Không chỉ là một món ăn vặt được nhiều người yêu thích, ô mai còn được biết đến như một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền. Với lịch sử lâu đời và những công dụng cho sức khỏe, ô mai đã trở thành một dược liệu quý trong nhiều bài thuốc dân gian.
Không chỉ là một món ăn vặt được nhiều người yêu thích, ô mai còn được biết đến như một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền. Với lịch sử lâu đời và những công dụng cho sức khỏe, ô mai đã trở thành một dược liệu quý trong nhiều bài thuốc dân gian.
Đặc điểm và thành phần của ô mai
Ô mai, còn được gọi là xí muội hay mơ muối, vốn là quả mơ chín được phơi khô. Cây mơ (ô mai) thường mọc hoang dã hoặc được trồng ở nhiều nơi tại Việt Nam, cao khoảng 3-4m, lá hình bầu dục, quả có lông tơ, khi chín chuyển sang màu vàng và có đốm đỏ.
Theo Y học cổ truyền, ô mai có vị chua, tính bình, đi vào các kinh phế, can, tỳ, vị. Các nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng ô mai chứa nhiều hoạt chất có lợi như:
- Citric acid, Malic acid, Succinic acid: Các loại axit hữu cơ này giúp kích thích tiêu hóa, giải khát, tăng cường sức đề kháng.
- Sitosterol: Một loại hợp chất thực vật có tác dụng hỗ trợ sức khỏe tim mạch và giảm cholesterol.
Tác dụng chữa bệnh của ô mai
Nhờ các thành phần quý giá, ô mai được ứng dụng rộng rãi bởi các Bác sĩ Y học cổ truyền để điều trị các bệnh thường gặp:
- Trị ho và viêm họng: Ô mai là một vị thuốc dân gian hiệu quả để trị ho khan, ho có đờm, viêm họng, khàn tiếng. Bạn có thể ngậm ô mai trực tiếp hoặc kết hợp với mật ong, gừng để tăng hiệu quả.
- Hỗ trợ tiêu hóa: Ô mai có tác dụng làm se niêm mạc ruột, giúp cầm tiêu chảy và điều trị các chứng lỵ lâu ngày.
- Diệt trừ giun đũa: Ô mai thường được sử dụng trong các bài thuốc trị giun, đặc biệt là giun đũa chui ống mật gây đau bụng dữ dội.
- Hỗ trợ điều trị đái tháo đường: Một số bài thuốc từ ô mai kết hợp với các dược liệu khác như thiên phấn, hoàng kỳ, mạch môn có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
- Các công dụng khác: Ngoài ra, ô mai còn có tác dụng ức chế vi khuẩn gây bệnh, hỗ trợ điều trị viêm gan do virus, và được nghiên cứu về khả năng phòng chống ung thư cổ tử cung.
Cách bào chế và sử dụng ô mai
Để có được ô mai vị thuốc, người ta thường phơi mơ chín trong bóng râm cho héo, sau đó nấu với nước đến khi quả nứt rồi lại phơi khô. Quy trình này lặp lại 3-4 lần cho đến khi quả chuyển sang màu tím đen, vỏ nhăn lại.
Ô mai có thể được dùng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích điều trị:
- Ngậm hoặc ăn trực tiếp: Dùng để trị ho, viêm họng.
- Sắc lấy nước: Dùng trong các bài thuốc trị tiêu chảy, kiết lỵ hoặc viêm gan.
- Tán thành bột làm viên hoàn: Dùng để trị giun đũa hoặc hỗ trợ điều trị đái tháo đường.
Một số bài thuốc từ ô mai
- Trị ho kéo dài: Sắc 12g ô mai cùng các vị thuốc khác như hạnh nhân, a giao, sinh khương, tô diệp... uống trước khi đi ngủ.
- Trị tiêu chảy: Nghiền hỗn hợp 12g ô mai với các vị thuốc như nhục đậu khấu, kha tử, đẳng sâm... thành bột, làm thành viên hoặc sắc lấy nước uống.
- Trị giun đũa: Tán các dược liệu bao gồm ô mai, phụ tử chế, đương quy, đẳng sâm... thành bột mịn, trộn với mật ong để làm viên uống, mỗi lần 8g, ngày 2 lần.
Lưu ý khi sử dụng ô mai
Mặc dù ô mai an toàn với hầu hết mọi người, các chuyên gia từ Trường Đại học Lương Thế Vinh lưu ý khi sử dụng bạn cần thận trọng:
- Chống chỉ định: Người bị sốt rét hoặc kiết lỵ giai đoạn đầu không nên dùng.
- Cẩn trọng với người hen suyễn: Ô mai có thể làm khởi phát cơn hen ở một số người.
- Tổn thương răng: Ăn quá nhiều ô mai có thể gây tổn thương men răng do tính chua của nó.
Như vậy ô mai không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một vị thuốc quý với nhiều công dụng tuyệt vời. Tuy nhiên, việc sử dụng ô mai để chữa bệnh cần tuân theo đúng liều lượng và có sự tư vấn của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả cao nhất.