bí đao khi có vấn đề về dạ dày hoặc cơ địa tính hàn.
. Không nên phối hợp bí đao với giấm hoặc đậu đỏ để tránh mất dinh dưỡng hoặc tăng lượng nước tiểu quá mức.
Tóm lại: Bí đao không chỉ là một lựa chọn phổ biến để chế biến rau xanh trong các bữa cơm gia đình mà còn là một nguồn dinh dưỡng phong phú. Với ít chất béo, giàu chất xơ và nhiều dưỡng chất quan trọng, bí đao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như cải thiện tiêu hóa, giải nhiệt cơ thể, và giảm cân. Trong y học dân gian, bí đao được coi là một loại thực phẩm "thần kỳ" có khả năng chữa trị nhiều bệnh như ho, giải độc, và giảm đường huyết… Dù giá thành thấp, nhưng giá trị dinh dưỡng của bí đao lại vô cùng cao, làm cho nó trở thành một món quà thiên nhiên cho sức khỏe.
Vì vậy, nếu bạn yêu thích các món ăn từ bí đao, hãy thử các cách chế biến mới để mang lại sự đa dạng cho bữa ăn gia đình và đồng thời tận hưởng những lợi ích sức khỏe mà loại thực phẩm này mang lại./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung giảng viên Trường Cao đẳng Y dược Pasteur