Công dụng và những lưu ý khi dùng cây cóc kèn leo trong Đông y

Thứ tư, 20/12/2023 | 17:23
Theo dõi ULTV trên

Cóc kèn leo được sử dụng trong y học truyền thống với các tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và ảnh hưởng tích cực đến hệ thống miễn dịch

683

Thông tin cơ bản về Cóc kèn leo

Derris scandens Benth, thường được gọi là "Cóc kèn leo," thuộc họ Đậu (Fabaceae), là một loại dây leo có đặc điểm mô tả như sau:

  • Mô tả: Đây là một loại dây leo với thân rất to, có thể dài lên đến 30m. Thân cành ban đầu có lông màu xám nhạt, sau chuyển sang mặt nhẵn, có những bì không và rãnh dọc.
  • Lá: Lá kép mọc so le, lá chét từ 9 đến 19 chiếc, cứng và dai, hình bầu dục hoặc thuôn, dài khoảng 25 cm, rộng 1,5 - 2 cm, gốc tròn, đầu nhọn. Mặt trên của lá nhẫn bóng, trong khi mặt dưới có lông màu hơi trắng và gần lá chằng chịt thành mạng lưới rõ.
  • Hoa quả: Quả dài từ 2,5 - 7 cm, rộng 1 - 1,5 cm, thuôn ở hai đầu và thắt lại giữa các hạt, có lông mềm, có cánh. Hạt có thể từ 1 - 4, hình thận, dài khoảng 8 mm, rộng 6 mm.

Loài cây này phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á. Tại Việt Nam, Cóc kèn leo đã được ghi nhận ở một số tỉnh như Lâm Đồng, Ninh Thuận, Bình Thuận, ngoại ô của thành phố Hồ Chí Minh, An Giang, Kiên Giang và một số khu vực khác ở đồng bằng sông Cửu Long.

Sử dụng trong y học

Bộ phận sử dụng: Thân hoặc rễ.

Thành phần hoá học: Cóc kèn leo chứa nhiều hợp chất hoá học như dirissoflavon A - F, scandenin, nallanin, chandanin, acid lonchocarpic và acid robustic.

Tác dụng dược lý: Theo chia sẻ từ bác sĩ, giảng viên hiện đang công tác tại khoa Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh, cóc kèn leo được sử dụng trong y học truyền thống với các tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và ảnh hưởng tích cực đến hệ thống miễn dịch.

  • Chống viêm: Cao nước cóc kèn giảm sự giải phóng myeloperoxidase và ức chế sinh sản các eicosanoid - các chất trung gian gây viêm.
  • Chống oxy hóa và quét dọn gốc tự do: Cao cóc kèn leo chứa các hợp chất có khả năng chống oxy hóa mạnh như genistein và các isoflavon prenyl hoá như scandenon, scandinon, scandenin A và scandenin B, isoscandenon.
  • Tác động lên hệ miễn dịch: Nghiên cứu cho thấy cao ethanol chiết từ cóc kèn leo có khả năng kích thích miễn dịch và tăng sinh lympho bào, hoạt động của tế bào diệt tự nhiên (NK: natural killer) và tiết interleukin – 2 (IL – 2) và IL – 4 in vitro.

Tính vị và công dụng

Tuy nhiên, do cây này có độc, người dân thường sử dụng ngoài để tránh những tác động phụ không mong muốn. Rễ và vỏ thân cóc kèn được sử dụng để duốc cá. Các bộ phận này sau khi được phơi khô thường được nghiền thành bột để sử dụng.

Cóc kèn leo, mặc dù có tiềm năng trong y học, nhưng cần được sử dụng và xử lý cẩn thận do tính độc tính của nó.

Đây là một cái nhìn tổng quan về thông tin liên quan đến Cóc kèn leo (Derris scandens Benth.), với những thông tin về mô tả, phân bố, thành phần hoá học, tác dụng dược lý và sử dụng trong y học cổ truyền.

Từ khóa: Đông Y
Vị thuốc y học cổ truyền Quất hồng bì và công dụng chữa bệnh hiệu quả

Vị thuốc y học cổ truyền Quất hồng bì và công dụng chữa bệnh hiệu quả

Quất hồng bì không chỉ là một loại quả quen thuộc trong đời sống mà còn được biết đến như một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Không chỉ được yêu thích nhờ hương vị ngọt thanh pha chút chua nhẹ, loại quả này còn mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt trong việc điều trị ho ở cả trẻ em và người lớn.
Y học cổ truyền chỉ điểm công dụng của vừng đen trong việc chữa viêm đại tràng

Y học cổ truyền chỉ điểm công dụng của vừng đen trong việc chữa viêm đại tràng

Vừng đen là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, được sừ dụng rộng rãi trong đời sống và có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Trong Y học cổ truyền, vừng đen có vị ngọt, tính bình, tác dụng nhuận tràng, ích khí huyết, hỗ trợ chữa viêm đại tràng, giúp giảm các triệu chứng khó chịu, đồng thời bảo vệ sức khỏe đường ruột.
Khám phá công dụng chữa bệnh từ quả Quýt trong Y học cổ truyền

Khám phá công dụng chữa bệnh từ quả Quýt trong Y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, vỏ quýt chín được dùng làm Trần bì, một vị thuốc quen thuộc. Để tạo ra Trần bì, vỏ quýt được bóc và phơi khô, càng để lâu càng có giá trị dược tính cao. Nếu vỏ quýt được thu hái khi quả còn xanh, nó sẽ được chế biến thành Thanh bì. Ngoài ra, hạt quýt khi phơi khô cũng có tên dược liệu là Quất hạch.
Hải đồng bì - vị thuốc y học cổ truyền và những bài thuốc trị bệnh hiệu quả

Hải đồng bì - vị thuốc y học cổ truyền và những bài thuốc trị bệnh hiệu quả

Hải đồng bì, còn được biết đến với các tên gọi như thích đồng bì hay mộc miên đồng bì. Loài cây này là vỏ cây vông nem, được tìm thấy rộng rãi khắp Việt Nam. Trong đông y, vỏ hải đồng bì được đánh giá cao về công dụng chữa bệnh, đặc biệt trong việc điều trị những chứng bệnh liên quan đến phong thấp, nhức mỏi cơ thể.
Đăng ký trực tuyến