Trong kho tàng bài thuốc Đông y cổ truyền, Thanh ôn bại độc ẩm được xem là một phương thuốc kinh điển chuyên dùng để thanh nhiệt, giải độc, tả hỏa, lương huyết và dưỡng âm.
Trong kho tàng bài thuốc Đông y cổ truyền, Thanh ôn bại độc ẩm được xem là một phương thuốc kinh điển chuyên dùng để thanh nhiệt, giải độc, tả hỏa, lương huyết và dưỡng âm.
Bài thuốc này được kết hợp, gia giảm từ ba phương nổi tiếng: Thạch cao tri mẫu thang, Tê giác địa hoàng thang và Hoàng liên giải độc thang. Sự dung hòa tinh túy của ba bài thuốc đã tạo nên một phương thang toàn diện, thường được các Bác sĩ Y học cổ truyền sử dụng trong điều trị các chứng bệnh nguy cấp do hỏa nhiệt bộc phát mạnh, đặc biệt là sốt cao cấp tính kèm biến chứng.
Thanh ôn bại độc ẩm gồm 14 vị thuốc chính: Thạch cao (40–80g), Tê giác (1–4g, có thể thay bằng ngưu hoàng nhân tạo hoặc sừng trâu), Chi tử, Hoàng cầm, Xích thược, Liên kiều, Đan bì, Sinh địa hoàng, Hoàng liên, Kiết cánh, Tri mẫu, Huyền sâm, Cam thảo, Lá tre.
Cách dùng: sắc nước chia 2 lần uống trong ngày. Thạch cao cần đun trước khoảng 10 phút, các vị khác cho vào sau. Riêng Tê giác thường mài uống hoặc thay thế bằng dược liệu tương ứng.
Bài thuốc có công dụng chính là thanh nhiệt giải độc, tả hỏa mạnh, lương huyết, dưỡng âm, nhờ vậy có thể xử lý nhanh các tình trạng hỏa thịnh nội nhiệt và nhiễm độc toàn thân.
Theo các Bác sĩ Đông y, Thanh ôn bại độc ẩm được chỉ định trong các chứng bệnh:
Hỏa thịnh, sốt cao đột ngột, tâm thần mê sảng, đầu đau như búa bổ.
Biểu hiện phát ban, thổ huyết, môi rộp, lưỡi nổi gai, ngón tay run (bắt chuồn chuồn).
Các bệnh cấp tính do nhiệt độc: viêm não virus loại B, viêm màng não cấp tính, bại huyết.
Trong y học hiện đại, bài thuốc này còn được nghiên cứu và ứng dụng như một lựa chọn hỗ trợ trong điều trị các bệnh truyền nhiễm có sốt cao, nhiễm trùng huyết và tình trạng viêm cấp tính nặng.
Thạch cao: lượng lớn, công năng thanh khí nhiệt, tả vị hỏa, giải trừ nhiệt độc lan khắp 12 kinh.
Tê giác, Hoàng cầm, Hoàng liên: thanh tâm, tả phế hỏa, giải độc thượng tiêu.
Đan bì, Chi tử, Xích thược: thanh nhiệt ở can kinh, lương huyết, giáng hỏa.
Liên kiều, Huyền sâm: tán hỏa, tiêu độc, giải trừ tà nhiệt còn sót.
Sinh địa, Tri mẫu: dưỡng âm, sinh tân, chế dương phù hỏa, cứu âm dịch.
Cam thảo: điều hòa các vị, bảo vệ tỳ vị trước tính hàn lương mạnh mẽ.
Lá tre: thanh phế, lợi niệu, hỗ trợ đưa tà nhiệt ra ngoài.
Sự phối ngũ này thể hiện quan điểm “tiết hỏa ở 12 kinh” như sách Ôn nhiệt kinh vi từng nhận định: dùng nhiều Thạch cao để dẫn hỏa ra từ vị kinh, lan khắp cơ thể, kết hợp với các vị tả hỏa từng tạng phủ và dưỡng âm sinh tân để bảo vệ chính khí.
Tùy tình trạng cụ thể, Bác sĩ Y học cổ truyền có thể gia giảm như sau:
Nếu nhiệt độc bốc mạnh, phát ban tối sậm: gia Đại thanh diệp, Tử thảo.
Nếu co giật, mê sảng (kinh phong): thêm Cương tàm, Thiền y, Thạch xương bồ, hoặc dùng kèm An cung ngưu hoàng hoàn.
Nếu kèm vàng da (hoàng đản): gia Long đởm thảo, Nhân trần, Hoàng bá để thanh thấp nhiệt ở gan mật.
Thanh ôn bại độc ẩm là một bài thuốc Đông y kinh điển, có tác dụng thanh nhiệt giải độc toàn diện, thường được dùng trong các bệnh cấp tính nặng với sốt cao, mê sảng và viêm nhiễm toàn thân. Dưới sự hướng dẫn của các Bác sĩ Y học cổ truyền, bài thuốc không chỉ giúp kiểm soát triệu chứng nhanh chóng mà còn hỗ trợ hồi phục âm dịch, cân bằng âm dương, đem lại hiệu quả lâu dài. Đây là minh chứng tiêu biểu cho khả năng của Đông y trong xử trí những bệnh cảnh nguy cấp, khẳng định giá trị y học cổ truyền trong đời sống hiện đại.