Dược sĩ tư vấn thuốc ức chế men chuyển ACE

Thứ tư, 06/12/2023 | 14:27
Theo dõi ULTV trên

Thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) là một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để điều trị nhiều tình trạng khác nhau. Dưới đây là một số thuốc ức chế men chuyển ACE phổ biến

Hãy cùng  Tin y tế - Trường Đại học Lương Thế Vinh tìm hiểu thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors.

41701847708.jpeg

1.Enalapril: Có sẵn dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau như Vasotec.

2.Lisinopril: Có sẵn dưới tên thương hiệu Prinivil hoặc Zestril.

3.Ramipril: Có sẵn dưới tên thương hiệu Altace.

4.Captopril: Có sẵn dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau như Capoten.

5.Perindopril: Có sẵn dưới tên thương hiệu Aceon.

6.Benazepril: Có sẵn dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau như Lotensin.

7.Quinapril: Có sẵn dưới tên thương hiệu Accupril.

8.Fosinopril: Có sẵn dưới tên thương hiệu Monopril.

    Nhóm thuốc ACE này thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp, suy tim, bảo vệ chức năng thận, và các vấn đề tim mạch khác.

I-Tác dụng và chỉ định sử dụng Nhóm thuốc ACE

   Nhóm thuốc ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) có tác dụng chủ yếu là ức chế enzym ACE, một enzym chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một hoocmon có nhiều tác dụng trong cơ thể, đặc biệt là trong việc làm co thắt mạch máu, tăng huyết áp và giữ nước. Bằng cách ức chế enzym ACE, các loại thuốc này giảm sản xuất angiotensin II, từ đó có nhiều ảnh hưởng tích cực trong điều trị một số bệnh lý. Dưới đây là một số tác dụng và chỉ định sử dụng chính của nhóm thuốc ACE:

1.Giảm huyết áp: ACE inhibitors giúp mở rộng mạch máu, giảm co thắt và giảm lượng nước giữ lại, từ đó giảm huyết áp. Chúng thường được sử dụng trong điều trị cao huyết áp (hypertension).

2.Bảo vệ chức năng thận: ACE inhibitors giúp bảo vệ chức năng thận bằng cách giảm áp lực trong các mạch máu của thận. Điều này có thể hữu ích trong việc điều trị và ngăn chặn tiến triển của bệnh thận nhiễm độc và các tình trạng liên quan.

3.Chức năng tim mạch: ACE inhibitors có thể giúp cải thiện chức năng tim mạch và làm giảm nguy cơ biến chứng ở những người có bệnh tim mạch, đặc biệt là sau những cơn đau tim.

4.Điều trị bệnh suy tim: ACE inhibitors thường được sử dụng trong điều trị suy tim, một tình trạng mà tim không hoạt động hiệu quả để đáp ứng nhu cầu cơ thể.

5.Chăm sóc sau cơn đau tim: Các thuốc ACE cũng được sử dụng để cải thiện sống sót và giảm nguy cơ tai biến sau cơn đau tim.

6.Chống lại proteinuria: Proteinuria là tình trạng có nhiều protein trong nước tiểu, thường là dấu hiệu của các vấn đề thận. ACE inhibitors có thể giúp kiểm soát proteinuria và bảo vệ chức năng thận.

II-Tác dụng phụ của nhóm thuốc ACE:

   Nhóm thuốc ức chế men chuyển ACE (Angiotensin-Converting Enzyme Inhibitors) thường là những loại thuốc an toàn và hiệu quả, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ.:

1.Dấu hoặc ho khan: Một số người sử dụng thuốc ACE có thể phát ban hoặc có cảm giác khàn khi sử dụng thuốc.

2.Hypotension (huyết áp thấp): Thuốc ACE có thể làm giảm huyết áp. Trong một số trường hợp, điều này có thể gây ra triệu chứng như chói lọi, hoa mắt, hoặc đau đầu.

3.Thay đổi chức năng thận: Trong một số trường hợp, thuốc ACE có thể gây ra thay đổi chức năng thận. Người dùng cần được kiểm tra định kỳ chức năng thận để đảm bảo an toàn.

4.Hyperkalemia (lượng kali cao trong máu): ACE inhibitors có thể làm tăng lượng kali trong máu. Điều này có thể gây ra các vấn đề như đau tim và những vấn đề liên quan đến nhịp tim.

5.Ho hoặc viêm họng: Một số người sử dụng thuốc ACE có thể phải đối mặt với ho, viêm họng hoặc khó khăn khi nuốt.

