Dược sĩ tư vấn dùng thuốc Dimedrol trong điều trị bệnh

Thứ tư, 13/03/2024 | 15:19
Theo dõi ULTV trên

Thuốc Dimedrol thuộc nhóm thuốc antihistamine, có tác dụng chống lại tác động của histamine (- một chất dẫn đến các triệu chứng dị ứng như ngứa, phát ban, nổi mề đay, chảy nước mắt và nghẹt mũi).

Ngoài ra, Dimedrol cũng có tác dụng gây buồn ngủ, do đó thường được sử dụng làm thuốc an thần hoặc thuốc giúp ngủ trong một số trường hợp.

Tác dụng và chỉ định của thuốc Dimedrol

Dimedrol là một loại thuốc kháng histamine, còn được biết đến với tên gọi là diphenhydramine. Có nhiều tác dụng khác nhau và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Một số tác dụng và chỉ định chính của Dimedrol:

1.Chống dị ứng: Dimedrol thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi, chảy nước mắt, ngứa, nổi mề đay và phát ban do dị ứng.

2.Thuốc giảm đau: Dimedrol có thể được sử dụng để giảm đau nhẹ đến vừa.

3.Thuốc an thần: Do tác dụng gây buồn ngủ, Dimedrol có thể được sử dụng để giúp ngủ trong một số trường hợp.

4.Thuốc chống say sóng: Dimedrol có thể giúp giảm cảm giác say sóng và buồn nôn.

5.Giảm các triệu chứng của cảm lạnh: Nó có thể giúp giảm các triệu chứng của cảm lạnh như ho, sổ mũi và nghẹt mũi.

6.Chống co giật: Dimedrol có thể được sử dụng trong một số trường hợp để điều trị co giật hoặc các bệnh liên quan đến co giật.

7.Thuốc chống mày đay: Dimedrol cũng có thể được sử dụng để giảm cảm giác ngứa trong các trường hợp mày đay.

     Tuy nhiên, trước khi sử dụng Dimedrol, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc nhà chuyên môn để đảm bảo việc sử dụng nó là phù hợp và an toàn đặc biệt là nếu đang dùng các loại thuốc khác hoặc có bất kỳ điều kiện y tế nào khác.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Dimedrol có thể xẩy ra như sau đây:

1.Buồn ngủ hoặc mệt mỏi: Đây là một tác dụng phụ phổ biến của Dimedrol do thuốc có tác dụng an thần.

2.Khô miệng hoặc khô mũi: Dimedrol có thể làm giảm sản xuất nước bọt, dẫn đến cảm giác khô miệng hoặc khô mũi.

3.Mất cảm giác hoặc tê: Một số người dùng Dimedrol có thể trải qua cảm giác mất cảm giác hoặc tê ở các phần của cơ thể.

4.Gây buồn nôn hoặc nôn mửa: Một số người sử dụng Dimedrol có thể gặp khó khăn với vấn đề tiêu hóa, gây buồn nôn hoặc nôn mửa.

5.Gây rối vận động: Dimedrol có thể gây ra tình trạng rối loạn vận động như co giật, run rẩy hoặc năng động không bình thường.

6.Gây khó chịu về hệ thần kinh: Một số người sử dụng Dimedrol có thể trải qua cảm giác lo âu, nhức đầu, hoa mắt hoặc run rẩy.

7.Tăng cảm giác của sự mất ý thức: Trong một số trường hợp, Dimedrol có thể làm tăng cảm giác mất ý thức hoặc gây rối loạn ý thức.

8.Tác dụng không mong muốn đối với hệ tim mạch: Dimedrol có thể gây ra tăng nhịp tim, nhịp tim không đều hoặc tăng huyết áp ở một số người sử dụng.

9.Tác dụng phụ đối với hệ tiêu hóa: Một số người sử dụng Dimedrol có thể trải qua tiêu chảy hoặc táo bón.

Cách dùng và liều lượng :

    Dimedrol được sử dụng qua đường uống,đường tiêm dưới dạng viên hoặc nước. Liều lượng cụ thể và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Một số hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng và liều lượng của Dimedrol:

1.Chống dị ứng và giảm ngứa, phát ban:

•   Người lớn: Uống 25-50mg mỗi 4-6 giờ tùy thuộc vào nhu cầu.

•   Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Uống 12,5-25mg mỗi 4-6 giờ.

