Cây Bằng lăng không chỉ là một loại cây mà chúng ta thường biết đến mà nó còn có ứng dụng hiệu quả trong việc điều trị bệnh.
Cây Bằng lăng không chỉ là một loại cây mà chúng ta thường biết đến mà nó còn có ứng dụng hiệu quả trong việc điều trị bệnh.
Chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn về các đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của cây dược liệu này trong bài viết dưới đây.
Theo THS. DS. Tôn Thảo Vy giảng viên môn dược liệu Trường Cao đẳng Y dược Pasteur cho biết Cây Bằng lăng (Lagerstroemia calyculata Kurz) là một loài cây thân gỗ thuộc họ Tử vi (Lythraceae), có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia, Miến Điện, Ấn Độ và Thái Lan. Cây Bằng lăng là một loài cây rất độc đáo và quan trọng, được ưa chuộng vì cả vẻ đẹp của hoa và giá trị dược liệu của nó.
Thân cây Bằng lăng có thể cao từ 30 đến 35 mét và có đường kính khoảng từ 40 đến 80 cm. Thân cây thường có màu hồng sắc hoặc màu nâu, với một lớp vỏ ngoài màu hung, có hình dạng sao phổ biến ở ngọn cây. Cây Bằng lăng thường cho bóng mát và có thân gỗ mạnh mẽ.
Bằng lăng thường được trồng làm cảnh
Lá của cây Bằng lăng mũi mác và thuôn dài, có hình sao khi còn non, dài khoảng từ 7 đến 14 cm và rộng từ 20 đến 50 mm. Lá thường không có lông phía trên nhưng phía dưới lá có nhiều lông mềm. Bên dưới lá, có khoảng 10-13 đôi gân phụ, giúp cây duy trì cấu trúc.
Cụm hoa của cây Bằng lăng thường nở ở ngọn và có màu hồng tím đặc trưng. Mỗi cụm hoa thường chứa từ 6 đến 9 bông hoa. Nụ hoa có hình trái xoan hoặc hình nón và đài hoa có hình chuông, có nhiều lông mềm và nhiều nhị. Hoa thường có 6 chùy ba cạnh và 6 cánh hoa, với cánh hoa hình mắt chim và nhiều nhị gần nhau. Bầu hoa có lông ở đỉnh và vòi nhụy dài, tạo nên nét đẹp độc đáo cho loài cây này.
Quả của cây Bằng lăng có hình dạng nang, thuôn và độ dài khoảng 12 mm, với đầu có mũi nhọn, quả sẽ nứt thành 6 mảnh khi chín.
1. Thành phần hóa học
Trong vỏ thân của cây Bằng lăng, chúng ta có thể tìm thấy: Các loại acid hữu cơ, Tanin, Saponin, Cumarin, Gallic, Sterol, Alcaloid
Ngoài ra, Tamin Catechic và Gallic chiếm khoảng 30.5% và xuất hiện dưới dạng Acid Malic 4.22%. Vỏ thân cũng chứa chất nhầy 2.76% và Pectin 2.81%.
Trong lá và hoa của cây Bằng lăng, các thành phần hóa học tương tự xuất hiện nhưng tỷ lệ thấp hơn đáng kể so với vỏ thân. Tamin Catechic và Gallic chiếm khoảng 5.42% của tổng thành phần hóa học trong lá và hoa.
Bên cạnh đó, lá và hoa của cây Bằng lăng cũng chứa đường với tỷ lệ 5.8%, bao gồm đường khử chiếm 5.22% và Saccaroza chiếm 0.57%. Acid hữu cơ chiếm 2.83%, chất nhầy 3.25% (cao hơn so với vỏ thân) và Pectin chiếm 6.51%.
2. Công dụng
Tác dụng y học hiện đại:
Tác dụng y học cổ truyền:
Bằng lăng được sử dụng trong các bài thuốc Đông Y
3. Bài thuốc tham khảo
Dùng cồn Bằng lăng có nồng độ 30% để bôi lên vùng da bị tổn thương, mỗi ngày 2 lần. Thường được kết hợp với cồn và Bạch hạc để tăng hiệu quả điều trị.
Sử dụng lá và vỏ thân Bằng lăng để tạo cao dược liệu. Sau đó, áp dụng cao dược liệu này lên vết thương. Caơ dược liệu tạo ra một lớp màng bóng, dai, và bám chặt vào vết thương, giúp bảo vệ vết thương và làm lành nhanh hơn. Đây là một cách hỗ trợ trong việc điều trị bỏng và giảm tình trạng nhiễm khuẩn.
Sử dụng cây Bằng lăng khô để nấu sắc lấy nước, sau đó dùng nước này để uống. Đây là một cách truyền thống để hỗ trợ điều trị chứng lỵ. Liều lượng và thời gian sử dụng cụ thể có thể thay đổi, tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người dùng. Thường được sử dụng liên tục trong một khoảng thời gian cố định, ví dụ 5-7 ngày cho trẻ em và 10-15 ngày cho người lớn.
Cây Bằng lăng được sử dụng trong các ứng dụng y học khác nhau và có thể hỗ trợ trong việc điều trị một loạt các tình trạng và bệnh lý. Tuy nhiên, việc sử dụng cây Bằng lăng trong các tình huống y tế cần được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế để đảm bảo hiệu quả và an toàn.