Trong kho tàng bài thuốc Đông y, Tả phế tán được coi là một phương thuốc tiêu biểu trong điều trị các chứng ho, khò khè, khó thở do phế hỏa bốc lên.
Trong kho tàng bài thuốc Đông y, Tả phế tán được coi là một phương thuốc tiêu biểu trong điều trị các chứng ho, khò khè, khó thở do phế hỏa bốc lên.
Bài thuốc này được ghi chép từ lâu đời, thường được các Bác sĩ Y học cổ truyền ứng dụng khi người bệnh mắc chứng phế nhiệt sinh ho, âm hư hỏa vượng gây khô họng, khạc ra máu hoặc thở khò khè.
Tả phế tán có thành phần đơn giản, nhưng phối hợp chặt chẽ theo nguyên tắc tả phế hỏa, thanh hư nhiệt, nhuận phế sinh tân:
Địa cốt bì (8–18g)
Sinh cam thảo (4–6g)
Tang bạch bì (8–16g)
Gạo sống (20g)
Ngày nay, dù vốn là thuốc tán, bài thuốc thường được dùng dưới dạng sắc uống chia 2 lần trong ngày để thuận tiện cho người bệnh.
Công dụng chính: tả phế hỏa, thanh hư nhiệt, giảm ho thở, nhuận phế khí. Bài thuốc thường được dùng cho:
Ho do phế nhiệt, ho khan hoặc ho có ít đờm.
Khó thở, khò khè, kèm khạc ra máu.
Miệng khô, môi khô, lưỡi đỏ, mạch sác nhỏ – biểu hiện của âm hư phế nhiệt.
Đặc biệt, bài thuốc phù hợp với người bệnh mạn tính, thể trạng gầy, ít đờm, lâu ngày tổn thương phế âm, khi các Bác sĩ Đông y xác định nguyên nhân chính là phế hỏa uất kết.
Trong phương thuốc này, mỗi vị thảo dược đều đảm nhận một chức năng quan trọng:
Tang bạch bì tính tân cam hàn, chuyên giỏi tả phế hỏa, giúp giảm ho, thở khò khè, thông phế khí và lợi thủy khử đờm. Đây là vị chủ dược.
Địa cốt bì khổ hàn, có tác dụng thanh hư nhiệt, đặc biệt hiệu quả khi âm hư gây hỏa đốt trong xương, đồng thời hỗ trợ thanh phế hỏa.
Sinh cam thảo vừa điều hòa các vị thuốc, vừa nhuận phế, giảm kích ứng niêm mạc họng.
Gạo sống (thần khúc) có công năng dưỡng vị, bảo vệ tỳ vị khỏi tính hàn khổ của các vị chính, đồng thời giúp bài thuốc dung hòa, dễ hấp thu.
Sự kết hợp này giúp Tả phế tán không chỉ giảm ho, cắt cơn khó thở mà còn nuôi dưỡng phế âm, thanh hư nhiệt, ngăn tái phát.
Trong thực tế điều trị, các Bác sĩ Y học cổ truyền thường gia giảm để phù hợp từng chứng bệnh cụ thể:
Nếu nhiệt đờm bốc mạnh, ho khò khè, gia thêm Hoàng cầm, Đình lịch tử để tả phế nhiệt.
Nếu ho khan do táo nhiệt, có thể thêm Tri mẫu, Qua lâu bì, Hạnh nhân, Xuyên bối mẫu để nhuận phế, hóa đờm.
Nếu âm hư thấp nhiệt rõ rệt, thêm Thanh cao, Miết giáp, Ngân sài hồ để thanh hư nhiệt và giáng hỏa.
Nếu khạc máu, đau tức ngực, phối hợp thêm bài Đại hạn tán để thanh tiết can hỏa, giảm xuất huyết.
Nhờ khả năng ứng biến linh hoạt này, Tả phế tán vẫn giữ được giá trị cao trong lâm sàng hiện đại.
Tả phế tán là một trong những bài thuốc Đông y tiêu biểu trong việc điều trị chứng ho, khó thở do phế hỏa và âm hư hỏa vượng. Với công năng tả phế hỏa, thanh hư nhiệt, nhuận phế sinh tân, bài thuốc được các Bác sĩ Đông y đánh giá cao trong cả điều trị cấp tính lẫn mạn tính, đặc biệt ở những bệnh nhân gầy yếu, ho khan kéo dài.
Ngày nay, dưới sự hướng dẫn của các Bác sĩ Y học cổ truyền, Tả phế tán tiếp tục chứng minh giá trị bền vững, là lựa chọn an toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp với những người muốn điều trị ho bằng phương pháp tự nhiên, hiệu quả lâu dài.