Cây mè đất, còn được gọi là húng cay đất, cây tổ ong hay cây bạch dương, đây là một loài cây hoang mọc khắp các tỉnh thành trên lãnh thổ của nước ta. Loài cây này đã được biết đến từ rất lâu với nhiều ứng dụng trong việc chữa đau răng, ho đờm, điều trị nấm và ghẻ lở trên da.
Mè đất, được biết đến với tên khoa học Leucas aspera và thuộc họ hoa môi (Lamiaceae), đây là một loại cây thảo thường xuất hiện hàng năm. Chiều cao của cây này có thể dao động từ 20 đến 40 cm, thân cây có hình vuông và thẳng đứng, thường trở thành cây gỗ ở gốc. Thân cây vuông, thẳng đứng, thường phân thành nhiều cành mà cả các cành cũng có dạng vuông và có lông. Lá cây thường mọc đối hoặc không đối, có phiến lá hình mũi mác với mép lá có khía răng cưa và cả hai mặt lá đều có lông.
Theo bác sĩ Y học cổ truyền hoa của cây mè đất thường nở thành các cụm hoa ở kẽ lá. Cụm hoa có hình cầu với đường kính khoảng 1,5 - 2 cm và có nhiều hoa màu trắng. Lá bắc thường bằng nhau hoặc có khi dài hơn đài hoa, đài hoa có dạng ống và có nhiều răng. Phần tràng hoa có ống thẳng và phía bên trong có một vòng lông, chia thành 2 môi. Môi trên có lông, trong khi môi dưới thường dài hơn và chia thành 3 thùy và 4 nhị.
Quả bế thường có hình trứng nhẵn và có cạnh màu nâu. Mè đất thích ánh sáng, phát triển nhanh chóng và thường tạo thành các quần thể trên các cánh đồng, ven rừng hoặc trên các đồi. Thân cây thường phân nhánh mạnh theo kiểu lưỡng phân và hầu như tất cả các nhánh đều có hoa ở đầu. Quả của cây sẽ tự mở khi chín, giúp hạt rơi xuống đất và mọc thành cây con vào khoảng tháng 3 - 4 hàng năm. Cây mè đất mọc hoang nhiều ở khắp các tỉnh thành, đặc biệt là ở các khu vực núi. Thời gian thu hoạch thường là từ tháng 8 đến tháng 11 hàng năm.
Mè đất là cây thân thảo, tiết diện thân hình vuông
2. Thành phần hóa học
Các hợp chất hóa học có trong cây mè đất được tìm thấy trên mặt đất bao gồm alkaloid, steroid, flavonoid, tannin và glycosid. Tinh dầu chiết xuất từ hạt của cây mè đất chứa các thành phần chính như acid oleic (12,57%), acid hexadecanoic (10,36%), 1-octene-3-ol (7,96%), caryophyllene (5,98%), và 2,4,6-trimethyl-1,3,6-heptatriene (5,63%).
3. Cách sử dụng
Cây mè đất có thể sử dụng toàn cây, cả khi tươi hoặc khi đã khô.
Để chế biến thành dược liệu khô, cần nhổ toàn bộ cây, rửa sạch khỏi bất kỳ bụi bẩn nào, sau đó cắt nhỏ và phơi khô trong môi trường bóng râm hoặc sấy ở nhiệt độ thấp cho đến khi cây khô hoàn toàn. Dược liệu sau khi đã sơ chế cần được đặt trong túi kín và lưu trữ ở nơi khô mát để đề phòng ẩm mốc và mối mọt.
Mè đất có thể được sử dụng cả cây
4. Công dụng đối với sức khỏe
Theo Giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur mè đất có vị đắng cay và tính ấm. Nó được sử dụng để:
Thúc đẩy tiêu hóa và giúp hóa đàm.
Làm dịu triệu chứng viêm nhiễm và giúp khu phong giải biểu.
Chữa ho, đau răng và viêm lợi.
Hỗ trợ điều trị viêm phế quản nhẹ và đóng góp vào việc phục hồi chức năng gan.
Giúp trong việc điều trị các vấn đề về da như ghẻ lở và mẩn đỏ.
Sử dụng làm thuốc đắp để điều trị vết thương, vết loét, ngứa, nhức đầu và chóng mặt.
Ở Sri Lanka, cây mè đất được sử dụng để chữa sốt nhẹ kèm theo chứng khó tiêu và đau bụng do nhiễm giun.
