Tác dụng không ngờ của cây bồ bồ trong Y học cổ truyền

Thứ sáu, 17/11/2023 | 10:44
Theo dõi ULTV trên

Cây Bồ bồ còn được biết đến dưới các tên khác như Chè đồng, Chè nội, Chè cát, có tên khoa học là Adenosma indianum (Lour.) Merr, thuộc họ Hoa mõm chó (Scrophulariaceae). Theo quan điểm của Đông y, Bồ bồ có vị cay, hơi đắng và được sử dụng trong việc điều trị các vấn đề như sốt, viêm gan, vàng da...

1. Đặc điểm cây bồ bồ

Cây Bồ Bồ, còn được biết đến với tên gọi khác là Thạch Xương Bồ, là một loại thảo mộc thường sống trong vòng một năm. Chiều cao của cây có thể dao động từ 20 đến 60 cm, và nổi bật với bề mặt thân cây được phủ đầy lông. Thân cây có hình dạng trụ, chắc chắn, có thể mọc đứng hoặc phân nhánh.

Các lá của cây mọc xen kẽ, có hình dạng bầu dục, có độ dài từ 2 đến 6 cm. Mép lá có răng cưa tròn, và gân nổi rõ ở mặt dưới, cuống lá thường ngắn.

Cụm hoa của cây Bồ Bồ tạo thành bông, thường có hình cầu và được bao bọc bởi nhiều lá bắc dạng lá ở phía dưới. Hoa mang theo những lông mịn giống len màu trắng, có 5 răng nhọn gần đều và tràng hoa màu xanh lơ nhẵn.

Tràng hoa bồ bồ mang màu xanh lơ

Quả của cây có hình dạng nang, nhẵn, hình trứng, có chiều dài khoảng 3-4 mm, với mũi nhọn ngắn và chứa nhiều hạt nhỏ.

Theo Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cây Bồ Bồ thường mọc thành đám trên các vùng đồi thấp và bờ nương rẫy ở vùng trung du phía Bắc. Nó được tìm thấy nhiều ở các địa phương như Bắc Giang, Thái Nguyên, Vĩnh Phúc và Phú Thọ. Mặc dù cây này không phổ biến ở các tỉnh phía Nam Việt Nam nhưng nó cũng được phân bố ở các khu vực khác như Nam Trung Quốc, Ấn Độ và Malaysia.

2. Bộ phận sử dụng – thành phần hóa học

Bộ phận của cây Bồ Bồ có thể được sử dụng là phần thân cành mang lá và hoa sau khi đã phơi khô.

Về thành phần hóa học, cây Bồ Bồ chứa 0,7% tinh dầu, saponin, glucosid và 1,67% kalinitrat. Ngoài ra, trong cây còn có sự hiện diện của saponin triterpen và flavonoid.

Thân cành mang lá và hoa phơi khô làm dược liệu

3. Công dụng

  • Theo y học hiện đại, cây Bồ Bồ đã được nghiên cứu và có nhiều tác dụng quan trọng:

Tác dụng lợi mật:

Thí nghiệm trên chuột cho thấy rằng cao cồn, cao nước, và tinh dầu chiết từ Bồ Bồ có khả năng kích thích tăng tiết mật, đặc biệt là dạng cao cồn.

Cao cồn và tinh dầu còn giúp tăng cường chức năng thanh thải độc tố của gan.

Tác dụng chống viêm:

Thảo dược này đã được chứng minh có tác dụng chống viêm rõ rệt trên các mô hình thử nghiệm.

Các thành phần tan trong cồn và tan trong nước đóng góp chủ yếu vào tác dụng này, trong khi tinh dầu không có tác dụng chống viêm.

Tác dụng kháng khuẩn:

Cao cồn và cao nước của cây Bồ Bồ có khả năng ức chế sự phát triển của một số loại khuẩn như Shigella dysenteriae, Shigella shigae, Staphylococcus aureus và Streptococcus hemolyticus.

Tác dụng đối với dạ dày:

Bồ Bồ giảm sự phân tiết dịch vị, giảm độ acid tự do và acid toàn phần, làm giảm gây loét dạ dày theo thử nghiệm trên chuột cống trắng.

