Nhục thung nhung là thần dược được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Thung dung, Đại vân, Hắc tư lệch, Nhục tùng dung, Địa tinh, Tung dung, Kim duẩn, và nhiều tên khác nữa và đã được sử dụng như một vị thuốc từ lâu.
Nhục thung nhung là thần dược được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Thung dung, Đại vân, Hắc tư lệch, Nhục tùng dung, Địa tinh, Tung dung, Kim duẩn, và nhiều tên khác nữa và đã được sử dụng như một vị thuốc từ lâu.
Có tác dụng hỗ trợ cho đời sống tình dục và cũng được biết đến với khả năng chữa trị vô sinh và hiếm muộn ở cả nam và nữ. Hôm nay hãy cùng Trường Cao đẳng y dược Pasteur tìm hiểu về chủ đề này nhé!
Tên khoa học của nhục thung nhung là herba cistanches
Nhục thung nhung đã được sử dụng trong các bài thuốc chữa bổ thận tráng dương và tăng cường sinh lực nam giới từ khoảng 2000 năm trước. Dược liệu này còn được biết đến với biệt danh "dũng sĩ sa mạc" do khả năng sống sót ở những vùng đất khắc nghiệt, đặc biệt là nhờ vào lớp lá dày của nó. Nhục thung nhung cũng được so sánh với nhân sâm sa mạc vì chứa các dược chất quý giá cho sức khỏe.
Nhục thung nhung không phải là loài thực vật đơn thuần, mà giống như một loại cây ký sinh sống trên các cây khác. Cây nhục thung nhung đâm thủng mặt đất và phát triển lên cao như xương rồng, với một thân cây có đầu nhọn ở cả hai đầu, phủ một lớp màu vàng và tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời. Thân cây thường cao từ 15 đến 30 cm, nhưng cũng có thể cao tới vài mét. Hoa của nhục thung nhung nở vào tháng 5 hoặc 6, với mật độ dày đặc. Chúng có hình dạng giống chuông, với màu vàng nhạt hoặc tím nhạt. Trái của cây thường xuất hiện vào tháng 6 hoặc đầu tháng 7, có màu xám nhạt.
Nhục thung nhung được phân bố rộng rãi ở các vùng núi cao, đặc biệt là ở Thiểm Tây và Cam Túc của Trung Quốc. Nó cũng được tìm thấy ở các nước có khí hậu lạnh như Mông Cổ, Hàn Quốc và Nhật Bản. Ở Việt Nam, nhục thung nhung có thể tìm thấy ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Hoà Bình, Tuyên Quang, Lào Cai và Lai Châu.
Bộ phận được sử dụng chính của nhục thung nhung là rễ. Các loại cây có rễ to, mềm, chứa nhiều dầu, với vỏ ngoài mịn màu đen thường có chất lượng tốt.
Nhục thung nhung thường được thu hái vào mùa xuân hoặc đầu mùa thu. Có thể phơi khô trên mặt đất hoặc muối trong khoảng 1 năm. Khi sử dụng, nhục thung nhung thường được sấy khô và thái mỏng, sau đó rửa sạch và sử dụng theo các phương pháp chế biến truyền thống hoặc theo các phương pháp hiện đại trong Y học truyền thống và hiện đại.
Thành phần hóa học của Nhục thung nhung gồm các hoạt chất như Boschnaloside, orobanin, epilogahic acid, các acid hữu cơ, hơn 10 acid amin và alkaloid.
Về hương vị, nhục thung nhung có vị ngọt nhẹ hơi ôn, vị mặn hơi ngọt, cay, chua nhẹ với tính ôn, vị ngọt hơi mặn và chua có tính ấm, cũng như vị ngọt hơi mặn với tính ôn nhẹ, vị mặn, vị chua và vị ngọt với tính ôn.
Theo TS Tạ Thị Tĩnh – giảng viên khoa Y học cổ truyền Trường Đại học Lương Thế Vinh cho biết Các tác dụng của nhục thung nhung theo Y Học Cổ Truyền bao gồm tính ôn thận và nhiều lợi ích cho đại tràng. Nó có thể giúp ích tinh, kéo dài tuổi thọ, bổ thận tráng dương và điều trị các vấn đề như băng huyết ở phụ nữ. Nhật Hoa Tử ghi nhận rằng nhục thung nhung giúp thông nhuận ngũ tạng và làm ấm gối lưng. Trong Trung dược học, nhục thung nhung được coi là bổ thận tráng dương, ích tinh huyết, nhuận tràng và thông tiện. Dược tính Bản thảo cũng ghi nhận rằng nó có thể bồi bổ mệnh môn, tu nhuận ngũ tạng và ích tuỷ cân. Theo Đông Y học, nhục thung nhung bổ thận dương và thông nhuận đường ruột.