Rễ và lá của cây có tác dụng chữa bệnh ngoại da, đặc biệt là trong việc điều trị ghẻ lở.
Tại Malaysia, lá của cây được dùng làm thuốc an thần và làm lành các vết thương, cũng như để tẩy giun sán.
Ở Ấn Độ, cây mè đất được sử dụng trong việc điều trị sốt, bò cạp và rắn cắn. Lá và hoa của cây được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến da.
Ở Thái Lan, lá, rễ và hoa của cây được dùng để cai sữa bằng cách giã nát và đắp vào đầu vú. Các loại thuốc đắp từ lá cũng được sử dụng để làm lành vết thương và ngừng chảy máu.
Liều dùng:
Mè đất thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, với liều thông thường là từ 12 đến 15 gram mỗi ngày.
5. Bài thuốc tham khảo
Để điều trị viêm da cơ địa và viêm da tay chân bị ghẻ, bạn có thể sử dụng cây mè đất dạng tươi hoặc khô. Lượng cây cần là 100 gram. Rửa sạch cây, sau đó đun sôi để tạo nước tắm, sử dụng mỗi ngày một lần. Bạn cũng có thể áp dụng nước cốt từ cây mè đất trực tiếp lên vùng da bị viêm da cơ địa hoặc ghẻ.
Trường hợp ho kéo dài và không thấy khả thi, bạn có thể dùng cây mè đất và củ mạch môn với lượng mỗi loại là 15 gram. Sắc chúng với 500 ml nước lọc và cô đặc thành khoảng 200 ml nước. Chia thành hai phần để sử dụng trong ngày. Có thể thêm một ít mật ong tự nhiên để dễ dàng sử dụng.
Để giảm đau răng và viêm lợi, bạn có thể sử dụng cây mè đất tươi. Rửa sạch cây (nếu có thể ngâm cùng với nước muối pha loãng) sau đó giã nát và đặt lên vị trí răng đau, thực hiện từ 1 đến 2 lần/ngày. Bạn cũng có thể sử dụng cây mè đất dạng khô bằng cách sắc nước đặc để súc miệng.
Để hỗ trợ phục hồi chức năng gan, hãy sử dụng 15 gram cây mè đất khô để hâm nóng với nước sôi và thay thế cho nước trà.
Trong trường hợp vết thương bị bầm tím hoặc tụ máu, sử dụng cây mè đất tươi khoảng một nắm hơn, rửa sạch và giã nát. Đắp trực tiếp lên vùng da bị tổn thương, sử dụng băng để cố định trong khoảng 15 phút, sau đó rửa lại bằng nước sạch. Thực hiện mỗi ngày một lần để giảm đau nhức và bầm tím.
Để giảm triệu chứng viêm họng và viêm xoang, hãy sử dụng cây mè đất, lá bồ công anh, cam thảo và lá xạ can. Sử dụng mỗi vị 20 gram cây mè đất, 16 gram cam thảo, 10 gram lá xạ can. Rửa sạch chúng, sắc để cô đặc khoảng một nửa. Chia thành hai phần để sử dụng trong ngày, khi thuốc vẫn còn ấm.
Trong kho tàng dược liệu Y học cổ truyền, Tục đoạn là một trong những vị thuốc được đánh giá cao nhờ công dụng phong phú và hiệu quả rõ rệt, đặc biệt trong việc hỗ trợ xương khớp, an thai và chữa trị tổn thương do sang chấn.
Bổ cốt chỉ là một vị thuốc Nam có giá trị cao trong kho tàng y học cổ truyền. Với khả năng hỗ trợ chức năng thận, cải thiện tiêu hóa và tăng cường sinh lực, bổ cốt chỉ thường xuất hiện trong nhiều bài thuốc cổ phương điều trị các chứng bệnh mạn tính.
Cây gáo nước là một trong những loài cây được biết đến với nhiều công dụng chữa bệnh trong y học cổ truyền. Mỗi loại cây gáo nước mang đến những tác dụng khác nhau, nhờ vào các thành phần hóa học có trong vỏ, lá và hoa của chúng.
Các Trường Cao đẳng Y Dược cấp thiết về chuẩn hóa chương trình đào tạo để chuẩn bị cho kỳ thi đánh giá năng lực hành nghề theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023, đảm bảo sự đồng bộ với chuẩn năng lực Quốc gia.