Còn được biết đến dưới các danh xưng như Thần khúc, Tiêu thần khúc, Kiến thần khúc, Lục thần khúc là một loại đặc phẩm đặc biệt, được chế biến từ sự kết hợp của nhiều thành phần lên men kết hợp với bột mì. Trong lĩnh vực y học cổ truyền, Lục thần khúc được đánh giá với khả năng hỗ trợ quá trình tiêu hóa và điều trị các triệu chứng như khó tiêu, đầy bụng…
Lục thần khúc thường mang hình dạng của khối vuông hoặc hình chữ nhật, với đường kính khoảng 3 cm và độ dày gần 1 cm. Bề mặt của nó có màu vàng và có độ sần sùi. Vật liệu này có đặc điểm chất cứng và giòn, dễ vỡ, bên trong không mịn và có màu trắng ngà. Phần cặn màu nâu không được xử lý và hiển thị các lỗ rỗng sau quá trình lên men. Nó mang mùi cũ và có vị đắng. Dạng khô của nó được coi là chất lượng tốt, không mối mọt và ít chứa tạp chất.
Kiến thần khúc - tên gọi khi sản xuất ở vùng Phúc Kiến của Trung Quốc là một biến thể khác của loại này.
Phương pháp chế biến
Theo giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur lượng nguyên liệu cho mỗi loại, bao gồm Lạt liễu thảo, Thanh hao, Thương nhĩ thảo (mỗi loại 7 kg), Đậu đỏ, và Hạnh nhân (mỗi loại 4 kg, đã bóc vỏ), sau đó cắt nhỏ và ép. Sau đó, lấy 60 kg cám và 40 kg bột. Cám và hầu hết bột được kết hợp với các thành phần y tế, trong khi phần còn lại của bột trộn với nước sôi để tạo thành một hỗn hợp nhão.
Hỗn hợp được đổ vào thuốc trộn và khuấy đều bằng que gỗ cho đến khi nó dẻo và có thể nặn thành dạng bánh. Bánh được đặt vào khuôn gỗ, được làm phẳng bề mặt với độ dày khoảng 1 cm và cắt thành các miếng vuông 3 cm bằng dao. Sau đó, chúng được phơi khô trong khoảng 0,5 đến 1 ngày. Khuôn gỗ được xếp chồng lên nhau, được che phủ bằng bao tải hoặc rơm. Sau quá trình lên men và chờ cho bề mặt phát triển nấm Mycelium, sản phẩm được lấy ra và phơi khô để sử dụng.
Lục thần khúc đôi khi được chế biến thành dạng sao đen và trong trường hợp này, nó được gọi là Tiêu thần khúc.
Thành phần
Sau quá trình lên men, các mẫu Lục thần khúc hiển thị đa dạng loại nấm men theo nghiên cứu. Nấm men, đóng góp quan trọng vào quá trình lên men, được phát hiện trong các mẫu với các chủng bao gồm Cryptococcus albidus, Saccharomyces cerevisiae, Pichia kudriavzevii và Endomyces fibuliger.
Công dụng – Liều dùng
Công dụng
Giúp tiêu thực và điều chỉnh tình trạng rối loạn tiêu hoá.
Trị chán ăn, chướng bụng, đầy hơi, tiêu chảy và trẻ ăn uống không tiêu.
Liều dùng
Mỗi lần dùng từ 6 đến 12 g, dạng thuốc sắc hoặc nghiền thành trà, viên nang, bột và các chế phẩm khác.
Công dụng: Chữa các trường hợp bụng ngực đầy, ợ chua, nôn, ăn uống không tiêu.
Dược liệu: Thần khúc 12 g, Thương truật 12 g, Hương phụ 12 g, Xuyên khung 12 g, Chi tử đã sao vàng 12 g. Các vị thuốc dùng lượng bằng nhau, tán thành bột làm viên hoàn hoặc sắc uống ngày dùng 1 thang.
Dược liệu: Sơn tra 240 g, Bán hạ 120 g, Trần bì 120 g, Phục linh 120 g, Thần khúc 80 g, La bặc tử 40 g, Liên kiều 40 g. Các vị thuốc làm thành viên hoàn ngày dùng 20 – 30 g hoặc sắc uống liều vừa đủ.
Bài thuốc trị Tiêu chảy kéo dài
Dùng Thần khúc 10 g, Chỉ thực 6 g, Bạch truật 12 g, Mạch nha 12 g, đem tất cả sắc cùng nhau ngày uống 1 lần.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng
Tư vấn y tế chuyên nghiệp: Trước khi bắt đầu sử dụng lục thần khúc hoặc bất kỳ dược liệu nào khác, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc người chuyên môn y tế. Họ có thể cung cấp thông tin chính xác về liều lượng, cách sử dụng, và tác động phụ có thể xảy ra.
Kiểm tra tình trạng sức khỏe: Nếu bạn đang mang thai, đang cho con bú, hoặc có bất kỳ điều kiện y tế nào, hãy thông báo cho bác sĩ để đảm bảo rằng việc sử dụng lục thần khúc là an toàn cho bạn.
Nguồn gốc và chất lượng: Chọn mua lục thần khúc từ nguồn đáng tin cậy, có chất lượng được kiểm định. Sử dụng dược liệu từ nguồn không rõ nguồn gốc có thể mang lại rủi ro về an toàn và hiệu quả.
Liều lượng đúng: Theo dõi liều lượng được đề xuất trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tự y áp dụng liều lượng mà không được sự hướng dẫn của người chuyên môn.
Theo dõi tác động phụ: Nếu có bất kỳ dấu hiệu tác động phụ nào, ngưng sử dụng lục thần khúc và thảo luận ngay lập tức với bác sĩ. Các tác động phụ có thể bao gồm dấu hiệu dị ứng, tiêu chảy, hoặc tăng cường tác dụng của thuốc khác.
Không tự chẩn đoán và tự y áp dụng: Tránh tự chẩn đoán bệnh và tự y áp dụng liệu pháp mà không có sự hướng dẫn của người chuyên môn. Dược liệu không nên thay thế cho chăm sóc y tế chính quy.
Bảo quản đúng cách: Bảo quản lục thần khúc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Me đất là một loài cây thông dụng thường thấy ở vườn nhà hoặc bờ ruộng khắp các tỉnh thành của nước ta. Ngoài công dụng dùng làm rau ăn (nấu canh chua), cây này còn giúp giải nhiệt, có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, kích thích tiêu hóa và hạ huyết áp.
Trong y học cổ truyền, nhiều vị thuốc tự nhiên được ứng dụng hiệu quả trong điều trị ho. Không chỉ làm dịu cơn ho, các vị thuốc này còn giúp tăng cường sức đề kháng và bảo vệ sức khỏe, đặc biệt khi thời tiết thay đổi thất thường, gây ảnh hưởng đến đường hô hấp.
Theo y học cổ truyền thì củ điền thất có vị đắng, tính bình, hơi the, có ông dụng điều hòa kinh nguyệt, thông kinh bế và tiêu sưng viêm, bổ huyết, làm tan máu ứ, có tác dụng tiêu hoá, nhuận tràng, lợi mật.
Theo Đông y, rau ngót có tính mát, vị ngọt, tác dụng thanh nhiệt, giải độc, bổ huyết, nhuận tràng. Rau ngót chứa lượng đạm thực vật cao, nên nên được khuyến khích sử dụng thay thế cho đạm động vật.