•   Trẻ em dưới 6 tuổi: Liều lượng cụ thể cần được xác định bởi bác sĩ.

2.An thần và giúp ngủ:

•   Người lớn: Uống 50mg 30 phút trước khi đi ngủ.

•   Trẻ em: Liều lượng cụ thể cần được xác định bởi bác sĩ.

3.Chống say sóng:

•   Người lớn: Uống 25-50mg mỗi 4-6 giờ khi cần.

•   Trẻ em: Liều lượng cụ thể cần được xác định bởi bác sĩ.

     Nhớ tuân thủ chính xác hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ tư vấn nhà thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về cách sử dụng Dimedrol.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Dimedrol

     Khi sử dụng thuốc Dimedrol (diphenhydramine), có một số điều quan trọng cần lưu ý:

1.Liều lượng: Tuân thủ liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc. Không vượt quá liều lượng được đề xuất trừ khi có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

2.Chống chỉ định: Tránh sử dụng Dimedrol nếu có dị ứng với diphenhydramine hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.

3.Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc: Dimedrol có thể gây buồn ngủ hoặc làm giảm tập trung.

4.Tương tác thuốc: Tham khảo ý kiến với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tương tác nào giữa Dimedrol với các loại thuốc khác đang sử dụng, bao gồm cả thực phẩm chức năng.

5.Không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ: Dimedrol không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi trừ khi được chỉ định cụ thể bởi bác sĩ.

6.Tránh uống cùng với cồn: Uống cùng với cồn có thể làm tăng nguy cơ gây buồn ngủ và làm mất tập trung.

7.Thận trọng khi sử dụng phụ nữ trong thai kỳ hoặc cho con bú: Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, cần thiết thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng Dimedrol để đảm bảo việc sử dụng là an toàn .

8.Bảo quản đúng cách: Lưu trữ Dimedrol ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt.

9.Cảnh báo về dị ứng: Nếu bị phản ứng dị ứng nào sau khi sử dụng Dimedrol, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

     Nhớ luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn thuốc và thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan việc sử dụng thuốc Dimedrol.

Bài viết : DS CKI Lý Thanh Long giảng viên Trường Cao đẳng Y dược Pasteur 

Tục đoạn – Vị thuốc Y học cổ truyền chữa bách bệnh

Tục đoạn – Vị thuốc Y học cổ truyền chữa bách bệnh

Trong kho tàng dược liệu Y học cổ truyền, Tục đoạn là một trong những vị thuốc được đánh giá cao nhờ công dụng phong phú và hiệu quả rõ rệt, đặc biệt trong việc hỗ trợ xương khớp, an thai và chữa trị tổn thương do sang chấn.
Bổ cốt chỉ – Dược liệu quý trong y học cổ truyền giúp bổ thận, trị tiêu chảy

Bổ cốt chỉ – Dược liệu quý trong y học cổ truyền giúp bổ thận, trị tiêu chảy

Bổ cốt chỉ là một vị thuốc Nam có giá trị cao trong kho tàng y học cổ truyền. Với khả năng hỗ trợ chức năng thận, cải thiện tiêu hóa và tăng cường sinh lực, bổ cốt chỉ thường xuất hiện trong nhiều bài thuốc cổ phương điều trị các chứng bệnh mạn tính.
Y học cổ truyền khám phá công dụng chữa bách bệnh của cây gáo nước

Y học cổ truyền khám phá công dụng chữa bách bệnh của cây gáo nước

Cây gáo nước là một trong những loài cây được biết đến với nhiều công dụng chữa bệnh trong y học cổ truyền. Mỗi loại cây gáo nước mang đến những tác dụng khác nhau, nhờ vào các thành phần hóa học có trong vỏ, lá và hoa của chúng.
Tuyển sinh đào tạo Cao đẳng Điều Dưỡng đáp ứng kỳ thi đánh giá năng lực hành nghề theo Luật Khám bệnh, Chữa bệnh

Tuyển sinh đào tạo Cao đẳng Điều Dưỡng đáp ứng kỳ thi đánh giá năng lực hành nghề theo Luật Khám bệnh, Chữa bệnh

Các Trường Cao đẳng Y Dược cấp thiết về chuẩn hóa chương trình đào tạo để chuẩn bị cho kỳ thi đánh giá năng lực hành nghề theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023, đảm bảo sự đồng bộ với chuẩn năng lực Quốc gia.
Đăng ký trực tuyến