Nhục thung nhung có thể được sử dụng để chữa trị các vấn đề như khí hư, huyết hàn, thấp nhiệt, chân tay lạnh, thiếu khí huyết, ôn thận, tráng dương, nhuận tràng thông tiện, thận hư, di tinh, liệt dương, sinh lý yếu, xuất tinh sớm, đau lưng mỏi gối và tiểu đêm thường xuyên. Nó cũng có thể được sử dụng để chữa vô sinh, suy giảm sinh lý nam giới và suy giảm ham muốn tình dục. Ngoài ra, nhục thung nhung cũng được sử dụng trong điều trị tiểu buốt, tiểu rắt, dị niệu và táo bón do khí huyết hư.
Liều lượng thường từ 10 đến 20 gram nhục thung nhung có thể kết hợp với các loại thuốc khác.
Phương pháp điều trị các vấn đề liên quan đến yếu sinh lý và vô sinh ở nam giới đòi hỏi sự kỹ lưỡng trong việc sử dụng các loại thảo dược. Dưới đây là một số bài thuốc được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền:
Lợi ích từ Nhục thung dung cho sức khỏe nam giới
Chuẩn bị: 30 gam nhục thung dung phối hợp với 10 gam lộc nhung, 15 gam nhân sâm (3 dược liệu được thái nhỏ), 10 gam thục địa, 10 gam hải mã.
Cách dùng: Các thành phần này được ngâm trong 1 lít rượu trắng trong vòng 1 tháng. Liều lượng sử dụng là khoảng 15-20ml, dùng hai lần mỗi ngày.
Chuẩn bị: 15 gam nhục thung nhung phối hợp với xà sàng tử, đỗ trọng, phi tử, phòng phong (mỗi dược liệu dùng 12 gam), 6 gam viễn chí, 10 gam ba kích.
Cách dùng: Các thành phần này được tán mịn, sau đó hoà tan với mật ong để tạo thành viên hoàn có khối lượng 5 gam. Mỗi lần sử dụng từ 1 đến 3 viên hoàn, ngày sử dụng hai lần, kèm theo rượu ấm hoặc nước muối nhạt và ấm.
Chuẩn bị: 200 gam nhục thung nhung phối hợp với thục địa, huỳnh tinh (mỗi loại 100 gam), kỷ tử, dâm dương hoắc, quy đầu, hoàng kinh, đỗ trọng, phòng đảng sâm (mỗi loại 50 gam), hắc táo nhân, cốt toái bổ, xuyên tục đạo, nhân sâm, đơn sâm, lộc giác (mỗi loại 40 gam), xuyên khung, cam cúc hoa, đại táo (mỗi loại 30 gam), trần bì, lộc nhung (mỗi loại 20 gam)
Cách dùng: Tất cả các thành phần này được ngâm trong rượu trắng trong một tháng trước khi sử dụng.
Dưới đây là các phương pháp điều trị cho phụ nữ gặp vấn đề về vô sinh và giảm ham muốn tình dục, cũng như các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe sinh lý:
Chuẩn bị: 16 gam nhục thung nhung phối hợp với xà sàng tử, thỏ ty tử (mỗi loại 12 gam), ngũ vị tử, ba kích tím, phụ tử, viễn chí, phòng phong (mỗi loại 6 gam)
Cách dùng: Các thành phần này được tán nhuyễn thành bột mịn, sau đó trộn với mật ong để tạo thành viên hoàn bằng hạt ngô đồng. Mỗi lần sử dụng khoảng từ 12 đến 20 gam, uống cùng với nước ấm hoặc nước muối nhạt ấm.
Chuẩn bị: 30 gam nhục thung nhung (thái nhỏ) phối hợp với 10 gam thỏ ty tử, 60 gam gạo tẻ
Cách dùng: Chế biến thành cháo bằng cách nấu cùng với 500 gam xương sống dê và dùng hàng ngày để cải thiện tình trạng di tinh.
Chuẩn bị: 100 gam nhục thung nhung (thái nhỏ), 50 gam long cốt, 50 gam tang phiêu, 100 gam toả dương, 25 gam thổ phục linh
Cách dùng: Các thành phần này được ngâm trong rượu trắng trong khoảng 15 ngày trước khi sử dụng. Mỗi lần dùng khoảng từ 20 đến 30ml.
Nhục thung dung hỗ trợ điều trị suy nhước thần kinh
Chuẩn bị: 10 gam nhục thung nhung phối hợp với 6 gam phục linh, 8 gam thỏ ty tử, 5 gam thạch xương bồ
Cách dùng: Hỗn hợp này được sắc cùng với 600ml nước đến khi còn 200ml, chia thành 3 phần để sử dụng trong ngày. Lưu ý sử dụng thuốc khi còn ấm để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tóm lại, để sử dụng cây Nhục thung dung làm dược liệu chữa bệnh một cách chính xác, tránh tương tác không mong muốn với thuốc và đạt được kết quả tốt nhất, người bệnh nên tìm kiếm sự tư vấn từ các bác sĩ chuyên môn. Họ có thể chỉ định cách sử dụng, liều lượng và thời gian điều trị phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe và nhu cầu cụ thể của mỗi người.