Cây dẻ ngựa từ lâu được biết đến như một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Với thành phần giàu hoạt chất sinh học, loại cây này có nhiều công dụng trong hỗ trợ tuần hoàn máu, giảm đau nhức xương khớp và cải thiện sức khỏe.
Cây dẻ ngựa từ lâu được biết đến như một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Với thành phần giàu hoạt chất sinh học, loại cây này có nhiều công dụng trong hỗ trợ tuần hoàn máu, giảm đau nhức xương khớp và cải thiện sức khỏe.
Cây dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum) có nguồn gốc từ châu Âu, được du nhập vào nhiều nước và trở thành một vị thuốc phổ biến trong Đông y. Loài cây này thuộc họ Bồ hòn, cao khoảng 20–30m, lá kép chân vịt, hoa trắng hồng rất đẹp, quả có vỏ gai, bên trong chứa hạt cứng màu nâu sẫm.
Trong dân gian, hạt dẻ ngựa thường bị nhầm với hạt dẻ ăn, nhưng thực tế chúng không ăn được vì chứa một số hoạt chất gây độc. Thay vào đó, Đông y khai thác dược tính từ vỏ, hạt và hoa để làm thuốc trị bệnh.
Thành phần hoạt chất của cây dẻ ngựa
Theo nghiên cứu hiện đại và Đông y ghi nhận, trong hạt dẻ ngựa chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, nổi bật nhất là:
Aescin (saponin chính): giúp giảm phù nề, tăng cường độ bền thành mạch.
Flavonoid: có tác dụng chống oxy hóa, giảm viêm.
Tannin: hỗ trợ kháng khuẩn, cầm máu.
Tinh dầu & hợp chất hữu cơ khác: tăng cường tuần hoàn, giảm đau.
Chính nhờ các thành phần này mà cây dẻ ngựa trở thành vị thuốc quan trọng trong Đông y và được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh liên quan đến mạch máu.
Công dụng của cây dẻ ngựa trong Đông y
1. Hỗ trợ điều trị suy giãn tĩnh mạch
Đông y coi dẻ ngựa là vị thuốc có tác dụng hoạt huyết, tiêu thũng, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn. Nhờ đó, dẻ ngựa được dùng để giảm các triệu chứng suy giãn tĩnh mạch chân như: sưng phù, nặng chân, đau mỏi.
Ngày nay, nhiều chế phẩm từ hạt dẻ ngựa cũng được sản xuất dưới dạng viên uống, cao lỏng để hỗ trợ người bị suy tĩnh mạch mạn tính.
2. Giảm viêm và phù nề
Theo y học cổ truyền, dẻ ngựa có vị đắng chát, tính mát, quy vào kinh Can và Thận, có tác dụng thanh nhiệt, tiêu thũng, chỉ thống (giảm đau). Vì vậy, thuốc từ dẻ ngựa thường dùng cho người bị viêm khớp, viêm mô mềm hoặc chấn thương gây sưng đau.
3. Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ
Hoạt chất aescin trong hạt dẻ ngựa có khả năng làm bền thành mạch và chống viêm, giúp giảm đau rát, ngứa và sưng búi trĩ. Đông y thường phối hợp dẻ ngựa cùng các vị thuốc như hoàng kỳ, chỉ xác để tăng hiệu quả điều trị.
4. Cải thiện tuần hoàn máu não
Một số tài liệu Đông y ghi nhận, dẻ ngựa còn có thể được sử dụng trong các bài thuốc bổ trợ tuần hoàn não, giúp giảm tình trạng đau đầu, chóng mặt do máu lưu thông kém.
5. Tác dụng kháng khuẩn và chống oxy hóa
Chiết xuất từ hạt và hoa dẻ ngựa còn có khả năng kháng khuẩn nhẹ, đồng thời bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Đây là yếu tố quan trọng giúp dẻ ngựa được ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Cách sử dụng cây dẻ ngựa trong Đông y
Theo chia sẻ của TS Nguyễn Xuân Xã hiện đang công tác tại khoa Y học cổ truyền, Trường Đại học Lương Thế Vinh, cách sử dụng cây dẻ ngựa trong Đông y như sau:
1. Dạng thuốc sắc
Vỏ hoặc hạt dẻ ngựa phơi khô, tán nhỏ, đem sắc cùng một số vị thuốc khác để uống, thường dùng trong điều trị suy tĩnh mạch và trĩ.
2. Dạng bôi ngoài
Chiết xuất hạt dẻ ngựa có thể pha chế thành kem hoặc gel bôi ngoài da, giúp giảm sưng viêm, hỗ trợ tuần hoàn.
3. Dạng viên nang hoặc cao lỏng
Ngày nay, dược phẩm hiện đại đã phát triển nhiều sản phẩm từ chiết xuất hạt dẻ ngựa, tiện lợi và an toàn hơn khi sử dụng.
Cây dẻ ngựa là một vị thuốc quý trong Đông y, có tác dụng nổi bật trong việc hỗ trợ điều trị suy giãn tĩnh mạch, giảm viêm, cải thiện tuần hoàn và hỗ trợ bệnh trĩ. Tuy nhiên, việc sử dụng dược liệu này cần có sự hướng dẫn chuyên môn để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Với sự kết hợp giữa kinh nghiệm Đông y và nghiên cứu hiện đại, cây dẻ ngựa ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc và bảo vệ sức khỏe con người.