Mít là một loại trái cây thân thuộc, thịnh hành và phổ biến trong cả nước, mang đến sự đa dạng về thành phần dinh dưỡng và các tác dụng y học
Mít là một loại trái cây thân thuộc, thịnh hành và phổ biến trong cả nước, mang đến sự đa dạng về thành phần dinh dưỡng và các tác dụng y học
Nhờ vào những lợi ích dinh dưỡng cao cùng các công dụng có lợi cho sức khỏe, mít được coi là một loại quả có giá trị đặc biệt.
Mít, được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như Khnor (Campuchia), may mi (Lào), mac mi… và được phân loại khoa học dưới tên Artocarpus integrifolia L.f.
Thuộc họ Dâu tằm (Moraceae), mít đa dạng với các loại như mít tố nữ, mít mật, mít dai, mít na, mít Thái…
Mít là loại cây trồng phổ biến ở nước ta
Cây mít xuất xứ từ Ấn Độ và phổ biến ở Thái Lan, Philippines, Campuchia và Việt Nam, nơi có khoảng 15 loài khác nhau. Cây này phát triển ở nhiều khu vực như Đồng Nai, Lâm Đồng và nhiều nơi khác, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường.
Mít thích hợp với khí hậu nhiệt đới, nóng ẩm, với nhiệt độ trung bình từ 23-26 độ C và lượng mưa trung bình năm trên 1500 mm. Loại cây này có thể mọc trên nhiều loại đất khác nhau và thời gian từ khi có quả non đến khi chín dao động từ 3-6 tháng.
Cây mít được nhân giống bằng hạt, ghép hoặc chiết cành. Thời gian trồng thích hợp là mùa mưa và nên trồng cùng với cây ngắn ngài như đậu, lang để tránh cỏ dại. Sau khi thu hoạch, cần tỉa cành và bón phân để đảm bảo năng suất.
Quả mít thu hoạch khi vỏ chuyển từ màu xanh sang vàng, thơm và mềm vào mùa hoa từ tháng 3-6 và mùa quả từ tháng 7-9.
Cây mít có thân to, có thể cao hơn 30 m, với thân màu xám đậm và lá đơn mọc so le. Hoa đơn tính và có hoa đực và cái riêng mọc trên cùng một cây. Quả phức to, có thể dài từ 30-60 cm, mang vị ngọt và mùi thơm đặc trưng.
Sử dụng các phần khác nhau của cây mít:
Gỗ và lá được sử dụng dưới dạng Folium et Lignum Artocurpi Integris.
Ngoài ra, quả, nhựa và hạt cũng được ứng dụng trong y học để điều trị bệnh.
Mít chứa lượng đường cao
Bảo quản:
Để bảo quản các phần này, bạn nên đặt chúng trong bọc kín và lưu trữ ở nơi thoáng mát, ẩm độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp. Sau mỗi lần sử dụng, hãy đậy kín bao bì.
Theo chia sẻ của PGS.TS Hoàng Ngọc Hà – giảng viên khoa Y học cổ truyền, Trường Đại học Lương Thế Vinh cho biết nhiều nguồn tài liệu, mít có một sự đa dạng và phong phú về thành phần hóa học. Phần thịt mít chiếm từ 25-40% trọng lượng của quả, và mỗi 100 gram phần này cung cấp khoảng 95 kcal.
Múi mít khô thường chứa từ 11-15% đường (bao gồm fructose và glucose), một lượng nhỏ tinh dầu thơm, khoảng 1,6% protid, 1-2% muối khoáng như Canxi 0,14 mg, vitamin B2 0,04 mg, vitamin C 4 mg, và nhiều chất xơ. Bên cạnh đó, các bộ phận khác của mít cũng chứa nhiều dinh dưỡng:
Rễ chứa các hợp chất phenol như heterophylol và 9 flavonoic.
Hạt mít, khi phơi khô, có thể sử dụng làm lương thực dự trữ, chứa đến 70% tinh bột, 5,2% protein, 0,62% lipid và 1,4% các chất khoáng.
Nhựa mủ trắng, giống như sữa, khô và rất dính, được tìm thấy trên toàn cây và lá.
Trong gỗ mít chứa các hợp chất như saponin, tannin, flavon như artocarpin, artocarpanon, xyanomaclurin.
Ngoài ra, các axit béo như axit capric, axit myristric, axit lauric, axit palmitic, axit oleic, axit stearic cũng được tìm thấy ở nhiều bộ phận của cây.
Tính chất và tác dụng:
Mít non có công dụng lợi sữa
Tác dụng của mít:
Hỗ trợ trong điều trị tăng huyết áp:
Theo thông tin từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ, mít được biết đến với lượng kali phong phú, giúp ổn định huyết áp và nhịp tim bằng cách cân bằng tác động của natri và giảm sự căng thẳng trên thành mạch máu.
Hỗ trợ sức khỏe của mạch máu:
Nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng hạt mít có thể giảm mức cholesterol và LDL trong máu, đồng thời tăng lượng HDL. Ngoài ra, mít cung cấp chất sắt phong phú, giúp ngăn ngừa thiếu máu và thúc đẩy tái tạo máu trong cơ thể.
Hỗ trợ trong điều trị ung thư:
Theo Viện Nghiên cứu Ung thư Hoa Kỳ, mít chứa các chất phytochemical có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do gây hại.
Hỗ trợ trong điều trị tiểu đường:
Các tài liệu đã ghi nhận rằng mít có chỉ số đường huyết trung bình và có thể hỗ trợ trong điều trị tiểu đường loại 2. Lá mít cũng được cho là có khả năng ngăn chặn thoái hóa của tế bào tuyến tụy, giúp cân bằng insulin và ổn định đường huyết.
Các tính chất kháng viêm, kháng khuẩn và kháng nấm của mít cũng được biết đến, cùng với khả năng thúc đẩy quá trình lành vết thương nhờ vào lượng vitamin C dồi dào trong quả mít. Đồng thời, các vitamin và khoáng chất trong mít cũng hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bảo vệ hệ miễn dịch và hấp thu canxi, ngăn ngừa loãng xương.
Mít cũng là một nguồn giàu chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, ngăn chặn táo bón và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư đại tràng.
Đối với phụ nữ sau sinh, mít non được cho là có thể kích thích tuyến sữa và hỗ trợ tiêu hóa.
Nguồn: Trường Cao đẳng Y dược Pasteur