6.Allergic reactions (phản ứng dị ứng): Mặc dù hiếm, nhưng một số người có thể phản ứng dị ứng đối với thuốc ACE, gây ra các triệu chứng như dấu mày, khó thở hoặc phát ban.

7.Chuyển động tác động lưng dưới (angioedema): Một tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng là sưng của một số khu vực của cơ thể như mặt, môi, hoặc lưỡi. Angioedema có thể là một tình trạng khẩn cấp y tế.

8.Tăng cân: Một số người sử dụng thuốc ACE có thể gặp tình trạng tăng cân, mặc dù cơ chế chính xác không rõ ràng.

Theo DS CKI Lý Thanh Long giảng viên Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người sử dụng thuốc ACE đều trải qua tác dụng phụ, và nếu có, thường là nhẹ và tạm thời.

III-Sử dụng nhóm thuốc ACE cần lưu ý

  Điều quan trọng cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị:

1.Chỉ sử dụng theo sự hướng dẫn của bác sĩ: Chỉ sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Không thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

2.Kiểm tra huyết áp và chức năng thận thường xuyên: Điều này giúp đảm bảo rằng thuốc đang hoạt động hiệu quả và không gây ra các vấn đề liên quan đến huyết áp hoặc thận.

3.Kiểm tra kali trong máu: Các ACE inhibitors có thể làm tăng lượng kali trong máu, do đó, cần theo dõi mức kali thường xuyên, đặc biệt là nếu có yếu tố nguy cơ về kali cao.

4.Thông báo cho bác sĩ về tình trạng các bệnh khác: Bác sĩ cần biết về mọi tình trạng bệnh khác đang mắc phải, gồm cả các bệnh lý dạ dày, dấu hiệu của vấn đề về thận, và những loại thuốc khác đang sử dụng.

5.Thận trọng khi mang thai hoặc đang cho con bú: Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của việc sử dụng thuốc ACE trong thời kỳ này.

6.Chú ý đến dấu hiệu của angioedema: Angioedema là một tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra với thuốc ACE. Nếu có bất kỳ dấu hiệu như sưng mặt, môi, hoặc khó khăn khi thở.

7.Tương tác với các thuốc khác:Thận trọng khi sử dụng với các loại thuốc khác gồm cả thuốc không kê đơn, đang sử dụng để đảm bảo rằng không có tương tác không mong muốn nào xảy ra.

8.Thực hiện xét nghiệm định kỳ: Cần xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chức năng thận, huyết áp, và các chỉ số khác để theo dõi tiến trình điều trị của thuốc ACE.

Trước khi bắt đầu hoặc thay đổi bất kỳ chu trình điều trị nào, luôn tốt nhất là tham khảo với bác sĩ để đảm bảo rằng thuốc ACE là sự chọn lửa tối ưu nhất để điều trị.

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Quy định về tiêu chuẩn của chức danh Cao đẳng Y sĩ đa khoa và Cao đẳng Y học cổ truyền?

Bộ Y tế đang dự thảo Thông tư quy định tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Y sĩ đa khoa. Trong đó, Bộ Y tế đề xuất trình độ đào tạo của chức danh y sĩ hạng IV là cao đẳng y sĩ, xếp lương viên chức A0.
Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Bong gân chân nên đắp lá thuốc Y học cổ truyền gì để nhanh hồi phục?

Khi bị bong gân chân, nhiều người tìm đến các loại lá thuốc Y học cổ truyền để hỗ trợ giảm sưng, giảm đau và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Vậy nên chọn loại lá nào để đắp cho hiệu quả và an toàn?
Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai – Cây thuốc y học cổ truyền quý từ thiên nhiên

Quýt gai là loài cây mọc hoang quen thuộc ở vùng đồng bằng, trung du Việt Nam, được dân gian tin dùng như một vị thuốc y học cổ truyền quý. Từ rễ, lá, thân đến quả, quýt gai mang lại nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả, an toàn và dễ áp dụng.
Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì trong y học cổ truyền: Dược liệu quý hỗ trợ sức khỏe toàn diện

Tang bạch bì – phần vỏ rễ của cây dâu tằm – là một vị thuốc được sử dụng lâu đời trong Y học cổ truyền. Không chỉ nổi bật với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh mãn tính, dược liệu này còn đóng vai trò trong việc điều hòa cơ thể, giúp an thần, tiêu viêm và tăng cường tuần hoàn khí huyết.
Đăng ký trực tuyến