Lá ổi đã lâu được người dân sử dụng như một nguồn dược liệu hữu ích trong điều trị bệnh tiêu chảy.
Lá ổi đã lâu được người dân sử dụng như một nguồn dược liệu hữu ích trong điều trị bệnh tiêu chảy.
Các nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng lá ổi cũng cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng, bao gồm nhiều loại vitamin như A, C,…, omega 3, omega 6, acid béo và nhiều chất xơ khác...
Thu hoạch các phần của cây ổi như lá và trái non có thể thực hiện quanh năm. Các bộ phận này có thể được sử dụng tươi hoặc được phơi khô để sử dụng trong chế biến thuốc.
Lá của cây ổi có chứa tinh dầu ở tỷ lệ 0,31%, trong đó bao gồm dl-limonen. Ngoài ra, lá còn chứa sitosterol, acid maslinic (acid cratagolic), và acid guijavalic. Trong lá ổi non và búp non, còn có khoảng 7-10% tanin pyrogalic và khoảng 3% nhựa.
Nhựa của cây ổi bao gồm acid d-galacturonic (72,03%), d-galactose (12,05%), và l-arabinose (4,40%).
Cây và quả ổi cung cấp pectin và vitamin C, trong khi hạt chứa tinh dầu với hàm lượng cao hơn so với lá.
Lá ổi non phơi khô dùng làm dược liệu
Theo y học cổ truyền:
Theo THS. DS. Tôn Thảo Vy giảng viên môn dược liệu Trường Cao đẳng Y dược Pasteur cho biết, Lá ổi chứa chất berbagia ở mức độ cao, có khả năng hỗ trợ trong điều trị các tình trạng như tiêu chảy cấp, tiểu đường, và cao cholesterol máu. Ngoài ra, vỏ ổi còn đặc trưng bởi nhiều chất chống oxy hóa và tanin. Sự hiện diện của nhiều chất tanin trong vỏ ổi giúp làm săn chắc niêm mạc ruột, làm giảm nhu động ruột, giảm tiết dịch ruột, và có tác dụng kháng khuẩn.
Khi lá ổi được hãm thành trà, các vitamin C và flavonoid được giải phóng, đóng góp vào việc duy trì sức khỏe tốt của cơ thể.
Ổi có vị chát và mang tính bình
Theo y học hiện đại:
Chất chiết xuất từ lá ổi có khả năng điều trị nhiều loại bệnh do kí sinh trùng (như leishmaniasis, sốt rét, giardia, amip và trichomonas), nấm (bệnh da liễu và niêm mạc da), vi khuẩn (nhiễm trùng đường hô hấp, niêm mạc và đường tiêu hóa, tả, viêm dạ dày và loét dạ dày, nhiễm trùng miệng và nha chu, bệnh hoa liễu và nhiễm trùng tiết niệu), cũng như vi rút (herpes, cúm, bệnh rotavirus và AIDS).
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chiết xuất từ lá ổi có thể hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường, với khả năng ức chế α-glucosidase và α-amylase. Nó còn có thể cải thiện sự hấp thu glucose trong tế bào cơ và tăng hàm lượng chất béo trung tính trong tế bào mỡ. Điều này mở ra triển vọng ứng dụng trong điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2.
Lá ổi không chỉ được sử dụng để điều trị tiêu chảy, mà còn có tác dụng ngăn chặn nước hấp thu trong đường ruột và ngăn chặn vi khuẩn E. coli (thường gây tiêu chảy) từ việc gắn kết vào vách trong của ruột, ngăn chặn sự nhiễm trùng đường ruột. Nó thường được sử dụng trong điều trị viêm ruột cấp và mạn, kiết lỵ, và khó tiêu hoá ở trẻ em, với liều lượng thường là 15-30g dạng thuốc sắc.
Búp ổi non 100g, rửa sạch.
Muối 1g.
Phèn chua 10g.
Cho vào cối giã nhỏ, thêm ít nước.
Dùng nước dã để bôi.
Có thể thêm 5-6g bột sunfamit.
Lá ổi vừa non, một nắm khoảng 50g, sắc với hai chén nước.
Đun nhỏ lửa sôi khoảng 15-30 phút.
Để đến khi nước đun nguội, lấy nước uống nhiều lần trong ngày, mỗi lần uống một chén nhỏ.
Lá ổi khoảng 30g, thái nhỏ và rang với một nắm gạo.
Nấu sôi, uống ngày hai lần.
Lá ổi khô 15-30g, sắc nước uống mỗi ngày.
Búp ổi 20g.
Vỏ măng cụt 20g.
Gừng nướng 10g.
Gạo rang 20g.
Sắc uống.
Búp ổi non đem nhai nát sau đó đem đắp vào vết thương.
Nhai hoặc dã nát búp ổi non, xát nhẹ vào nướu hoặc chỗ lở.
Ổi là loại cây quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày
Khi sử dụng lá ổi để trị bệnh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần quan tâm:
Tuân thủ liều lượng được khuyến nghị để tránh tình trạng dùng quá mức hoặc không đủ.
Trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp nào, nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về tình trạng sức khỏe của bạn và xác định liệu pháp có phù hợp hay không.
Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, hãy thông báo cho bác sĩ về việc sử dụng lá ổi, vì có thể xảy ra tương tác giữa lá ổi và một số loại thuốc.
Tránh sử dụng lá ổi trong trường hợp bạn có mẫn cảm hoặc dị ứng với thành phần của nó.
Lá ổi tươi có thể mang lại nhiều lợi ích hơn so với lá ổi khô. Cố gắng sử dụng lá ổi tươi nếu có thể.
Người mang thai hoặc đang cho con bú nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng lá ổi để đảm bảo an toàn cho thai nhi hoặc em bé.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng phụ nào như dấu hiệu dị ứng, nôn mửa, hoặc các vấn đề về tiêu hóa, ngưng sử dụng lá ổi và thảo luận với bác sĩ.
Khi sử dụng lá ổi trong bài thuốc, chế biến và sử dụng theo hướng dẫn đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Nhớ rằng, các thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Đối với bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, việc thảo luận với chuyên gia y tế là quan trọng để nhận được tư vấn chính xác và an toàn.