Tác dụng diệt giun:

Tinh dầu và nước cất từ Bồ Bồ có khả năng diệt giun đất, giun đũa và giun móc.

Độc tính:

Trên động vật thử nghiệm, Bồ Bồ không có độc tính, ngay cả ở liều cao gấp 20 lần liều có tác dụng.

Bồ bồ kích thích tiêu hóa, hỗ trợ điều trị viêm gan

Tác dụng theo y học cổ truyền:

Theo y học cổ truyền, cây Bồ Bồ có vị cay, hơi đắng, mùi thơm, tính ôn nhẹ. Nó được sử dụng để chữa sốt, cảm cúm, viêm gan vàng da, tiêu hóa kém, viêm ruột, đau bụng và làm kích thích ăn ngon cho phụ nữ sau sinh.

Liều dùng khuyến nghị là 15-30g/ngày, sắc nước uống.

4. Bài thuốc tham khảo

Bài thuốc Chữa Cảm Cúm:

Nguyên liệu:

Bồ Bồ: 15g

Cách chế biến và sử dụng:

Sắc nước từ Bồ Bồ và uống thay cho chè.

Liều lượng: Theo nhu cầu, có thể sử dụng trong ngày.

Công dụng:

Phòng và chữa cảm cúm, giảm triệu chứng như sốt và ho.

Bài thuốc Chữa Tiêu Hóa Kém và Đau Đầu:

Nguyên liệu:

Bồ Bồ: 15 – 30g

Cách chế biến và sử dụng:

Sắc nước từ Bồ Bồ và uống trong ngày.

Liều lượng: 15 – 30g/ngày.

Công dụng:

Hỗ trợ tiêu hóa, giảm điều trạng đi ngoài, đau đầu, và cảm giác đầy bụng.

Bài thuốc Hỗ Trợ Thanh Thải Độc Gan:

Nguyên liệu:

Bồ Bồ (có thể kết hợp với các dược liệu khác như Hoa Cúc La Mã, Rễ Cốt Lõi Dương Hoắc).

Cách chế biến và sử dụng:

Nấu chung các nguyên liệu và sắc nước.

Uống nước cốt trước bữa ăn chính mỗi ngày.

Công dụng:

Tăng cường thanh thải độc tố của gan, hỗ trợ sức khỏe gan.

Bài thuốc Chữa Sỏi Gan:

Nguyên liệu:

Bồ Bồ, Hoa Cúc La Mã, Rễ Cốt Lõi Dương Hoắc.

Cách chế biến và sử dụng:

Nấu chung các nguyên liệu và sắc nước.

Uống nước cốt trước bữa ăn chính mỗi ngày.

Công dụng:

Hỗ trợ điều trị sỏi gan, giảm đau và viêm.

Lưu ý:

Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bài thuốc.

Công dụng của bài thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ địa và tình trạng sức khỏe cụ thể của người dùng.

Điều trị viêm da cơ địa qua các phương thức Y học cổ truyền

Điều trị viêm da cơ địa qua các phương thức Y học cổ truyền

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mãn tính, gây ngứa, khô và đỏ da, thường tái phát. Y học cổ truyền (YHCT) đang được nhiều người lựa chọn để điều trị, nhờ vào cách tiếp cận toàn diện và an toàn.
Trị ho có đờm bằng các liệu pháp Đông y

Trị ho có đờm bằng các liệu pháp Đông y

Thuốc Đông y từ lâu đã được nhiều người lựa chọn để điều trị các bệnh hô hấp như ho khan, ho có đờm, ho dai dẳng. Vậy, thuốc Đông y có thực sự hiệu quả với ho có đờm, và cần lưu ý gì khi dùng cho trẻ nhỏ?
Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Bộ Y tế đang dự thảo Thông tư quy định tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Y sĩ đa khoa. Trong đó, Bộ Y tế đề xuất trình độ đào tạo của chức danh y sĩ hạng IV là cao đẳng y sĩ, xếp lương viên chức A0.
Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Khi bị bong gân chân, nhiều người tìm đến các loại lá thuốc Y học cổ truyền để hỗ trợ giảm sưng, giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Vậy nên chọn loại lá nào để đắp cho hiệu quả và an toàn?
Đăng ký trực tuyến