Trong kho tàng Y học cổ truyền, Huyền sâm là một vị thuốc quý, được biết đến với công dụng thanh nhiệt, giải độc, và dưỡng âm sinh tân. Với khả năng chữa bệnh đa dạng, Huyền sâm đã trở thành dược liệu quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị nhiều vấn đề sức khỏe.
Đặc điểm thực vật
Huyền sâm (Radix Scrophulariae Ningpoensis) hay còn gọi là Hắc sâm là một loài cây thân thảo sống lâu năm, có thể đạt chiều cao từ 1,7 đến 2,3 mét. Thân cây có hình vuông đặc trưng. Lá mọc đối xứng, có cuống dài, phiến lá hình trứng với mép lá có răng cưa. Lá cây có màu tím xanh, một đặc điểm giúp dễ dàng nhận biết.
Hoa của Huyền sâm thường nở vào mùa hè, mọc thành chùy tròn, có hình môi và mang màu tím xám. Quả có hình trứng, chứa nhiều hạt nhỏ màu đen bên trong.
Bộ phận chính dùng làm thuốc là rễ của cây. Rễ Huyền sâm phát triển mạnh mẽ, dài từ 10-20cm. Ban đầu, rễ có vỏ màu vàng nhạt, nhưng sau khi chế biến, màu sắc chuyển sang nâu đậm, và phần ruột bên trong trở nên mềm dẻo, có màu đen, chính vì vậy mà nó có tên gọi là "Hắc sâm" (sâm đen).
Phân bố và chế biến
Huyền sâm có nguồn gốc từ Trung Quốc và hiện nay đã được trồng ở một số khu vực tại Việt Nam. Các vùng sản xuất nổi tiếng ở Trung Quốc bao gồm Tứ Xuyên và Triết Giang, nơi Huyền sâm được trồng và thu hoạch với số lượng lớn.
Rễ Huyền sâm thường được thu hoạch vào tháng 10-11 hàng năm. Sau khi đào lên, rễ được rửa sạch, cắt bỏ rễ con và phân loại theo kích thước. Sau đó, rễ được chế biến bằng nhiều phương pháp khác nhau để chuyển hóa thành dược liệu. Các phương pháp phổ biến bao gồm ủ và phơi khô, hoặc bào chế đặc biệt để phần ruột chuyển sang màu đen, giúp bảo quản và tăng cường dược tính. Sau khi bào chế, dược liệu Huyền sâm có dạng trụ, bề ngoài màu nâu đất, bên trong màu đen, cứng nhưng dẻo.
Thành phần hóa học và công dụng
Huyền sâm chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng như Harpagide, Harpagoside, L-Asparagine, Oleic acid và Linoleic acid. Các hợp chất này đóng vai trò chính tạo nên các tác dụng dược lý của nó.
Theo các thầy thuốc Đông y, Huyền sâm có vị mặn, đắng, ngọt, tính hàn (mát), quy vào các kinh Phế, Thận, Vị.
- Công năng: Dưỡng âm sinh tân, tả hỏa, giải độc, lợi yết hầu, nhuận táo chỉ khát.
- Chủ trị: Các chứng bệnh do âm hư sinh nội nhiệt như lao hạch, viêm họng, viêm amidan cấp và mãn tính, táo bón do nhiệt, phát ban, đạo hãn (đổ mồ hôi trộm).
Nhiều nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh các tác dụng của Huyền sâm:
- Chống oxy hóa và chống viêm: Các polysaccharid trong Huyền sâm giúp chống lại các gốc tự do, giảm biểu hiện của các protein gây viêm như interleukin-6 và TNF-alpha.
- Bảo vệ não: Chiết xuất polysaccharid từ Huyền sâm được chứng minh có hiệu quả bảo vệ thần kinh, giảm tổn thương do thiếu máu cục bộ ở não.
- Ức chế tế bào ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy Huyền sâm có thể gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis) và ức chế sự tăng sinh của một số loại tế bào ung thư.
Liều dùng và lưu ý
- Liều dùng khuyến cáo: 10-12g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc, thuốc bột hoặc ngâm rượu.
- Lưu ý quan trọng:
- Không dùng Huyền sâm cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy.
- Không kết hợp với các vị thuốc như Sơn thù, Đại táo, Can khương, Lê lô.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, giảm nhịp tim.
- Cần thận trọng khi sử dụng cùng lúc với thuốc điều trị tiểu đường, thuốc ức chế beta và thuốc chống loạn nhịp tim.
Huyền sâm là một dược liệu quý mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý việc sử dụng cần tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Viêm xoang là bệnh gây ra những triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và sinh hoạt. Bên cạnh các phương pháp điều trị của y học hiện đại, việc sử dụng các bài thuốc Đông y để trị viêm xoang đang ngày càng được nhiều người tin tưởng và lựa chọn.
Trong kho tàng Y học cổ truyền, có nhiều phương thuốc kinh điển được lưu truyền và ứng dụng đến ngày nay. Một trong số đó là Tê giác địa hoàng thang, bài thuốc nổi bật với công năng lương huyết, giải độc, thanh tâm, tán ứ.
Trong y học cổ truyền, cây tổ kiến bí kỳ nam hay còn gọi là cây kiến kỳ nam hoặc kỳ nam được biết đến như một loại dược liệu quý hiếm, có khả năng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý khác nhau.
Trong kho tàng bài thuốc Đông y cổ truyền, Thanh dinh thang là một phương thuốc tiêu biểu, thường được các Bác sĩ Y học cổ truyền sử dụng trong điều trị chứng bệnh “nhiệt nhập dinh huyết” – tình trạng sốt cao, mê sảng, tâm thần không tỉnh táo.